KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1A7 | 1K1 | M1K1 | K1T1 | |
100N | 93 | 69 | 88 | 23 |
200N | 087 | 965 | 913 | 738 |
400N | 2510 7706 9286 | 6327 6427 9300 | 6228 3946 0664 | 0418 0262 7143 |
1TR | 4362 | 6129 | 1744 | 6493 |
3TR | 74436 97435 42069 96989 81009 15195 65349 | 71737 86396 76263 94996 81427 66723 24723 | 95107 76509 02256 69391 76959 48888 89901 | 82383 48562 61946 86802 68634 52471 68602 |
10TR | 41307 66939 | 45237 12501 | 71239 18538 | 82181 35594 |
15TR | 29077 | 02403 | 26098 | 94629 |
30TR | 18373 | 85944 | 24544 | 85801 |
2TỶ | 010560 | 702844 | 456320 | 067719 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL01 | 01KS01 | 26TV01 | |
100N | 95 | 15 | 49 |
200N | 774 | 222 | 573 |
400N | 1575 6466 9113 | 5722 5661 6821 | 2609 6348 3979 |
1TR | 9370 | 0376 | 7509 |
3TR | 58027 20492 15122 34423 65439 28961 27335 | 05704 27327 35657 02072 41480 33770 08410 | 41142 12654 28971 86267 84298 59057 57898 |
10TR | 19685 35164 | 57399 06488 | 36193 27744 |
15TR | 88217 | 28063 | 30990 |
30TR | 59533 | 41710 | 58540 |
2TỶ | 125427 | 205733 | 324722 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K1 | AG1K1 | 1K1 | |
100N | 31 | 04 | 99 |
200N | 250 | 615 | 142 |
400N | 9242 0273 8240 | 2232 7100 0612 | 0488 6909 3326 |
1TR | 4594 | 0918 | 7984 |
3TR | 32998 81185 75461 82038 65146 78642 22101 | 97768 90898 93188 09908 36384 52277 89184 | 26006 30794 88857 66376 67178 79083 75319 |
10TR | 63575 90337 | 03105 87744 | 72244 98726 |
15TR | 36829 | 55235 | 37143 |
30TR | 52428 | 43275 | 63136 |
2TỶ | 348276 | 223012 | 669752 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K1 | K1T1 | K1T01 | |
100N | 75 | 78 | 74 |
200N | 924 | 790 | 613 |
400N | 0636 0126 0084 | 5603 1553 5833 | 9238 0156 2175 |
1TR | 1292 | 7565 | 7894 |
3TR | 98285 45124 27000 57946 19084 96106 51978 | 48767 89578 23983 74874 61042 70096 02088 | 98464 22613 63427 34607 63943 35630 57068 |
10TR | 51147 52802 | 59026 08485 | 32362 10663 |
15TR | 17424 | 07410 | 94189 |
30TR | 27786 | 90946 | 77768 |
2TỶ | 091824 | 156176 | 174342 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K01T01 | 1A | T01K1 | |
100N | 41 | 97 | 35 |
200N | 284 | 989 | 949 |
400N | 9032 0043 0988 | 0988 1749 9844 | 0775 4659 7372 |
1TR | 8536 | 9217 | 8317 |
3TR | 70674 33536 66832 43002 27453 53532 24418 | 50218 17989 01157 59300 97302 05200 20158 | 65353 75793 96382 31413 65174 73667 37750 |
10TR | 37005 12364 | 16651 76520 | 46308 43627 |
15TR | 14788 | 47541 | 18798 |
30TR | 13535 | 36648 | 77637 |
2TỶ | 312152 | 673506 | 416602 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1A2 | C01 | T01K1 | |
100N | 11 | 95 | 37 |
200N | 437 | 355 | 938 |
400N | 0386 5739 4599 | 4938 4088 3973 | 9568 5794 2418 |
1TR | 0483 | 5260 | 2436 |
3TR | 20456 92333 93330 68471 55777 03840 34574 | 40575 09661 47897 47254 87273 13688 76509 | 81190 24140 26711 16986 35009 75600 21507 |
10TR | 51455 70583 | 60180 70058 | 97603 62754 |
15TR | 18418 | 91538 | 34274 |
30TR | 74756 | 48710 | 03933 |
2TỶ | 126803 | 790440 | 719978 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG1A | 1K1 | ĐL1K1 | |
100N | 31 | 29 | 78 |
200N | 059 | 779 | 689 |
400N | 7110 5573 1765 | 6276 6035 2788 | 2230 3847 8067 |
1TR | 1335 | 7645 | 6920 |
3TR | 63828 22967 25052 25168 71548 63552 67851 | 90348 02813 58061 04826 91373 92686 60836 | 51577 61136 25171 96385 45369 73085 01181 |
10TR | 48322 84126 | 67056 06257 | 36808 87369 |
15TR | 77384 | 76542 | 44271 |
30TR | 70975 | 43879 | 87122 |
2TỶ | 910946 | 817428 | 929785 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep