KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2A7 | 2K1 | K1T2 | 2K1 | |
100N | 43 | 62 | 22 | 63 |
200N | 972 | 791 | 815 | 941 |
400N | 5304 6164 6012 | 7103 1616 9707 | 0638 0899 3977 | 3650 9070 9772 |
1TR | 6738 | 1632 | 6926 | 0569 |
3TR | 80530 33381 27871 15948 61107 46750 05832 | 04737 71585 31440 83956 40759 09324 02862 | 04311 81077 53958 44397 17768 99108 55486 | 79138 10385 73455 18818 96129 94607 40276 |
10TR | 39204 87362 | 72318 30933 | 35557 77837 | 51658 72304 |
15TR | 67333 | 47539 | 31602 | 00874 |
30TR | 46225 | 00565 | 62859 | 40260 |
2TỶ | 797914 | 904301 | 949576 | 113076 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL06 | 02KS06 | 24TV06 | |
100N | 95 | 23 | 62 |
200N | 427 | 290 | 151 |
400N | 3523 9781 9034 | 5841 4961 9388 | 2030 2204 8241 |
1TR | 1183 | 5316 | 2541 |
3TR | 15288 52445 22409 66577 62725 31802 43627 | 44836 46698 03752 26701 56269 59524 64559 | 99612 27993 80322 76053 56317 19741 51015 |
10TR | 63526 95552 | 63534 91685 | 95412 61957 |
15TR | 99723 | 19234 | 43654 |
30TR | 33327 | 02268 | 67009 |
2TỶ | 279815 | 964483 | 959945 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K1 | AG2K1 | 2K1 | |
100N | 89 | 34 | 46 |
200N | 705 | 675 | 942 |
400N | 7547 8547 6180 | 7184 2721 4613 | 3507 3809 5441 |
1TR | 7970 | 2791 | 9579 |
3TR | 02380 47553 56123 82730 44594 22794 73062 | 61294 30547 05336 41207 63934 19842 18964 | 83257 67355 53854 51366 70948 56010 01355 |
10TR | 34390 48942 | 26070 01715 | 86635 93468 |
15TR | 40336 | 99715 | 90301 |
30TR | 10971 | 49042 | 63581 |
2TỶ | 337442 | 482675 | 098176 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K1 | K1T2 | K1T02 | |
100N | 42 | 43 | 68 |
200N | 838 | 964 | 082 |
400N | 9432 2134 2643 | 7935 8357 7766 | 2258 0152 5138 |
1TR | 1850 | 0815 | 8527 |
3TR | 35928 89622 00515 73765 59183 82455 32595 | 94002 19823 58506 51416 34351 20503 82076 | 91751 05489 91137 26503 45149 70155 58047 |
10TR | 85654 21646 | 57565 56618 | 68615 86950 |
15TR | 34998 | 71789 | 12743 |
30TR | 72684 | 16731 | 75572 |
2TỶ | 779235 | 071159 | 191654 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K01T02 | 2A | 02K1 | |
100N | 81 | 73 | 57 |
200N | 661 | 558 | 490 |
400N | 5113 4457 2128 | 1344 4966 6241 | 2836 4151 7651 |
1TR | 3681 | 4976 | 7990 |
3TR | 67861 97354 39383 60208 65117 08827 93403 | 57320 22755 36553 14642 63962 27192 31748 | 90428 40677 72893 50701 37674 99606 19254 |
10TR | 70955 15243 | 64755 80873 | 60827 41937 |
15TR | 28771 | 53211 | 77551 |
30TR | 70044 | 36934 | 38229 |
2TỶ | 700952 | 504315 | 953416 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2A2 | A06 | T02K1 | |
100N | 25 | 16 | 43 |
200N | 365 | 967 | 588 |
400N | 4994 8559 9796 | 7807 5500 8048 | 4722 6142 4261 |
1TR | 6638 | 7722 | 7192 |
3TR | 64303 61943 28211 21567 93670 50057 79177 | 02329 82804 37273 02015 72544 42708 49606 | 70925 35301 60218 52759 18472 23081 62409 |
10TR | 34087 32937 | 99189 81163 | 44184 87397 |
15TR | 80487 | 94913 | 86852 |
30TR | 02569 | 54479 | 08161 |
2TỶ | 489747 | 139879 | 505321 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG2A | 2K1 | ĐL2K1 | |
100N | 78 | 96 | 92 |
200N | 038 | 285 | 304 |
400N | 6272 0213 4074 | 0909 1811 1143 | 4458 6663 7735 |
1TR | 2850 | 8179 | 6385 |
3TR | 69962 94125 97890 02464 44051 55709 66195 | 55794 56964 00398 66688 88525 53962 69939 | 83779 90639 24884 17207 98511 72581 79583 |
10TR | 10479 00884 | 99612 53914 | 13080 59656 |
15TR | 65113 | 07863 | 24835 |
30TR | 43843 | 66621 | 22059 |
2TỶ | 667628 | 614115 | 506207 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep