KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K1 | K1T6 | K1T06 | |
100N | 03 | 47 | 83 |
200N | 936 | 519 | 432 |
400N | 4657 4814 6587 | 5185 0927 3883 | 7804 1608 7963 |
1TR | 5594 | 5030 | 3096 |
3TR | 43384 35243 01920 61092 87363 14743 83859 | 69170 75896 43992 40852 07264 55589 98025 | 06791 84435 64012 50120 57789 61700 34954 |
10TR | 85539 40132 | 10978 71638 | 99322 57186 |
15TR | 67618 | 13149 | 07211 |
30TR | 20018 | 57142 | 74968 |
2TỶ | 037142 | 030827 | 640286 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K23-T6 | 6A | T6-K1 | |
100N | 13 | 44 | 35 |
200N | 028 | 255 | 926 |
400N | 3132 6735 6449 | 3308 4924 4919 | 5447 4982 7232 |
1TR | 1110 | 4971 | 6350 |
3TR | 25260 32070 09033 47972 83003 99656 63684 | 33941 73932 79841 13472 83841 83636 57695 | 10955 64094 60249 24677 89610 59253 38548 |
10TR | 36080 93306 | 32776 45559 | 85741 26083 |
15TR | 44902 | 40021 | 08257 |
30TR | 47631 | 22783 | 65136 |
2TỶ | 933884 | 419450 | 554613 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6B2 | D23 | T06K1 | |
100N | 30 | 17 | 39 |
200N | 452 | 044 | 924 |
400N | 8960 1517 0511 | 4182 3178 2689 | 7216 1250 1799 |
1TR | 3772 | 0908 | 6658 |
3TR | 63130 75722 15543 32979 56230 25679 80464 | 77863 60643 42862 08694 73817 70607 52784 | 05342 62237 87309 82434 52938 20244 12339 |
10TR | 31743 67775 | 44886 57692 | 56975 46575 |
15TR | 28340 | 82613 | 39947 |
30TR | 92728 | 16313 | 60112 |
2TỶ | 143719 | 848879 | 983519 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA6 | 6K1 | ĐL6K1 | |
100N | 07 | 10 | 64 |
200N | 256 | 105 | 306 |
400N | 2468 2383 3824 | 5934 0438 3545 | 4941 5618 5887 |
1TR | 9080 | 2044 | 9214 |
3TR | 83935 35909 80274 71281 65036 19809 61936 | 63777 83167 81869 03606 12571 51438 87826 | 75157 37230 41376 65380 09362 77454 29579 |
10TR | 66571 63742 | 43186 45319 | 14789 25337 |
15TR | 55662 | 53485 | 24757 |
30TR | 05651 | 92629 | 99781 |
2TỶ | 753447 | 696660 | 463285 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6A7 | 6K1 | K1T6 | K1T6 | |
100N | 71 | 13 | 86 | 04 |
200N | 342 | 478 | 772 | 827 |
400N | 3937 4101 4007 | 0412 2447 3245 | 7896 1662 8857 | 6338 2472 0683 |
1TR | 9436 | 3107 | 3374 | 2834 |
3TR | 23566 57701 31817 94995 84185 89717 64676 | 70675 74200 50878 71473 97665 32195 39239 | 16496 48486 16729 24609 07449 34021 79358 | 43629 61751 36560 36194 55609 25423 46571 |
10TR | 91151 23268 | 22005 69746 | 14682 26942 | 18706 85197 |
15TR | 25024 | 49427 | 62124 | 21432 |
30TR | 65871 | 61873 | 86146 | 89359 |
2TỶ | 501091 | 066836 | 063684 | 327362 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL22 | 06KS22 | 27TV22 | |
100N | 78 | 54 | 76 |
200N | 433 | 062 | 840 |
400N | 4396 6738 2011 | 9763 6327 6243 | 4838 5243 4169 |
1TR | 0376 | 0439 | 4760 |
3TR | 24710 04360 71091 40187 27942 04386 57998 | 46877 62831 70145 32833 13981 38257 63377 | 97916 91029 08753 35279 17074 33611 38500 |
10TR | 76521 22232 | 77611 73741 | 43711 46392 |
15TR | 29790 | 68900 | 82978 |
30TR | 52978 | 98245 | 18597 |
2TỶ | 964617 | 570454 | 682264 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K5 | AG-5K5 | 5K5 | |
100N | 69 | 65 | 57 |
200N | 181 | 067 | 624 |
400N | 6900 0917 3345 | 2690 5992 1214 | 4455 2678 5538 |
1TR | 4906 | 4833 | 0213 |
3TR | 14504 46474 09096 81406 60675 24380 46519 | 40555 73554 91653 78139 50607 07009 23969 | 07407 18818 59298 51893 65671 83749 79326 |
10TR | 03547 05164 | 12148 34056 | 40815 98590 |
15TR | 02209 | 17371 | 77840 |
30TR | 41419 | 31340 | 47166 |
2TỶ | 719267 | 362151 | 251312 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep