KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG1A | 1K1 | ĐL1K1 | |
100N | 97 | 46 | 76 |
200N | 958 | 965 | 049 |
400N | 4885 2150 7918 | 0136 0335 1420 | 1557 6193 9934 |
1TR | 3659 | 3614 | 9363 |
3TR | 75363 35888 52890 17138 61594 15195 84231 | 14093 66219 67287 62888 63809 93852 45049 | 69138 43602 66738 15999 24910 80650 01852 |
10TR | 08710 24481 | 40804 73549 | 73582 59461 |
15TR | 99639 | 36805 | 06058 |
30TR | 60670 | 69142 | 97628 |
2TỶ | 755583 | 156899 | 314053 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1A7 | 1K1 | K1T1 | K1T1 | |
100N | 57 | 24 | 24 | 76 |
200N | 032 | 357 | 594 | 472 |
400N | 7359 5035 4147 | 5704 2640 4469 | 8238 7607 9278 | 3054 9640 6565 |
1TR | 8311 | 0851 | 6644 | 9377 |
3TR | 53647 42641 08070 63654 12274 40335 59934 | 84078 32738 46599 20898 47429 89895 42884 | 70887 13543 74457 72215 44202 98713 64537 | 77311 25498 85372 05502 03512 32297 86562 |
10TR | 94549 73854 | 06050 03836 | 38047 23453 | 74198 89901 |
15TR | 20547 | 72007 | 53656 | 98844 |
30TR | 73155 | 34868 | 33080 | 57760 |
2TỶ | 972507 | 347523 | 232195 | 406311 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL01 | 01KS01 | 28TV01 | |
100N | 68 | 94 | 32 |
200N | 530 | 107 | 534 |
400N | 5197 1056 3154 | 4777 3041 7489 | 7832 0735 9104 |
1TR | 8872 | 7267 | 9449 |
3TR | 23778 75845 42188 20034 93557 35289 23721 | 72054 41370 75483 71262 80553 87675 84091 | 62804 93043 12605 73035 13722 68716 32635 |
10TR | 61670 90795 | 98871 38993 | 23750 81525 |
15TR | 41001 | 99575 | 89687 |
30TR | 20308 | 76887 | 13294 |
2TỶ | 459760 | 033002 | 097547 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K1 | AG1K1 | 1K1 | |
100N | 85 | 62 | 76 |
200N | 393 | 131 | 126 |
400N | 5480 4377 7793 | 5375 8738 3002 | 0681 3838 5855 |
1TR | 1602 | 5591 | 9989 |
3TR | 22800 94542 19334 87907 73971 43915 23519 | 40180 58798 83766 84081 58418 94589 71057 | 43530 33026 20702 39008 36039 65148 60164 |
10TR | 22822 30797 | 41205 31698 | 74543 44667 |
15TR | 76132 | 76768 | 84993 |
30TR | 89485 | 95753 | 72993 |
2TỶ | 603818 | 879353 | 162804 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K1 | K1T1 | K1T01 | |
100N | 29 | 48 | 96 |
200N | 610 | 189 | 778 |
400N | 7745 4831 8092 | 8914 0342 0021 | 1748 8961 6245 |
1TR | 7996 | 1694 | 4769 |
3TR | 72307 39124 11965 51637 41211 41740 72503 | 04776 10001 74798 91544 68617 52458 48585 | 41400 53363 09236 84686 18061 75036 09006 |
10TR | 85578 01177 | 07883 80922 | 38501 48730 |
15TR | 58284 | 49285 | 44042 |
30TR | 71795 | 01467 | 04797 |
2TỶ | 503463 | 475568 | 038046 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K01T01 | 1A | T1K1 | |
100N | 97 | 59 | 94 |
200N | 901 | 307 | 687 |
400N | 9976 4336 6217 | 0804 0176 1453 | 1530 5382 7663 |
1TR | 4513 | 5776 | 4575 |
3TR | 82898 83934 53723 30852 53172 64048 21849 | 70505 13918 05380 70187 89635 02814 81417 | 28420 07066 44793 73990 17346 86775 67823 |
10TR | 39770 53227 | 51370 24592 | 76691 05759 |
15TR | 80834 | 82184 | 53434 |
30TR | 71221 | 76244 | 68383 |
2TỶ | 212999 | 395023 | 865528 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12F2 | D53 | T12K5 | |
100N | 26 | 05 | 57 |
200N | 492 | 066 | 891 |
400N | 0159 3595 3106 | 2207 9550 6674 | 7425 2630 7755 |
1TR | 6296 | 5054 | 6101 |
3TR | 72406 12356 11166 90235 21524 15039 81267 | 80112 29964 86466 64951 31915 02096 40748 | 32688 71379 75145 46679 20450 82525 88818 |
10TR | 35442 74042 | 36448 72255 | 71685 41745 |
15TR | 73576 | 32014 | 59128 |
30TR | 29721 | 91217 | 38104 |
2TỶ | 587766 | 120006 | 168260 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep