KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K1 | K1T3 | K1T03 | |
100N | 88 | 74 | 49 |
200N | 998 | 927 | 010 |
400N | 4158 9454 4246 | 5422 2798 5451 | 5478 6127 8478 |
1TR | 0422 | 8345 | 6231 |
3TR | 80587 23024 96851 54446 20891 77476 92383 | 72934 55947 76361 98883 81730 29699 37037 | 45515 37221 09775 01643 84117 90761 95656 |
10TR | 12317 30951 | 67099 16031 | 39893 14566 |
15TR | 43686 | 70310 | 47611 |
30TR | 36036 | 52185 | 76037 |
2TỶ | 470295 | 258574 | 728469 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K10T3 | 3A | T3K1 | |
100N | 49 | 92 | 96 |
200N | 039 | 755 | 299 |
400N | 6192 3854 5003 | 3096 0872 6936 | 2900 0245 2087 |
1TR | 6520 | 3487 | 1818 |
3TR | 10363 13362 50170 02923 13942 93768 33105 | 25187 77703 08237 32274 30188 97133 36985 | 96376 37271 94320 70598 20881 88388 79584 |
10TR | 46243 56723 | 57209 17354 | 61924 11563 |
15TR | 10904 | 34833 | 12045 |
30TR | 92996 | 93262 | 24584 |
2TỶ | 953199 | 144119 | 210385 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3B2 | D10 | T03K1 | |
100N | 63 | 37 | 99 |
200N | 106 | 796 | 252 |
400N | 4598 6296 0635 | 6294 1312 5991 | 4628 9477 9472 |
1TR | 2023 | 1980 | 9742 |
3TR | 43188 34281 61617 85051 22058 89612 19836 | 34134 04933 88498 62055 67751 29666 24151 | 82365 91673 21892 66380 71082 71493 04012 |
10TR | 25170 55826 | 42417 89518 | 26341 97061 |
15TR | 68653 | 78844 | 52816 |
30TR | 91016 | 21380 | 28804 |
2TỶ | 526176 | 751065 | 961929 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA3 | 3K1 | ĐL3K1 | |
100N | 89 | 53 | 58 |
200N | 022 | 660 | 407 |
400N | 8101 7010 2497 | 8775 0198 3625 | 8040 2480 0126 |
1TR | 0536 | 6311 | 4585 |
3TR | 97500 60260 45326 17632 93297 54078 43853 | 54230 42655 53191 75326 16078 20387 61426 | 72321 13868 94666 79083 27281 81526 58109 |
10TR | 42475 55532 | 61946 64524 | 05603 58151 |
15TR | 20109 | 19214 | 72635 |
30TR | 47041 | 38568 | 77754 |
2TỶ | 499142 | 851554 | 167858 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3A7 | 3K1 | 3K1 | K1T3 | |
100N | 94 | 35 | 59 | 76 |
200N | 764 | 572 | 153 | 843 |
400N | 0694 2156 1324 | 9422 2304 1777 | 5608 4317 7694 | 8680 0393 4042 |
1TR | 0112 | 6670 | 7450 | 8686 |
3TR | 29011 18767 75305 90439 99122 69306 32168 | 41629 92703 22200 22245 38418 34715 45863 | 35942 57888 67976 36181 04067 09333 23212 | 40463 09294 45540 93139 19938 53133 04015 |
10TR | 37920 60112 | 72664 40028 | 66432 72247 | 44518 59530 |
15TR | 00771 | 49769 | 46488 | 33943 |
30TR | 30168 | 37442 | 18660 | 58619 |
2TỶ | 223365 | 228962 | 045742 | 538468 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL09 | 03KS09 | 27TV09 | |
100N | 33 | 45 | 15 |
200N | 683 | 376 | 002 |
400N | 8252 9994 6937 | 1970 0946 5821 | 1507 9699 7916 |
1TR | 3398 | 7955 | 2272 |
3TR | 15707 62791 24266 21924 96961 67463 68322 | 89158 44943 29039 90390 46571 90316 47203 | 84530 66296 38416 44853 95120 35627 36377 |
10TR | 19523 49442 | 32882 31279 | 97202 33966 |
15TR | 39378 | 23319 | 18553 |
30TR | 48510 | 60726 | 53123 |
2TỶ | 712654 | 168554 | 197406 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K1 | AG3K1 | 3K1 | |
100N | 74 | 68 | 35 |
200N | 323 | 989 | 860 |
400N | 1656 9627 6144 | 2847 2379 4852 | 3547 1661 9607 |
1TR | 6166 | 8579 | 2088 |
3TR | 00969 02855 89632 83603 96766 69650 38313 | 48236 20814 26116 54698 86810 86735 80393 | 51003 20208 63317 68023 16797 08779 62163 |
10TR | 92331 66891 | 08002 17993 | 11203 31226 |
15TR | 93283 | 75140 | 06686 |
30TR | 87606 | 80070 | 47595 |
2TỶ | 134302 | 998577 | 091919 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep