KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2A7 | 2K1 | M2K1 | K1T2 | |
100N | 32 | 85 | 73 | 62 |
200N | 372 | 413 | 237 | 182 |
400N | 1453 9363 8271 | 2980 6234 8327 | 2883 9875 8622 | 6350 2183 9865 |
1TR | 0510 | 1460 | 4464 | 4505 |
3TR | 71584 96845 83483 15718 07290 91955 67403 | 36642 52899 98998 16711 31363 18889 03893 | 65000 97523 48492 39718 00877 60603 90923 | 24745 70804 26754 53218 28970 44044 86552 |
10TR | 07459 89586 | 40088 76718 | 16482 28336 | 39910 64160 |
15TR | 64120 | 78134 | 25290 | 57455 |
30TR | 56816 | 48742 | 62869 | 87827 |
2TỶ | 319064 | 221316 | 297122 | 960014 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL05 | 02KS05 | 26TV05 | |
100N | 47 | 78 | 65 |
200N | 089 | 105 | 364 |
400N | 0125 4874 4178 | 2477 9939 0984 | 8324 2066 7380 |
1TR | 9663 | 2864 | 6768 |
3TR | 05402 74156 33029 11229 37993 63736 83209 | 40369 20988 99017 87894 45622 02976 13476 | 52954 84168 50871 47430 51804 93398 88299 |
10TR | 32948 64273 | 25525 36907 | 57473 67914 |
15TR | 95321 | 16123 | 08811 |
30TR | 87972 | 61421 | 21174 |
2TỶ | 276349 | 783852 | 870639 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K1 | AG2K1 | 2K1 | |
100N | 44 | 15 | 05 |
200N | 822 | 813 | 206 |
400N | 9339 9478 1324 | 6746 5456 1834 | 2024 4327 0851 |
1TR | 7760 | 8488 | 4396 |
3TR | 00225 91070 03560 01482 83232 58422 45632 | 83248 80683 20531 22707 38626 88187 05248 | 28662 14510 58904 19233 90115 28724 04686 |
10TR | 06698 58508 | 84851 08888 | 09231 10510 |
15TR | 12984 | 29940 | 40518 |
30TR | 50707 | 60554 | 68365 |
2TỶ | 007969 | 061218 | 673995 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K1 | K1T2 | K1T02 | |
100N | 90 | 20 | 00 |
200N | 963 | 644 | 460 |
400N | 7830 5462 2784 | 9227 3239 4884 | 2800 9664 4802 |
1TR | 4690 | 8978 | 4095 |
3TR | 50732 00107 41225 72628 47496 98421 36510 | 53008 84847 85530 77860 03750 14225 68733 | 88608 25183 59711 73908 63357 67260 19339 |
10TR | 33438 91969 | 58465 36936 | 65390 74292 |
15TR | 77647 | 04998 | 67888 |
30TR | 21591 | 22316 | 66932 |
2TỶ | 013423 | 599121 | 024283 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K05T01 | 1E | T01K5 | |
100N | 93 | 02 | 49 |
200N | 695 | 888 | 565 |
400N | 2746 8752 4074 | 9381 2662 6836 | 9017 1341 3467 |
1TR | 2800 | 9723 | 1490 |
3TR | 15858 24652 61760 48815 58935 85514 38238 | 27391 08319 77724 48556 26905 58011 46098 | 33378 40372 74532 16480 44135 03559 52962 |
10TR | 01025 43918 | 52311 75307 | 75012 49174 |
15TR | 41760 | 69723 | 82608 |
30TR | 41346 | 80547 | 05519 |
2TỶ | 022750 | 569465 | 722545 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1E2 | C05 | T01K5 | |
100N | 92 | 16 | 87 |
200N | 348 | 583 | 853 |
400N | 2698 1134 2298 | 9811 1475 4952 | 4693 5730 0217 |
1TR | 5577 | 9217 | 5246 |
3TR | 70744 27658 06159 98752 20718 38133 42057 | 37798 73225 92693 17698 66852 91581 86587 | 32633 43181 39989 91181 83182 24536 25412 |
10TR | 05801 82079 | 41010 95836 | 34826 27165 |
15TR | 00132 | 99716 | 39064 |
30TR | 81258 | 34492 | 22882 |
2TỶ | 315411 | 293654 | 047171 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG1E | 1K5 | ĐL1K5 | |
100N | 60 | 94 | 12 |
200N | 045 | 609 | 988 |
400N | 7818 1507 2035 | 2444 1782 3941 | 5330 0542 9730 |
1TR | 0597 | 2836 | 4411 |
3TR | 10434 35940 98752 77431 05046 20192 57275 | 28496 84807 73971 54267 58366 31938 86094 | 73709 18112 31228 50910 80684 69149 18364 |
10TR | 67300 05938 | 10739 97484 | 49601 15436 |
15TR | 98823 | 32803 | 40405 |
30TR | 13733 | 58474 | 76242 |
2TỶ | 326801 | 063180 | 999819 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep