In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Xổ số Miền Nam hôm nay: 23/11/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TG9A9K1ĐL9K1
100N
26
50
97
200N
431
893
960
400N
4525
4505
2876
1407
2532
3105
1520
1628
1618
1TR
0578
1109
6768
3TR
19549
15124
19793
24238
69950
20180
99448
48683
54089
08512
87838
70508
48821
99215
67456
56097
27323
91556
47737
35014
17020
10TR
51259
99211
99778
09640
31361
20709
15TR
59214
42276
82746
30TR
62050
87361
05131
2TỶ
971508
220745
235219
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ bảy TP. HCMLong AnBình PhướcHậu Giang
9A79K19K1K1T9
100N
99
25
60
58
200N
433
797
787
692
400N
0047
8992
8320
3388
2309
2780
3484
8943
0774
3112
8847
9961
1TR
9553
0748
1287
0480
3TR
81272
54407
40400
27173
35942
75796
53970
24634
51496
13874
87687
23679
48853
25287
53861
57562
30000
30956
83896
78300
86304
15265
87707
07271
40495
21865
70305
08136
10TR
06908
30634
47593
35644
86310
86719
85731
52124
15TR
11844
25419
81770
55485
30TR
66883
66834
70830
28225
2TỶ
008445
182063
854871
550948
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
36VL3609KS3624TV36
100N
45
31
71
200N
667
108
354
400N
4763
2522
6134
9033
6306
8580
4423
8971
5389
1TR
1163
1979
2315
3TR
00776
38841
69963
43988
14429
10471
96124
94235
02046
55716
60752
70757
39517
41875
79870
75803
19830
27909
61695
51119
56059
10TR
75409
20460
13722
34400
56868
94354
15TR
80539
81966
32623
30TR
50075
50606
07524
2TỶ
157112
076934
777937
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
9K1AG9K19K1
100N
06
89
71
200N
476
042
210
400N
0959
9979
4429
8698
8991
4180
7958
0342
1402
1TR
4527
2946
6187
3TR
31858
61999
19991
48130
43141
44004
96218
03006
52828
83550
46843
66336
23421
68640
14033
15432
67105
48898
35790
38877
59999
10TR
01992
47755
41770
11073
28846
25686
15TR
35680
69736
58048
30TR
09748
91996
49344
2TỶ
428902
885807
426760
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
9K1K1T9K1T09
100N
03
99
75
200N
105
350
003
400N
5001
9660
1770
5046
5089
6135
4201
3673
9444
1TR
5279
2225
9664
3TR
74541
86993
86160
98247
91320
52584
80134
21612
82559
76726
63133
18491
63784
05810
62994
35808
47998
68883
92926
39461
24986
10TR
30516
10877
65658
72083
20182
26988
15TR
13389
90945
16982
30TR
71095
39160
84437
2TỶ
889809
137769
951601
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K35T099AT09K1
100N
89
98
17
200N
274
362
234
400N
4471
6714
7760
3938
1842
6990
4535
8749
3700
1TR
5506
8188
5119
3TR
85363
82281
66633
87668
15907
97416
49609
95364
80377
93846
64932
92678
34935
51367
03759
44692
79378
85011
81793
23415
75524
10TR
45552
27036
77416
59436
91679
01206
15TR
44955
55605
59999
30TR
33411
88590
24010
2TỶ
449931
389030
384597
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai TP. HCMĐồng ThápCà Mau
8F2A36T08K5
100N
40
59
90
200N
653
130
499
400N
6198
4064
2787
7612
2266
3133
8994
9370
3440
1TR
5792
0822
7219
3TR
45275
10547
79320
10321
37562
60335
29346
16894
81542
61208
62518
26044
88858
72211
55705
22530
70888
88161
58715
15817
84604
10TR
42663
76762
01972
64699
05586
21468
15TR
63937
35997
55119
30TR
30255
02501
78290
2TỶ
160833
429736
718106
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL