KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K1 | K1T4 | K1T04 | |
100N | 78 | 96 | 53 |
200N | 923 | 553 | 543 |
400N | 4468 1694 2169 | 6827 4338 6093 | 8445 5884 6618 |
1TR | 5359 | 3017 | 1653 |
3TR | 67776 45407 83609 70222 02780 01243 96785 | 43099 67911 17385 77872 07369 03037 16890 | 38834 63932 75415 08608 69814 57620 10719 |
10TR | 72352 32574 | 24716 11218 | 19074 70397 |
15TR | 53413 | 33258 | 88979 |
30TR | 16653 | 96610 | 63168 |
2TỶ | 788151 | 551588 | 391989 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K14T4 | 4A | T4K1 | |
100N | 39 | 10 | 46 |
200N | 549 | 595 | 730 |
400N | 0707 3848 9832 | 1704 5716 4601 | 9268 7931 0193 |
1TR | 0420 | 2404 | 6644 |
3TR | 47615 82809 11158 20577 00750 31730 55943 | 92922 22823 78875 98820 71085 20859 93862 | 72332 97106 08109 92261 39291 86624 73518 |
10TR | 98924 25053 | 70765 63826 | 99452 19264 |
15TR | 17863 | 40235 | 20207 |
30TR | 09806 | 94216 | 76016 |
2TỶ | 397316 | 154215 | 666508 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4A2 | D14 | T04K1 | |
100N | 60 | 47 | 91 |
200N | 747 | 479 | 610 |
400N | 6104 9708 9014 | 7477 1623 3693 | 6124 5106 0543 |
1TR | 4012 | 2041 | 7922 |
3TR | 35113 90059 04844 87548 45052 21749 29943 | 81324 01247 58789 70754 82888 60638 70348 | 61748 39374 70125 76114 81578 44702 48647 |
10TR | 88219 48071 | 14378 63628 | 01437 13052 |
15TR | 99432 | 46111 | 57792 |
30TR | 13931 | 17938 | 30729 |
2TỶ | 580916 | 267687 | 260325 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA4 | 4K1 | ĐL4K1 | |
100N | 95 | 58 | 47 |
200N | 739 | 740 | 144 |
400N | 4097 8335 9353 | 2540 2350 1901 | 8259 8038 3505 |
1TR | 2097 | 5957 | 8784 |
3TR | 48907 85860 83522 01015 58554 47998 76562 | 31526 59438 16493 28922 49949 12244 36478 | 43472 02309 80748 70280 30203 14896 39803 |
10TR | 89441 57493 | 41201 46829 | 44526 67754 |
15TR | 35657 | 80940 | 57455 |
30TR | 41707 | 52530 | 58211 |
2TỶ | 060794 | 968951 | 533423 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3E7 | 3K5 | 3K5 | K5T3 | |
100N | 76 | 01 | 35 | 01 |
200N | 345 | 458 | 872 | 705 |
400N | 9469 8107 3886 | 2456 7724 8835 | 6224 7303 8428 | 4990 6739 4094 |
1TR | 8439 | 6920 | 7246 | 2722 |
3TR | 65612 86399 42860 37722 05119 62956 56110 | 86733 78331 31730 36495 18923 16181 33373 | 06145 97625 38664 14860 27520 96051 60448 | 22257 50619 48970 59802 56094 32248 25441 |
10TR | 11992 11864 | 71333 71821 | 36894 16239 | 36377 32506 |
15TR | 39520 | 60797 | 46764 | 60445 |
30TR | 32672 | 44431 | 84843 | 15162 |
2TỶ | 669251 | 600987 | 648091 | 647683 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL13 | 03KS13 | 27TV13 | |
100N | 53 | 41 | 37 |
200N | 304 | 729 | 450 |
400N | 9028 3816 0464 | 7231 5474 3402 | 9808 6454 4433 |
1TR | 4313 | 5822 | 2094 |
3TR | 75297 13993 78212 61974 47791 12232 59195 | 13415 92998 56020 91922 87500 31495 78535 | 57176 56549 78316 12167 43054 04870 10401 |
10TR | 35336 35129 | 40328 76940 | 89478 79685 |
15TR | 84970 | 56897 | 78718 |
30TR | 84259 | 29781 | 40318 |
2TỶ | 741047 | 869341 | 653002 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K5 | AG3K5 | 3K5 | |
100N | 11 | 33 | 15 |
200N | 627 | 247 | 927 |
400N | 5432 4442 1032 | 7436 7788 7991 | 6394 2955 8366 |
1TR | 0660 | 7746 | 5610 |
3TR | 12461 43545 18817 97714 64098 07052 19123 | 52199 25107 85110 45464 25206 51234 41104 | 42807 58298 12181 81290 77342 33076 83997 |
10TR | 55918 80228 | 11391 85183 | 63362 03614 |
15TR | 47341 | 66063 | 13741 |
30TR | 79329 | 28896 | 98104 |
2TỶ | 091415 | 800146 | 887564 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep