KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K32T8 | 8A | T8K1 | |
100N | 85 | 80 | 17 |
200N | 471 | 234 | 640 |
400N | 1913 5110 9317 | 3103 3713 7508 | 5194 6343 4955 |
1TR | 3775 | 3632 | 3011 |
3TR | 87564 71121 78242 35101 89623 22665 35625 | 83717 91053 85436 30518 96314 57240 70545 | 76049 51764 96918 28736 52090 81365 63769 |
10TR | 66406 07334 | 25608 80753 | 75425 22989 |
15TR | 95531 | 60511 | 02071 |
30TR | 05303 | 39550 | 05106 |
2TỶ | 126750 | 664616 | 562587 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8B2 | F31 | T08K1 | |
100N | 80 | 28 | 71 |
200N | 309 | 195 | 994 |
400N | 8799 2289 5071 | 3937 6495 4663 | 4194 8472 5025 |
1TR | 6962 | 1616 | 6640 |
3TR | 52062 40469 18019 16097 96100 57097 31719 | 99551 56185 16859 60801 89192 08899 84794 | 25880 09851 64386 96566 40976 29327 21732 |
10TR | 11424 31803 | 05894 82097 | 96614 03906 |
15TR | 69435 | 82459 | 49448 |
30TR | 55475 | 09851 | 24895 |
2TỶ | 930547 | 531349 | 599345 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG8A | 8K1 | ĐL8K1 | |
100N | 54 | 29 | 97 |
200N | 951 | 637 | 715 |
400N | 2611 5324 5310 | 2286 3325 4982 | 0482 0303 3044 |
1TR | 1363 | 7441 | 1311 |
3TR | 25695 06095 30776 27805 80082 13080 55315 | 45398 33620 99117 18154 52795 47824 63208 | 15585 71203 68258 79514 68745 78102 41281 |
10TR | 35676 01580 | 03353 35483 | 91515 40596 |
15TR | 12404 | 50600 | 49207 |
30TR | 17663 | 23157 | 85777 |
2TỶ | 511058 | 851685 | 402537 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8A7 | 8K1 | 8K1 | K1T8 | |
100N | 40 | 48 | 51 | 93 |
200N | 084 | 366 | 490 | 874 |
400N | 1391 8349 3587 | 9552 3533 3063 | 2106 6768 8720 | 3376 9982 2940 |
1TR | 2423 | 0577 | 8454 | 5026 |
3TR | 37829 66312 62346 46976 84932 63782 61490 | 64717 54104 96788 41714 73883 37392 43856 | 40723 03539 69676 03579 14049 58548 61248 | 89755 09855 29855 70117 47456 46328 43999 |
10TR | 11707 22103 | 03195 54372 | 43666 51630 | 17846 44564 |
15TR | 28698 | 47839 | 51618 | 06079 |
30TR | 96884 | 29702 | 46591 | 48894 |
2TỶ | 747201 | 305176 | 206002 | 578599 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL31 | 08KS31 | 28TV31 | |
100N | 28 | 04 | 76 |
200N | 139 | 889 | 569 |
400N | 7326 7514 1971 | 7074 1219 4350 | 4485 2251 8150 |
1TR | 7532 | 2633 | 4266 |
3TR | 08469 52421 96388 79739 67156 80657 21323 | 84963 54348 37691 46805 28428 74126 37691 | 01400 54804 73555 52059 85267 69427 11433 |
10TR | 67207 55868 | 94458 71970 | 58407 99394 |
15TR | 60546 | 88554 | 04374 |
30TR | 13102 | 38888 | 99782 |
2TỶ | 269853 | 442944 | 044617 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K1 | AG8K1 | 8K1 | |
100N | 82 | 38 | 17 |
200N | 875 | 186 | 915 |
400N | 1688 2993 4926 | 2756 6188 2686 | 8903 6926 0097 |
1TR | 7315 | 1442 | 6462 |
3TR | 35231 39012 05544 47870 21542 78551 01482 | 35595 99073 95529 81762 35128 00830 14439 | 01180 31943 92664 10269 49992 36830 72278 |
10TR | 35723 43898 | 84872 07280 | 45947 83496 |
15TR | 95324 | 60569 | 76506 |
30TR | 17694 | 98810 | 29477 |
2TỶ | 426518 | 929517 | 686849 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K5 | K5T7 | K5T07 | |
100N | 95 | 66 | 10 |
200N | 262 | 653 | 168 |
400N | 0636 1995 8070 | 1815 8317 5052 | 9031 5943 3842 |
1TR | 8226 | 7028 | 9517 |
3TR | 92639 03787 80498 57322 43311 94399 74411 | 05912 20654 76379 90025 31172 30659 36664 | 17690 23212 04624 35616 46598 61309 06567 |
10TR | 78143 32180 | 69056 91904 | 42664 77434 |
15TR | 00659 | 42303 | 08719 |
30TR | 78784 | 62983 | 04057 |
2TỶ | 920143 | 539237 | 678274 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep