KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K1 | K1T12 | K1T12 | |
100N | 61 | 77 | 97 |
200N | 970 | 461 | 361 |
400N | 1981 5148 6088 | 3098 9167 1188 | 9740 8788 5099 |
1TR | 5766 | 3103 | 7755 |
3TR | 97192 05957 75867 98466 45212 28738 25741 | 30267 34784 17203 84709 69947 15698 32525 | 06151 17356 86309 02009 62822 06345 06939 |
10TR | 11614 64569 | 45631 49027 | 59740 63747 |
15TR | 61302 | 71258 | 49773 |
30TR | 62561 | 10587 | 42252 |
2TỶ | 897448 | 425665 | 535171 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K49T12 | 12A | T12K1 | |
100N | 38 | 08 | 84 |
200N | 466 | 054 | 156 |
400N | 1604 9793 4409 | 1381 2182 4409 | 7538 2873 9129 |
1TR | 8290 | 4518 | 8010 |
3TR | 02775 33406 68407 62293 31313 44667 25683 | 51086 19911 52608 26087 54436 49441 27511 | 64620 01104 05137 92807 36262 64985 34841 |
10TR | 68258 23996 | 23312 43877 | 79701 93087 |
15TR | 18808 | 14735 | 19642 |
30TR | 16171 | 79186 | 03392 |
2TỶ | 431247 | 670173 | 737151 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12B2 | C49 | T12K1 | |
100N | 54 | 81 | 47 |
200N | 919 | 177 | 748 |
400N | 7582 3871 8700 | 5239 9498 1957 | 8122 3939 8654 |
1TR | 5834 | 0159 | 9892 |
3TR | 16281 21319 50390 97990 45914 81185 46493 | 75350 95508 50886 49722 34081 44916 96439 | 75839 19101 33945 55211 90740 65222 22251 |
10TR | 52965 80730 | 13315 34403 | 70487 44715 |
15TR | 64145 | 02781 | 06127 |
30TR | 34144 | 49902 | 09379 |
2TỶ | 019127 | 380681 | 923318 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG12A | 12K1 | ĐL12K1 | |
100N | 30 | 28 | 76 |
200N | 120 | 847 | 254 |
400N | 3138 7482 7247 | 6667 8670 8727 | 1290 4303 1966 |
1TR | 7424 | 8578 | 2533 |
3TR | 25160 61076 72923 36732 31787 63128 69487 | 20813 42200 82361 23744 59776 26383 87334 | 27397 52182 54562 46044 48945 51792 87110 |
10TR | 39301 34502 | 19660 72780 | 31230 02915 |
15TR | 69965 | 42001 | 90966 |
30TR | 32114 | 96671 | 03370 |
2TỶ | 797229 | 349114 | 645742 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12A7 | 12K1 | 12K1 | K1T12 | |
100N | 48 | 20 | 21 | 35 |
200N | 160 | 863 | 268 | 004 |
400N | 9266 1697 8056 | 4469 5526 1999 | 3176 1906 9327 | 2851 0220 8634 |
1TR | 3911 | 2192 | 6363 | 7483 |
3TR | 22508 56036 36809 49065 92420 89464 29467 | 60380 36834 55373 44824 31647 58321 95545 | 81991 73257 47167 81622 54972 15004 94114 | 81935 34539 23232 50929 80063 09095 84273 |
10TR | 98493 29363 | 04140 43815 | 28811 08506 | 82258 41843 |
15TR | 04664 | 20393 | 77223 | 42074 |
30TR | 08328 | 03484 | 73319 | 54207 |
2TỶ | 711351 | 182526 | 047745 | 456820 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL48 | 12KS48 | 26TV48 | |
100N | 73 | 48 | 69 |
200N | 764 | 447 | 184 |
400N | 4244 1205 2099 | 7607 2394 2337 | 3044 7167 8728 |
1TR | 8198 | 0882 | 0078 |
3TR | 72084 20342 33964 13077 98049 14096 24397 | 96050 51933 81946 67049 57729 79894 85733 | 31530 88277 70124 15718 06363 51983 63671 |
10TR | 19587 00755 | 93922 32557 | 35321 31155 |
15TR | 69965 | 62465 | 36485 |
30TR | 83664 | 79751 | 69427 |
2TỶ | 215595 | 533129 | 655544 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K5 | AG11K5 | 11K5 | |
100N | 68 | 83 | 65 |
200N | 957 | 430 | 083 |
400N | 1889 6495 7158 | 2284 2179 7857 | 0175 4975 0085 |
1TR | 0426 | 5116 | 9682 |
3TR | 69004 03705 13116 79419 16729 04008 53123 | 91035 02763 03086 26773 50250 04117 13402 | 01499 84986 72890 07677 78876 16527 60956 |
10TR | 69724 79867 | 47921 48163 | 53782 55408 |
15TR | 51966 | 23870 | 89994 |
30TR | 13749 | 33508 | 68000 |
2TỶ | 369910 | 246669 | 088050 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep