KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL10 | 03KS10 | 25TV10 | |
100N | 44 | 81 | 36 |
200N | 425 | 412 | 650 |
400N | 0625 8198 2137 | 8507 6556 6842 | 1585 4357 1436 |
1TR | 4397 | 5941 | 8055 |
3TR | 31111 17833 22142 60461 17321 79470 19153 | 77709 89281 41869 35874 96493 33468 25348 | 36591 19633 02807 43090 74110 02750 37928 |
10TR | 80912 87478 | 78849 70209 | 88009 23807 |
15TR | 98997 | 06306 | 03079 |
30TR | 35542 | 97865 | 09953 |
2TỶ | 683179 | 325741 | 767518 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K1 | AG3K1 | 3K1 | |
100N | 70 | 61 | 39 |
200N | 039 | 973 | 301 |
400N | 7866 9167 8402 | 7526 0277 9207 | 4586 2381 1095 |
1TR | 3979 | 9631 | 1713 |
3TR | 87411 76134 25348 19838 17473 01920 09959 | 00535 85402 31837 27313 28154 63257 61532 | 66156 42945 68425 41521 82276 14701 59958 |
10TR | 72468 71946 | 09366 34889 | 64293 48920 |
15TR | 10757 | 16406 | 12115 |
30TR | 69725 | 90295 | 71885 |
2TỶ | 780625 | 240440 | 711112 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K1 | K1T3 | K1T03 | |
100N | 47 | 73 | 54 |
200N | 067 | 396 | 817 |
400N | 2093 0543 1943 | 0115 9996 7790 | 9248 3294 4899 |
1TR | 7036 | 2733 | 0490 |
3TR | 20986 48977 66638 81112 07980 37706 29444 | 07275 37974 00475 03665 33536 52213 55335 | 32525 91828 73906 70082 32702 74880 51088 |
10TR | 35692 24281 | 89146 70164 | 64956 99033 |
15TR | 71276 | 42582 | 69819 |
30TR | 12533 | 02935 | 58528 |
2TỶ | 976612 | 718824 | 996844 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K09T3 | 3A | T03K1 | |
100N | 74 | 76 | 44 |
200N | 714 | 433 | 683 |
400N | 4760 6739 1749 | 9945 7555 3717 | 4321 6822 6966 |
1TR | 4524 | 3068 | 9294 |
3TR | 50113 16605 24548 42663 84147 80432 31416 | 21223 31563 52899 04549 85581 63815 38712 | 98384 25882 61812 14166 53623 21955 98033 |
10TR | 75933 78528 | 87044 71524 | 25951 09375 |
15TR | 70586 | 70407 | 96523 |
30TR | 48124 | 08482 | 98889 |
2TỶ | 592918 | 853960 | 023243 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2E2 | B09 | T02K5 | |
100N | 95 | 51 | 89 |
200N | 587 | 047 | 520 |
400N | 2491 1140 6201 | 7647 6834 3525 | 3754 4463 9029 |
1TR | 9833 | 0099 | 5822 |
3TR | 17067 12935 99834 78300 94850 75991 73742 | 34402 78076 63872 43900 88958 70723 11558 | 86518 26855 20819 85061 27120 05564 58060 |
10TR | 10097 58731 | 53872 14737 | 84675 16999 |
15TR | 01267 | 48233 | 82556 |
30TR | 69467 | 38740 | 44470 |
2TỶ | 986293 | 336341 | 019200 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD2 | 2K4 | ĐL2K4 | |
100N | 29 | 46 | 52 |
200N | 304 | 977 | 363 |
400N | 2390 1896 7718 | 6831 0979 3747 | 2197 5156 0567 |
1TR | 3256 | 4093 | 7694 |
3TR | 00131 48377 34991 95921 76635 91863 69861 | 56849 81237 28790 07019 75795 81964 46803 | 51004 23873 30857 50179 09404 74977 05588 |
10TR | 06649 32899 | 94706 07658 | 81423 90173 |
15TR | 25006 | 70827 | 77541 |
30TR | 14989 | 85625 | 36536 |
2TỶ | 237105 | 087376 | 739296 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2D7 | 2K4 | 2K4 | K4T2 | |
100N | 74 | 13 | 32 | 06 |
200N | 432 | 487 | 938 | 539 |
400N | 3393 4098 9548 | 9408 4900 0045 | 7737 2370 4946 | 2086 8763 0215 |
1TR | 8473 | 2057 | 2453 | 7841 |
3TR | 42310 17528 02481 97059 95398 73008 62297 | 37059 23751 06782 03173 03574 88656 90534 | 95468 88767 55450 13553 70534 23011 91433 | 49712 34473 99567 08794 83946 45609 88830 |
10TR | 52498 06612 | 07234 35564 | 52269 96286 | 95993 01613 |
15TR | 93378 | 38171 | 58640 | 88775 |
30TR | 37522 | 10078 | 61986 | 60988 |
2TỶ | 971897 | 276080 | 216841 | 636310 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep