KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K1 | K1T7 | K1T07 | |
100N | 00 | 71 | 11 |
200N | 221 | 139 | 350 |
400N | 6787 3860 0044 | 6588 0286 6717 | 2163 1391 7600 |
1TR | 4475 | 9999 | 7323 |
3TR | 27837 66629 51751 61853 75913 45161 08215 | 57969 99136 34761 37015 55825 85313 64860 | 60561 78363 69931 36250 65986 55084 32591 |
10TR | 06778 78156 | 84292 05378 | 92282 98271 |
15TR | 23305 | 84371 | 38991 |
30TR | 62061 | 27853 | 38616 |
2TỶ | 355787 | 784259 | 391494 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K27T7 | 7A | T07K1 | |
100N | 47 | 16 | 78 |
200N | 565 | 782 | 950 |
400N | 6070 0294 6185 | 4308 2162 2794 | 1797 8515 0012 |
1TR | 1657 | 7939 | 1021 |
3TR | 11265 40545 51799 44608 29641 68832 32505 | 36711 41338 29247 02002 99363 48084 17561 | 27681 86647 73236 63829 53627 89395 63950 |
10TR | 19013 36755 | 06576 66919 | 82125 89827 |
15TR | 35480 | 25709 | 27603 |
30TR | 98035 | 18584 | 45011 |
2TỶ | 283027 | 733038 | 677464 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7B2 | B27 | T07K1 | |
100N | 07 | 77 | 40 |
200N | 619 | 772 | 351 |
400N | 7093 5750 9904 | 9517 9273 6876 | 6621 5325 7116 |
1TR | 7367 | 5100 | 7863 |
3TR | 27891 02287 80733 70606 40447 53193 16273 | 44139 88144 81097 30719 57638 32567 89294 | 61614 79477 42334 19524 82248 11788 25094 |
10TR | 26263 78289 | 53468 94233 | 65839 51158 |
15TR | 94723 | 70574 | 71334 |
30TR | 90454 | 37506 | 62121 |
2TỶ | 322540 | 377068 | 118205 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA7 | 7K1 | ĐL7K1 | |
100N | 23 | 64 | 57 |
200N | 013 | 501 | 041 |
400N | 9175 1066 2365 | 2021 2841 2459 | 0528 9942 9088 |
1TR | 5221 | 7546 | 3288 |
3TR | 46375 86869 14869 67563 32117 85581 08673 | 28869 08285 33930 08732 21239 50284 58088 | 10269 24534 00826 16882 56854 23519 58255 |
10TR | 32553 41730 | 54882 00350 | 81351 35436 |
15TR | 19522 | 91891 | 01484 |
30TR | 80790 | 65548 | 08955 |
2TỶ | 678551 | 239760 | 217152 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7A7 | 7K1 | M7K1 | K1T7 | |
100N | 08 | 03 | 52 | 11 |
200N | 901 | 278 | 570 | 039 |
400N | 6056 7804 7557 | 8212 9401 0839 | 9553 8734 0960 | 6370 0863 8391 |
1TR | 1704 | 0125 | 9985 | 7938 |
3TR | 26704 81350 38823 28225 98114 41359 51310 | 40631 05705 22025 38404 07485 78867 79865 | 36632 81462 80100 88526 30899 31903 66851 | 65313 51535 17355 76218 32554 74710 33043 |
10TR | 23998 32707 | 89522 16624 | 05094 15470 | 54386 59040 |
15TR | 73362 | 56249 | 09216 | 01994 |
30TR | 63174 | 99104 | 30022 | 64736 |
2TỶ | 449603 | 716800 | 908054 | 477009 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL27 | 07KS27 | 25TV27 | |
100N | 70 | 13 | 12 |
200N | 976 | 048 | 230 |
400N | 5017 8780 4166 | 3578 0589 0580 | 8496 7039 8714 |
1TR | 4493 | 5670 | 3112 |
3TR | 45466 79301 52038 87272 35520 59307 94251 | 45659 82394 13499 48365 12093 64618 72737 | 97257 11907 01726 70217 37200 87003 59336 |
10TR | 37121 64493 | 67382 52624 | 23176 93613 |
15TR | 90200 | 42156 | 46988 |
30TR | 71094 | 86948 | 54988 |
2TỶ | 678520 | 697768 | 056566 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K5 | AG6K5 | 6K5 | |
100N | 82 | 69 | 25 |
200N | 381 | 487 | 487 |
400N | 6131 4815 3581 | 8132 4429 1339 | 0120 9501 0022 |
1TR | 4043 | 0326 | 8046 |
3TR | 96145 74145 45440 95754 57641 98162 54100 | 37416 13185 67367 71695 27054 84314 22789 | 25181 81503 77752 93176 29815 93388 51678 |
10TR | 25492 16610 | 56219 48680 | 00150 73966 |
15TR | 44053 | 25760 | 72748 |
30TR | 27282 | 13946 | 52584 |
2TỶ | 707252 | 806627 | 505350 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep