KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K1 | K1T6 | K1T06 | |
100N | 08 | 82 | 72 |
200N | 561 | 093 | 835 |
400N | 8188 8238 3709 | 4963 3580 8427 | 6920 6307 9510 |
1TR | 8615 | 6260 | 2176 |
3TR | 07768 38576 62178 71425 37292 69480 77322 | 53627 74469 38955 71938 19901 13034 02008 | 86756 80369 47486 02458 32192 69032 86227 |
10TR | 81464 82102 | 05323 92041 | 20160 78925 |
15TR | 83231 | 11478 | 91513 |
30TR | 78013 | 10702 | 16691 |
2TỶ | 799033 | 262587 | 833297 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K23T6 | 6A | T06K1 | |
100N | 61 | 12 | 97 |
200N | 169 | 399 | 673 |
400N | 0976 7793 4556 | 0337 9139 9539 | 0206 9903 5813 |
1TR | 5653 | 3399 | 8686 |
3TR | 48683 03627 63552 65860 97807 13672 44584 | 12361 54302 29127 06572 47746 04277 22530 | 18295 00779 23712 89755 06327 66223 87407 |
10TR | 04791 01655 | 17868 34598 | 13208 65774 |
15TR | 99409 | 62632 | 81984 |
30TR | 36002 | 58013 | 04595 |
2TỶ | 646361 | 384284 | 766804 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6B2 | C23 | T06K1 | |
100N | 85 | 03 | 06 |
200N | 807 | 940 | 297 |
400N | 8480 7383 7953 | 8014 8744 3006 | 7326 3200 7801 |
1TR | 4253 | 1338 | 4542 |
3TR | 87253 96603 23284 27785 32838 84833 55474 | 42215 27648 48503 88266 34777 99199 14090 | 07770 05460 47200 76374 10862 11102 25893 |
10TR | 84239 48701 | 10173 87570 | 62370 09490 |
15TR | 55397 | 80832 | 30539 |
30TR | 70788 | 85598 | 91958 |
2TỶ | 469401 | 222245 | 710350 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG6A | 6K1 | ĐL6K1 | |
100N | 07 | 67 | 71 |
200N | 358 | 746 | 094 |
400N | 2600 6675 8686 | 6645 5572 3977 | 4747 5536 3640 |
1TR | 2280 | 1785 | 0105 |
3TR | 16321 63803 25841 28845 47994 11141 73785 | 31651 18891 12302 96191 72072 72768 52338 | 20624 73752 17873 89589 32557 09711 04402 |
10TR | 91556 73273 | 07560 50445 | 89197 69948 |
15TR | 19249 | 78062 | 14355 |
30TR | 03253 | 56683 | 60022 |
2TỶ | 480817 | 677233 | 599776 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6A7 | 6K1 | 6K1 | K1T6 | |
100N | 69 | 47 | 75 | 79 |
200N | 538 | 392 | 842 | 493 |
400N | 4390 8099 5088 | 5040 3887 8080 | 3823 0759 8030 | 5798 6462 1939 |
1TR | 9608 | 9556 | 4055 | 9549 |
3TR | 80123 90272 92985 50954 40175 06114 96660 | 32340 23178 45066 05035 51507 54303 49063 | 23657 93446 11571 95420 03619 90799 53635 | 98618 84226 26629 73879 25309 31442 61451 |
10TR | 15232 75244 | 54443 65195 | 38937 94740 | 71164 66767 |
15TR | 79248 | 21864 | 52142 | 16398 |
30TR | 51916 | 60783 | 50915 | 65948 |
2TỶ | 784683 | 262188 | 036254 | 358442 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL22 | 06KS22 | 26TV22 | |
100N | 23 | 05 | 05 |
200N | 057 | 240 | 459 |
400N | 8621 4077 4816 | 0209 6912 0038 | 0524 0617 8209 |
1TR | 8715 | 8510 | 5438 |
3TR | 21428 57610 87430 41238 17130 73311 41776 | 48049 58475 76462 96225 92100 15726 66834 | 92006 21193 74892 55403 66978 45022 98115 |
10TR | 16816 44975 | 10253 84579 | 27835 89978 |
15TR | 49113 | 72583 | 86579 |
30TR | 98829 | 58134 | 71747 |
2TỶ | 686237 | 626348 | 296427 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K1 | AG6K1 | 6K1 | |
100N | 87 | 28 | 59 |
200N | 488 | 475 | 822 |
400N | 9454 4837 2224 | 2870 9527 1783 | 7183 0154 1619 |
1TR | 8403 | 4095 | 8373 |
3TR | 74196 40135 41020 42167 31220 52287 87779 | 67269 85329 54891 12672 34930 81961 99858 | 48857 36987 35419 75167 98668 52733 26461 |
10TR | 74657 75069 | 66463 41208 | 50620 40190 |
15TR | 64666 | 05661 | 04047 |
30TR | 91604 | 95670 | 68060 |
2TỶ | 293158 | 907245 | 511546 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep