KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K1 | K1T5 | K1T05 | |
100N | 07 | 58 | 27 |
200N | 014 | 006 | 275 |
400N | 0276 3127 5111 | 4824 0396 4067 | 3834 3787 4272 |
1TR | 2404 | 3105 | 7265 |
3TR | 55439 24640 07790 02560 10603 39596 39448 | 42727 13550 56587 25775 20829 29080 32373 | 87362 30380 78983 35899 26502 40216 19573 |
10TR | 37473 96561 | 94551 50456 | 98587 88861 |
15TR | 67788 | 60407 | 73457 |
30TR | 07077 | 25128 | 86158 |
2TỶ | 709186 | 616658 | 604951 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K18T5 | 5A | T05K1 | |
100N | 66 | 09 | 04 |
200N | 042 | 450 | 802 |
400N | 7944 7776 2245 | 7180 5571 2512 | 4269 6614 9833 |
1TR | 1744 | 5846 | 0420 |
3TR | 81961 87361 68367 04712 81161 29840 41300 | 77590 32938 71137 36757 66336 04740 44840 | 76195 27817 21260 22285 70825 33063 62866 |
10TR | 62357 64815 | 24940 52081 | 12665 41419 |
15TR | 33159 | 31421 | 93775 |
30TR | 27851 | 29954 | 72252 |
2TỶ | 234954 | 877434 | 948970 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5A2 | B18 | T05K1 | |
100N | 89 | 71 | 54 |
200N | 170 | 959 | 676 |
400N | 9815 1562 0600 | 7121 0754 8073 | 7149 8744 8832 |
1TR | 0364 | 4881 | 6454 |
3TR | 00619 10506 63763 12403 60851 25739 42891 | 23205 37422 13018 54898 04439 39614 37843 | 86083 38161 67864 46086 33429 92428 16870 |
10TR | 31851 64612 | 16768 51343 | 39547 21888 |
15TR | 22868 | 26585 | 30230 |
30TR | 80952 | 44557 | 99239 |
2TỶ | 615872 | 759726 | 935357 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA5 | 5K1 | ĐL5K1 | |
100N | 08 | 66 | 49 |
200N | 495 | 656 | 859 |
400N | 8507 8542 4970 | 3957 6858 3609 | 1810 3107 2108 |
1TR | 9280 | 3172 | 8156 |
3TR | 59639 57394 19190 10242 81254 76712 20976 | 63059 90801 56818 20553 67840 13417 42741 | 75148 47914 50681 35299 60709 45642 82486 |
10TR | 74802 83879 | 80012 77330 | 14141 31405 |
15TR | 97433 | 20099 | 13687 |
30TR | 65983 | 47934 | 28962 |
2TỶ | 351912 | 957704 | 947540 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4E7 | 4K5 | 4K5 | K5T4 | |
100N | 89 | 83 | 08 | 77 |
200N | 759 | 112 | 200 | 500 |
400N | 0470 8099 7114 | 4876 3338 1271 | 8830 8604 3618 | 1446 7076 0547 |
1TR | 4341 | 4746 | 3064 | 5903 |
3TR | 80605 61869 57552 89089 51649 86454 56057 | 09929 74629 90367 72131 33691 69913 01467 | 03454 24857 18069 40699 97730 79343 05129 | 15724 89624 76495 32284 54759 84063 43152 |
10TR | 88005 73902 | 93436 11535 | 14306 99221 | 94748 61328 |
15TR | 10214 | 57576 | 03636 | 69074 |
30TR | 13291 | 49447 | 21988 | 73510 |
2TỶ | 569217 | 786206 | 456825 | 174367 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL18 | 04KS18 | 25TV18 | |
100N | 14 | 74 | 94 |
200N | 228 | 207 | 691 |
400N | 2294 5773 8735 | 2602 4439 8175 | 2288 6960 4664 |
1TR | 9613 | 9832 | 5936 |
3TR | 85595 26153 48467 97629 54893 27236 79894 | 59046 35125 96315 29036 11714 16088 75722 | 07084 80470 01222 84470 18648 19791 09699 |
10TR | 05395 29767 | 65079 87678 | 69140 18730 |
15TR | 67710 | 94611 | 73756 |
30TR | 57503 | 57903 | 51923 |
2TỶ | 379918 | 103444 | 284315 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K4 | AG4K4 | 4K4 | |
100N | 88 | 26 | 91 |
200N | 145 | 105 | 082 |
400N | 4829 0662 7468 | 8400 3954 7592 | 4832 5909 0119 |
1TR | 8735 | 0502 | 7094 |
3TR | 61745 52158 77931 35351 88354 76652 92526 | 58471 49318 52900 76944 31922 16721 71705 | 92733 09952 25522 88765 43215 36196 81726 |
10TR | 63773 61679 | 42137 16542 | 98264 72171 |
15TR | 85266 | 79823 | 38516 |
30TR | 72061 | 53929 | 95790 |
2TỶ | 238925 | 278192 | 806454 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep