KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K1 | K1T3 | K1T03 | |
100N | 36 | 15 | 70 |
200N | 395 | 750 | 251 |
400N | 6905 5744 5574 | 8430 4659 3714 | 5888 6874 8505 |
1TR | 7841 | 6179 | 6897 |
3TR | 53041 84023 59387 80323 14584 51183 39224 | 04710 49419 94742 79294 03264 25523 31971 | 63443 68657 50274 11889 38934 96186 65187 |
10TR | 40493 36648 | 83070 37233 | 97145 97360 |
15TR | 74322 | 24084 | 42208 |
30TR | 26241 | 02293 | 53718 |
2TỶ | 851931 | 431049 | 642445 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K09T3 | 3A | T3K1 | |
100N | 88 | 61 | 96 |
200N | 287 | 246 | 859 |
400N | 1631 4951 3757 | 4334 5027 1893 | 8073 0816 6972 |
1TR | 3959 | 4780 | 4411 |
3TR | 41508 24826 45182 73671 85846 97062 08561 | 97714 16230 97351 78874 13626 63851 65317 | 10050 58717 42231 63907 06760 85979 75556 |
10TR | 06528 07460 | 94305 20039 | 37236 45453 |
15TR | 99808 | 54997 | 43866 |
30TR | 49376 | 60915 | 21124 |
2TỶ | 278706 | 931881 | 084706 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3A2 | H09 | T03K1 | |
100N | 24 | 35 | 33 |
200N | 587 | 966 | 090 |
400N | 5123 9811 7398 | 1547 1691 2418 | 8037 5421 5629 |
1TR | 1923 | 8723 | 3081 |
3TR | 30770 68261 99324 95099 07795 08524 93706 | 28232 21978 08052 87289 79163 88809 97520 | 39719 41323 66233 83553 30910 44197 28606 |
10TR | 93768 79400 | 54502 93919 | 33059 55428 |
15TR | 72124 | 79463 | 57206 |
30TR | 12833 | 47410 | 57690 |
2TỶ | 365329 | 776312 | 836777 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA3 | 3K1 | ĐL3K1 | |
100N | 46 | 72 | 33 |
200N | 621 | 251 | 421 |
400N | 5709 8570 7956 | 2444 9196 0876 | 4499 2137 6941 |
1TR | 1911 | 2789 | 9854 |
3TR | 90849 01178 61488 01362 09194 35175 10209 | 16519 66571 11034 86461 24463 23873 13695 | 02896 50280 90955 27373 71526 78758 52015 |
10TR | 09796 07925 | 27667 84530 | 93038 67395 |
15TR | 59074 | 65634 | 95547 |
30TR | 40744 | 46433 | 38173 |
2TỶ | 508839 | 747077 | 535590 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2E7 | 2K5 | 2K5 | K5T2 | |
100N | 19 | 54 | 82 | 70 |
200N | 325 | 155 | 355 | 703 |
400N | 5116 8602 3405 | 1540 0978 5129 | 5945 6048 1429 | 6343 3927 1576 |
1TR | 8919 | 9819 | 0622 | 9762 |
3TR | 85321 20574 74197 02595 18091 93057 68803 | 86699 57253 12828 58814 30929 39734 19663 | 54344 75389 28279 65918 99332 60869 64415 | 04953 95425 45994 76283 16714 80536 73864 |
10TR | 59399 51223 | 04977 89160 | 72165 75309 | 93981 02248 |
15TR | 32644 | 17398 | 60228 | 09945 |
30TR | 79504 | 87477 | 12045 | 66386 |
2TỶ | 049184 | 339274 | 747524 | 271998 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL09 | 02KS09 | 29TV09 | |
100N | 63 | 45 | 18 |
200N | 979 | 444 | 507 |
400N | 0255 5622 3243 | 6475 9071 2005 | 4181 4798 9862 |
1TR | 2582 | 9330 | 4254 |
3TR | 23800 98447 55931 34407 02553 07178 09484 | 72471 88962 63987 56371 23489 01888 89462 | 83999 06674 59228 26759 88795 24006 58138 |
10TR | 30845 48068 | 89696 91365 | 17750 12610 |
15TR | 27376 | 97076 | 87538 |
30TR | 85563 | 29728 | 80686 |
2TỶ | 348114 | 654620 | 606590 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K4 | AG2K4 | 2K4 | |
100N | 13 | 66 | 32 |
200N | 418 | 434 | 035 |
400N | 9613 5880 8200 | 4850 5324 9607 | 6286 3601 4776 |
1TR | 5111 | 2249 | 6898 |
3TR | 74608 56448 10045 14262 34718 21139 42476 | 46025 77243 19344 71066 96238 48354 58180 | 57021 35703 58259 56718 76478 85727 00694 |
10TR | 79014 60746 | 12127 69867 | 69490 72139 |
15TR | 34455 | 78838 | 39593 |
30TR | 99189 | 62467 | 51988 |
2TỶ | 163106 | 194123 | 661449 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep