KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG7A | 7K1 | ĐL7K1 | |
100N | 20 | 97 | 72 |
200N | 023 | 010 | 033 |
400N | 1308 4959 8324 | 4981 6391 3469 | 3876 0203 7894 |
1TR | 5358 | 9438 | 7503 |
3TR | 98413 15955 35057 92894 22791 32166 81527 | 19256 93927 37182 34698 65464 09902 24192 | 71676 29152 90789 60634 44944 62325 03345 |
10TR | 08250 11168 | 48520 74588 | 55928 85995 |
15TR | 58656 | 92487 | 86309 |
30TR | 95939 | 75575 | 42144 |
2TỶ | 018051 | 044073 | 648855 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7A7 | 7K1 | K1T7 | 7K1 | |
100N | 24 | 55 | 12 | 39 |
200N | 798 | 252 | 954 | 061 |
400N | 6355 7487 4464 | 6779 7630 6648 | 8841 9843 0194 | 2452 1136 6086 |
1TR | 8369 | 4411 | 2049 | 3215 |
3TR | 73277 66070 94830 34624 79750 41953 72019 | 27697 87694 15868 50437 56650 54556 25223 | 88566 80080 10535 25155 69089 54678 61044 | 82463 18490 22713 10128 85549 47921 55364 |
10TR | 50173 20779 | 81170 39170 | 25898 28351 | 79697 77363 |
15TR | 28763 | 08145 | 81794 | 40453 |
30TR | 25182 | 58585 | 89723 | 18066 |
2TỶ | 374787 | 823121 | 692344 | 329912 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL27 | 07KS27 | 24TV27 | |
100N | 65 | 55 | 00 |
200N | 060 | 450 | 616 |
400N | 9464 4952 3605 | 4825 4779 5776 | 6284 5471 9624 |
1TR | 5920 | 3020 | 9561 |
3TR | 94886 60382 64609 03258 32776 72240 29780 | 36848 66500 81846 00770 06861 63264 67932 | 49848 82930 51397 00343 28829 85792 33212 |
10TR | 88779 48271 | 21211 59933 | 35134 01409 |
15TR | 74272 | 12591 | 67741 |
30TR | 08572 | 05356 | 92667 |
2TỶ | 135767 | 742607 | 545406 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K1 | AG-7K1 | 7K1 | |
100N | 63 | 65 | 37 |
200N | 885 | 979 | 600 |
400N | 9781 3051 4834 | 5601 6311 4374 | 5105 7374 3647 |
1TR | 9723 | 8512 | 5604 |
3TR | 08709 35727 91820 44868 52775 88332 24615 | 87455 70914 89032 90846 59927 98725 44527 | 30241 22796 34973 12713 86426 60795 52583 |
10TR | 32975 61923 | 14329 62084 | 76647 42717 |
15TR | 18352 | 44697 | 84870 |
30TR | 39326 | 02346 | 81823 |
2TỶ | 675862 | 379251 | 729338 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K1 | K1T7 | K1T7 | |
100N | 89 | 85 | 86 |
200N | 615 | 464 | 470 |
400N | 2196 8220 4879 | 1564 3449 8244 | 7911 0540 1600 |
1TR | 1187 | 2514 | 8985 |
3TR | 50074 71482 28615 17130 40147 23581 66429 | 39502 62330 62376 01802 97119 62221 06331 | 65465 10345 55150 67388 86071 49186 38240 |
10TR | 70633 67970 | 53121 14202 | 27423 06504 |
15TR | 32466 | 69651 | 02015 |
30TR | 15635 | 92211 | 70285 |
2TỶ | 360392 | 262233 | 940707 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K26T06 | 6E | 06K5 | |
100N | 43 | 35 | 15 |
200N | 241 | 153 | 375 |
400N | 7930 5023 6508 | 7247 6803 5198 | 9239 9852 1523 |
1TR | 7868 | 4326 | 0047 |
3TR | 15152 55128 14822 54654 08355 40345 18150 | 02932 59085 12744 93301 83109 69350 97034 | 31262 99009 27443 95300 41172 25270 45186 |
10TR | 37316 47004 | 78798 89657 | 23383 85944 |
15TR | 12003 | 10204 | 42642 |
30TR | 60805 | 68600 | 59683 |
2TỶ | 305838 | 765309 | 817885 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6E2 | A27 | T06K5 | |
100N | 22 | 95 | 47 |
200N | 614 | 005 | 432 |
400N | 6727 9513 9128 | 2479 0917 5770 | 8455 4622 5824 |
1TR | 3893 | 1658 | 6361 |
3TR | 98967 72987 65377 34941 74046 85299 34287 | 79494 67170 19646 94351 56836 61616 32706 | 03475 25134 34739 42761 80298 56910 86179 |
10TR | 81942 32482 | 43109 36551 | 41158 69143 |
15TR | 93469 | 83535 | 50041 |
30TR | 09287 | 66226 | 31639 |
2TỶ | 500520 | 361424 | 352569 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep