KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K23T6 | 6A | T6K1 | |
100N | 03 | 19 | 35 |
200N | 938 | 004 | 488 |
400N | 1038 8475 2240 | 5435 4854 1290 | 6282 9427 7584 |
1TR | 5937 | 9697 | 0591 |
3TR | 91103 77386 10330 24162 12689 12699 25901 | 77004 97904 65115 61311 29372 87928 66537 | 71213 09487 62657 11379 13238 05278 47262 |
10TR | 07376 89567 | 31010 05068 | 76707 12060 |
15TR | 29061 | 06290 | 19024 |
30TR | 08766 | 01890 | 10869 |
2TỶ | 101291 | 340438 | 524329 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6B2 | F22 | T06K1 | |
100N | 62 | 31 | 93 |
200N | 071 | 399 | 680 |
400N | 4516 5710 3073 | 1565 3993 4794 | 3462 7024 3714 |
1TR | 0869 | 2232 | 4756 |
3TR | 91986 96399 43036 30401 58132 73686 10645 | 21223 21136 17621 10465 53960 23742 40785 | 54310 63086 23389 94042 86520 08592 65568 |
10TR | 67552 14482 | 95457 84908 | 72645 14779 |
15TR | 29411 | 54502 | 63171 |
30TR | 47586 | 14644 | 44504 |
2TỶ | 958519 | 381285 | 695512 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG6A | 6K1 | ĐL6K1 | |
100N | 29 | 99 | 61 |
200N | 569 | 753 | 381 |
400N | 5110 2389 6033 | 6412 2899 3622 | 8459 1935 9398 |
1TR | 6144 | 8892 | 7807 |
3TR | 49158 83928 94349 35101 86247 94366 81855 | 87040 45539 89022 57587 86061 99573 22301 | 05746 70006 11741 90191 46574 58849 81227 |
10TR | 66410 66912 | 17803 36325 | 38896 76896 |
15TR | 09841 | 86697 | 17501 |
30TR | 76377 | 86436 | 99150 |
2TỶ | 256425 | 839856 | 399181 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6A7 | 6K1 | 6K1 | K1T6 | |
100N | 61 | 46 | 34 | 14 |
200N | 901 | 561 | 601 | 413 |
400N | 2237 2037 0008 | 9384 7185 3291 | 3023 3734 0176 | 9961 7940 2607 |
1TR | 1195 | 1448 | 7559 | 4827 |
3TR | 18770 54552 53337 52934 71789 50494 76253 | 59277 68867 30407 46413 86599 38368 06840 | 10456 92044 81643 23771 03305 88295 22553 | 68689 17197 43015 11272 13750 13634 50664 |
10TR | 20110 82064 | 09070 07719 | 72287 88621 | 75553 36761 |
15TR | 48151 | 32324 | 56590 | 10699 |
30TR | 38745 | 20812 | 06514 | 25727 |
2TỶ | 571649 | 626994 | 582188 | 350010 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL22 | 05KS22 | 28TV22 | |
100N | 73 | 73 | 50 |
200N | 882 | 906 | 510 |
400N | 1914 4533 3185 | 6265 7085 3721 | 1170 3359 2207 |
1TR | 2157 | 5738 | 0456 |
3TR | 16608 62601 68600 59509 30752 40340 38034 | 69774 86012 35862 28960 53014 06175 01193 | 36940 45519 57009 44495 57030 32623 25503 |
10TR | 82017 07606 | 46166 86865 | 47772 56669 |
15TR | 05108 | 97573 | 66575 |
30TR | 78500 | 35702 | 60124 |
2TỶ | 210229 | 738329 | 653395 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K5 | AG5K5 | 5K5 | |
100N | 06 | 84 | 56 |
200N | 013 | 588 | 748 |
400N | 5202 1456 9567 | 8106 7298 4392 | 2839 2665 6938 |
1TR | 6787 | 4993 | 0499 |
3TR | 27807 15632 77549 52642 36147 00462 68024 | 32479 85129 21272 38200 31288 01930 22500 | 80653 96517 58895 49539 99253 53576 21741 |
10TR | 93126 07196 | 26567 00311 | 97763 51835 |
15TR | 24979 | 40219 | 84916 |
30TR | 07165 | 39797 | 53829 |
2TỶ | 037093 | 840467 | 153153 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K5 | K5T5 | K5T05 | |
100N | 62 | 58 | 49 |
200N | 556 | 633 | 429 |
400N | 9132 5804 0513 | 4281 7195 2846 | 7672 6173 6869 |
1TR | 9695 | 8945 | 2128 |
3TR | 21174 40815 65851 22083 51125 01462 31273 | 80736 51952 40788 55063 00202 38595 38535 | 72002 31182 85549 89891 61024 48740 64065 |
10TR | 28185 50221 | 73948 65829 | 37496 90282 |
15TR | 20140 | 81574 | 20411 |
30TR | 45155 | 17209 | 30533 |
2TỶ | 501053 | 192507 | 637130 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep