KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K1 | K1T2 | K1T02 | |
100N | 97 | 80 | 35 |
200N | 951 | 390 | 055 |
400N | 5295 7667 3508 | 8785 3246 7122 | 1406 8353 5487 |
1TR | 5397 | 7536 | 0005 |
3TR | 31406 45941 77425 39297 89054 71142 37862 | 65559 37044 06309 42944 00256 11072 17120 | 84428 39578 75566 26251 51694 37019 04249 |
10TR | 48956 56138 | 59907 03501 | 79330 45696 |
15TR | 99867 | 72320 | 25394 |
30TR | 62448 | 46229 | 03094 |
2TỶ | 994537 | 105313 | 784141 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K06T02 | 2A | T2K1 | |
100N | 66 | 32 | 67 |
200N | 335 | 810 | 614 |
400N | 9165 7840 9357 | 9300 3544 5535 | 8220 3590 5704 |
1TR | 3917 | 8303 | 9055 |
3TR | 48083 12914 70672 55956 79222 78122 75370 | 69836 97043 19244 32793 87965 74470 65442 | 70843 93194 38728 54846 87369 32656 30787 |
10TR | 70133 32969 | 57818 12883 | 13573 39347 |
15TR | 14614 | 31657 | 03228 |
30TR | 72370 | 49319 | 19274 |
2TỶ | 391318 | 604864 | 377932 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2B2 | F05 | T02K1 | |
100N | 47 | 67 | 51 |
200N | 509 | 998 | 868 |
400N | 5218 6461 0873 | 9742 6733 4039 | 3607 1700 6286 |
1TR | 8820 | 6256 | 9249 |
3TR | 46196 28018 32094 50761 25415 75259 70859 | 92240 29849 81775 95268 47000 71561 06434 | 66693 85416 66304 09093 13423 77119 28153 |
10TR | 81541 48344 | 19789 75107 | 42428 12425 |
15TR | 87515 | 02495 | 79993 |
30TR | 88847 | 27071 | 14443 |
2TỶ | 603918 | 673391 | 889834 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG2A | 2K1 | ĐL2K1 | |
100N | 81 | 74 | 44 |
200N | 040 | 691 | 089 |
400N | 1081 0457 2611 | 9551 9033 6818 | 0269 2152 1022 |
1TR | 4111 | 2510 | 9177 |
3TR | 84893 52660 21704 41202 33610 11308 33513 | 20726 94540 80201 17677 20029 24567 84158 | 23857 22320 06858 85049 22981 04197 41899 |
10TR | 57680 25916 | 86043 33234 | 28041 25538 |
15TR | 08821 | 18026 | 78762 |
30TR | 44739 | 73914 | 00902 |
2TỶ | 790804 | 667902 | 357058 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2A7 | 2K1 | K1T2 | K1T2 | |
100N | 34 | 65 | 41 | 57 |
200N | 841 | 740 | 845 | 263 |
400N | 3445 1712 2293 | 4364 8835 5376 | 6547 7429 0550 | 5191 7096 7974 |
1TR | 0652 | 3017 | 9204 | 3543 |
3TR | 14996 87106 17775 80784 31807 33381 27765 | 73276 38819 70780 38772 76648 09093 96219 | 64662 26510 08289 52449 79373 90680 66766 | 68720 51092 17741 80752 94361 41005 30834 |
10TR | 52311 84959 | 26930 34640 | 53522 91881 | 77929 58236 |
15TR | 27058 | 28490 | 47795 | 46472 |
30TR | 04323 | 34696 | 90526 | 14195 |
2TỶ | 308255 | 258538 | 874804 | 306692 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL05 | 02KS05 | 28TV05 | |
100N | 26 | 17 | 78 |
200N | 226 | 887 | 941 |
400N | 1624 5144 7792 | 9248 2529 4163 | 2583 5077 1682 |
1TR | 4617 | 7685 | 7098 |
3TR | 75266 21853 77640 78668 69227 72480 04207 | 72414 23556 03660 04590 23230 72712 68633 | 79224 63060 46888 05564 05232 95693 93560 |
10TR | 05505 34332 | 71925 31255 | 76538 81309 |
15TR | 13163 | 64512 | 45062 |
30TR | 57066 | 39919 | 66696 |
2TỶ | 958648 | 023311 | 871027 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K5 | AG1K5 | 1K5 | |
100N | 59 | 23 | 86 |
200N | 952 | 882 | 272 |
400N | 0890 3967 6144 | 9896 5211 0011 | 1795 8922 1337 |
1TR | 0228 | 0514 | 2701 |
3TR | 29249 98416 41278 27342 21445 66635 88349 | 96895 22834 74625 75888 70856 21685 22506 | 50072 77297 70117 68691 32423 33017 01515 |
10TR | 20947 78146 | 25467 00991 | 14211 85695 |
15TR | 19939 | 39833 | 21500 |
30TR | 81088 | 10134 | 14895 |
2TỶ | 878544 | 871306 | 166563 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep