KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K1 | K1T9 | K1T09 | |
100N | 28 | 38 | 83 |
200N | 238 | 487 | 075 |
400N | 5481 8318 4593 | 4397 6423 0600 | 9984 0159 3444 |
1TR | 0259 | 6982 | 2123 |
3TR | 45568 11563 76690 22274 33441 51076 18534 | 86675 87833 10605 59839 60242 05996 32813 | 23678 20615 19295 87405 85869 46414 68009 |
10TR | 49237 58307 | 94022 01995 | 19240 86315 |
15TR | 93645 | 01616 | 30326 |
30TR | 96548 | 39973 | 13549 |
2TỶ | 070081 | 778697 | 940819 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K36T9 | 9A | T9K1 | |
100N | 58 | 30 | 67 |
200N | 992 | 658 | 933 |
400N | 3552 1268 1271 | 3581 3348 6232 | 7463 4741 2409 |
1TR | 8954 | 4604 | 5244 |
3TR | 70094 10257 87036 33156 38848 99173 95057 | 94920 43187 43027 03336 57457 46235 87606 | 62783 85038 11802 37390 01723 40312 53044 |
10TR | 06821 71265 | 81093 63274 | 44768 18064 |
15TR | 41173 | 42691 | 14556 |
30TR | 16999 | 56775 | 69569 |
2TỶ | 630943 | 972942 | 571127 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9A2 | F35 | T09K1 | |
100N | 23 | 63 | 43 |
200N | 701 | 075 | 687 |
400N | 6807 2581 0583 | 1160 1258 1607 | 0522 2947 1795 |
1TR | 1180 | 3896 | 6790 |
3TR | 87657 83021 25208 37197 58055 58032 07944 | 42439 04250 53884 91640 82082 63956 61993 | 53845 68015 80006 38172 50114 71843 58148 |
10TR | 45764 03079 | 66717 64005 | 02059 56830 |
15TR | 54094 | 00534 | 80929 |
30TR | 37847 | 28325 | 35943 |
2TỶ | 287229 | 439414 | 515193 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG9A | 9K1 | ĐL9K1 | |
100N | 68 | 10 | 37 |
200N | 490 | 652 | 324 |
400N | 4730 6228 5711 | 2469 3972 0765 | 9242 8057 0730 |
1TR | 9646 | 2729 | 2162 |
3TR | 28324 10817 95626 48655 79817 52549 59054 | 31853 44495 13144 77891 97423 44611 05257 | 26424 87477 88297 96861 60171 12159 27558 |
10TR | 76265 76382 | 16312 37259 | 80644 88113 |
15TR | 15552 | 70118 | 93443 |
30TR | 06254 | 19492 | 16900 |
2TỶ | 666654 | 511263 | 946156 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8E7 | 8K5 | 8K5 | K5T8 | |
100N | 92 | 91 | 80 | 62 |
200N | 013 | 767 | 584 | 511 |
400N | 1039 1802 0725 | 7839 3726 4356 | 5665 8769 0007 | 1824 3835 0208 |
1TR | 4660 | 0311 | 9237 | 1991 |
3TR | 49923 29025 34640 39418 20827 52176 07884 | 53242 36260 43181 67015 07492 73672 20775 | 19799 78487 91887 06965 34234 54047 82224 | 46260 17317 62880 54086 83758 27381 93116 |
10TR | 27197 52899 | 42287 74882 | 54241 86852 | 25048 00990 |
15TR | 93890 | 17500 | 98917 | 26894 |
30TR | 73014 | 46650 | 80882 | 08539 |
2TỶ | 259425 | 701200 | 112807 | 753378 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL35 | 08KS35 | 28TV35 | |
100N | 00 | 03 | 25 |
200N | 793 | 683 | 700 |
400N | 4267 7747 7131 | 4944 7021 2338 | 1794 2545 4351 |
1TR | 5332 | 5656 | 7151 |
3TR | 55752 64096 18236 60307 19029 13785 30412 | 90887 99956 12478 78008 93108 40538 99090 | 71222 69950 34860 22060 95248 44214 89722 |
10TR | 27458 62172 | 67386 42612 | 88332 42347 |
15TR | 21785 | 73118 | 60451 |
30TR | 96064 | 00326 | 65755 |
2TỶ | 949270 | 295777 | 883448 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K5 | AG8K5 | 8K5 | |
100N | 13 | 44 | 96 |
200N | 946 | 501 | 971 |
400N | 5637 1028 5059 | 3195 9413 5926 | 1207 3708 8622 |
1TR | 8893 | 5433 | 7258 |
3TR | 55588 24468 74010 72958 50733 37007 03499 | 46481 31918 76379 52372 24574 55920 74759 | 86919 21489 37864 87898 85022 36747 87413 |
10TR | 94194 84709 | 68079 19087 | 27990 03351 |
15TR | 62669 | 24681 | 24994 |
30TR | 25232 | 04162 | 22236 |
2TỶ | 376010 | 384532 | 344962 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep