KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL10 | 03KS10 | 30TV10 | |
100N | 41 | 33 | 98 |
200N | 421 | 660 | 634 |
400N | 7020 9441 4599 | 2582 6204 1518 | 8803 1746 1185 |
1TR | 2297 | 6122 | 3222 |
3TR | 54146 26420 90930 70648 10421 67306 30876 | 51332 87205 56567 58339 91507 18078 51472 | 21744 93489 25893 92734 63776 80122 40283 |
10TR | 49508 22530 | 43482 47559 | 49861 42038 |
15TR | 68420 | 22934 | 20870 |
30TR | 43125 | 31990 | 78315 |
2TỶ | 231921 | 957311 | 511302 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K1 | AG3K1 | 3K1 | |
100N | 93 | 33 | 18 |
200N | 454 | 318 | 017 |
400N | 6253 1649 6872 | 8629 8830 9872 | 5917 9035 0403 |
1TR | 4000 | 8421 | 0457 |
3TR | 76339 15658 74486 69199 35718 18667 46700 | 37688 22523 66567 83249 43085 41385 56607 | 11783 00059 21468 01723 47100 80760 21684 |
10TR | 17129 90499 | 44461 16365 | 26860 00817 |
15TR | 03828 | 39750 | 08834 |
30TR | 39002 | 87722 | 51582 |
2TỶ | 962910 | 215008 | 227843 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K1 | K1T3 | T3K1 | |
100N | 32 | 06 | 47 |
200N | 065 | 222 | 127 |
400N | 7558 6461 6842 | 6215 4816 7933 | 6470 6472 0714 |
1TR | 7193 | 2523 | 2962 |
3TR | 05993 53444 48080 89559 16888 23744 12345 | 77132 16282 27680 24815 84724 87059 08557 | 86931 79675 09519 85255 58821 60418 11558 |
10TR | 05120 77404 | 51102 31421 | 26544 70144 |
15TR | 07745 | 50151 | 42590 |
30TR | 13499 | 51374 | 72330 |
2TỶ | 279699 | 414303 | 454847 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K09T3 | 3A | T3K1 | |
100N | 43 | 94 | 93 |
200N | 929 | 006 | 727 |
400N | 6378 2453 7583 | 9840 2128 2664 | 2596 9281 2328 |
1TR | 2014 | 6073 | 8650 |
3TR | 89695 26888 37896 38358 40492 09234 85418 | 88989 52451 71664 95394 52406 60497 45228 | 26303 01398 94854 61166 15154 75704 59098 |
10TR | 53791 46008 | 46461 25981 | 04645 86346 |
15TR | 78278 | 55773 | 81467 |
30TR | 29282 | 31954 | 63027 |
2TỶ | 354874 | 156089 | 807364 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3A2 | K09 | T03K1 | |
100N | 15 | 59 | 70 |
200N | 273 | 800 | 398 |
400N | 9327 6022 9019 | 3174 5110 0704 | 8919 6587 6921 |
1TR | 1636 | 8362 | 1557 |
3TR | 23371 74160 42730 48603 60509 86404 97037 | 97045 83876 65230 26916 41820 27520 00255 | 51657 06193 71839 34798 86832 70313 01899 |
10TR | 31158 10215 | 46249 99369 | 67550 23715 |
15TR | 71448 | 36660 | 08624 |
30TR | 80451 | 22261 | 87978 |
2TỶ | 000507 | 108125 | 857708 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD2 | 2K4 | ĐL2K4 | |
100N | 07 | 84 | 13 |
200N | 574 | 219 | 392 |
400N | 7126 3010 1103 | 2777 0116 9859 | 0106 0201 1568 |
1TR | 5816 | 5675 | 3183 |
3TR | 38355 15149 23229 36149 08515 77461 29227 | 01068 53634 18249 86670 36206 37880 33675 | 29627 19953 80973 14017 03307 91998 76041 |
10TR | 64488 52558 | 55503 13633 | 21292 38713 |
15TR | 22577 | 38277 | 87371 |
30TR | 54480 | 55708 | 10195 |
2TỶ | 166688 | 129938 | 578741 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2D7 | 2K4 | 2K4 | K4T2 | |
100N | 29 | 75 | 48 | 08 |
200N | 895 | 680 | 340 | 467 |
400N | 6967 1703 2465 | 1260 3942 5695 | 2482 3935 4678 | 3120 6292 8795 |
1TR | 6721 | 7375 | 1031 | 6384 |
3TR | 54111 93144 16876 92829 55975 90172 80837 | 45853 45973 82323 15159 00957 03089 37487 | 77650 03906 79482 53043 39522 25157 52655 | 83585 54952 27402 89752 96628 08551 66335 |
10TR | 04049 73555 | 95117 49526 | 66764 24561 | 39643 25731 |
15TR | 41254 | 32555 | 55284 | 97011 |
30TR | 22578 | 11942 | 55239 | 90932 |
2TỶ | 376616 | 612652 | 150476 | 732534 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep