KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7A7 | 7K1 | 7K1 | K1T7 | |
100N | 71 | 92 | 80 | 67 |
200N | 187 | 176 | 700 | 698 |
400N | 5067 2804 5538 | 6741 1564 9287 | 0599 6283 9506 | 8359 4459 7672 |
1TR | 8783 | 7840 | 4052 | 9546 |
3TR | 98359 08113 25369 52640 85371 83541 74854 | 55141 26396 16289 75197 21882 11086 19338 | 86386 05394 94254 00357 83498 21966 24924 | 81504 96499 92477 26430 39123 66654 18893 |
10TR | 65652 68962 | 41804 11822 | 20311 89425 | 34217 41861 |
15TR | 89667 | 73541 | 23156 | 07342 |
30TR | 39891 | 86284 | 58079 | 03544 |
2TỶ | 763607 | 921098 | 820295 | 833758 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL27 | 07KS27 | 28TV27 | |
100N | 10 | 59 | 97 |
200N | 371 | 018 | 205 |
400N | 7323 1340 1589 | 0237 3355 2123 | 5028 0677 3516 |
1TR | 8649 | 9560 | 0598 |
3TR | 72918 26051 02956 35367 50836 55573 16607 | 34702 67505 27015 84939 96240 49077 31376 | 78266 63230 62314 33810 56571 54924 58405 |
10TR | 97098 37493 | 04056 25393 | 87179 63689 |
15TR | 64605 | 69266 | 57272 |
30TR | 73212 | 50345 | 11493 |
2TỶ | 124024 | 550485 | 792299 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K1 | AG7K1 | 7K1 | |
100N | 49 | 71 | 39 |
200N | 606 | 136 | 255 |
400N | 0168 8915 1645 | 6074 9329 9103 | 0677 7999 5681 |
1TR | 8141 | 2784 | 5978 |
3TR | 24963 01856 80109 08562 64883 85350 73233 | 79046 10859 70502 85022 40168 72138 12606 | 59118 71548 22681 58554 85274 22488 52057 |
10TR | 44000 41402 | 67133 33403 | 39273 79315 |
15TR | 84907 | 74810 | 65040 |
30TR | 16226 | 28092 | 26820 |
2TỶ | 416616 | 779579 | 130862 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K1 | K1T7 | K1T07 | |
100N | 73 | 99 | 56 |
200N | 327 | 316 | 313 |
400N | 4129 8821 1215 | 7856 9168 2001 | 5068 3935 0777 |
1TR | 2947 | 9907 | 7665 |
3TR | 55180 31061 81024 89586 48964 53266 08217 | 10678 96744 28423 05755 25489 97504 68505 | 94004 95317 02177 65073 06275 46584 70683 |
10TR | 18870 06362 | 17628 14026 | 20873 46500 |
15TR | 86670 | 61705 | 64161 |
30TR | 46145 | 94338 | 21963 |
2TỶ | 614336 | 861681 | 998621 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K27T7 | 7A | T7K1 | |
100N | 51 | 39 | 73 |
200N | 579 | 393 | 417 |
400N | 4197 4326 6442 | 6523 9868 0142 | 4344 8113 6341 |
1TR | 6548 | 8635 | 1436 |
3TR | 00075 90072 48232 85843 81121 70642 46398 | 80819 15379 05997 64139 12442 09886 74763 | 58654 27002 99023 40504 76009 10975 42574 |
10TR | 73043 29517 | 02797 99655 | 43715 11019 |
15TR | 23547 | 87109 | 05861 |
30TR | 85914 | 42791 | 76982 |
2TỶ | 118608 | 253224 | 695653 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7A2 | F26 | T07K1 | |
100N | 11 | 39 | 59 |
200N | 396 | 062 | 021 |
400N | 1105 2581 9003 | 1545 1168 1136 | 5107 3465 3052 |
1TR | 2107 | 2779 | 2151 |
3TR | 06743 38674 67448 66412 26389 56469 94193 | 24179 45582 60749 57849 84716 92641 94948 | 79490 84266 58361 08434 04123 15291 30691 |
10TR | 43167 92039 | 61781 67972 | 71470 46997 |
15TR | 84862 | 14429 | 93979 |
30TR | 19495 | 17875 | 32339 |
2TỶ | 015934 | 251305 | 374775 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG6E | 6K5 | ĐL6K5 | |
100N | 83 | 77 | 65 |
200N | 848 | 773 | 650 |
400N | 4528 0466 2565 | 0053 9724 6748 | 9175 5216 8990 |
1TR | 0457 | 5714 | 6157 |
3TR | 58086 63152 81638 21637 51414 46535 99674 | 97413 34831 38607 28856 87877 87088 12353 | 33868 36469 73669 83708 21370 24659 43775 |
10TR | 89229 06981 | 83373 79273 | 49000 13402 |
15TR | 35072 | 36741 | 37575 |
30TR | 02925 | 45275 | 66665 |
2TỶ | 157196 | 043540 | 605558 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep