KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL36 | 09KS36 | 27TV36 | |
100N | 30 | 19 | 62 |
200N | 620 | 022 | 111 |
400N | 5352 9905 5539 | 2327 7952 8955 | 4625 7365 8070 |
1TR | 6736 | 6910 | 0783 |
3TR | 84433 76467 61282 00631 04322 49666 63039 | 80001 44662 98310 58517 93549 64912 86886 | 67101 92128 26627 30765 29454 75342 12499 |
10TR | 89137 09402 | 25993 06045 | 98591 98480 |
15TR | 47155 | 06801 | 88271 |
30TR | 04489 | 00001 | 96613 |
2TỶ | 122703 | 816525 | 489358 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K1 | AG-9K1 | 9K1 | |
100N | 68 | 58 | 81 |
200N | 441 | 706 | 518 |
400N | 1560 5003 1740 | 5772 1881 1478 | 2976 1265 8442 |
1TR | 5395 | 9835 | 4024 |
3TR | 59313 36777 27077 89346 55456 46651 18819 | 35003 31806 54506 99249 27724 21940 38844 | 01302 99232 89791 78908 87369 37647 55760 |
10TR | 23794 84022 | 51605 64867 | 49597 50068 |
15TR | 79441 | 70745 | 24966 |
30TR | 73290 | 93792 | 05364 |
2TỶ | 863216 | 885660 | 765853 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K1 | K1T9 | K1T09 | |
100N | 76 | 88 | 34 |
200N | 067 | 064 | 510 |
400N | 0226 7929 3707 | 3017 0369 9293 | 6728 2660 8431 |
1TR | 9276 | 5013 | 6179 |
3TR | 33372 17152 57092 51892 27505 50482 82872 | 32639 75645 73666 29562 62041 88791 96357 | 11445 77462 89639 21712 24563 47222 22023 |
10TR | 47025 44961 | 43873 76446 | 90314 37466 |
15TR | 91022 | 05641 | 51173 |
30TR | 52611 | 45670 | 94178 |
2TỶ | 749651 | 453517 | 893618 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K36-T9 | 9A | T9-K1 | |
100N | 06 | 00 | 83 |
200N | 089 | 454 | 502 |
400N | 1306 8349 5024 | 7419 1196 0122 | 2954 5069 1463 |
1TR | 3948 | 0008 | 7157 |
3TR | 31464 87502 87199 37333 92083 29733 60222 | 73956 12528 41031 09206 76663 71802 91951 | 94330 03208 64197 88265 44537 27168 13212 |
10TR | 20632 37702 | 27195 34765 | 93467 64572 |
15TR | 18799 | 18457 | 03686 |
30TR | 92252 | 85635 | 73736 |
2TỶ | 824517 | 112939 | 273953 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9B2 | D36 | T09K1 | |
100N | 52 | 95 | 18 |
200N | 340 | 741 | 731 |
400N | 7009 0323 6150 | 4133 2871 8232 | 0142 6622 5646 |
1TR | 3735 | 9395 | 9778 |
3TR | 13472 72637 62395 34955 21882 23880 93890 | 60281 38003 98003 46815 04064 83054 19663 | 50210 85490 77608 95425 42950 48618 93541 |
10TR | 88891 59075 | 13277 64173 | 83407 84563 |
15TR | 69487 | 31534 | 57953 |
30TR | 25481 | 05150 | 83752 |
2TỶ | 997490 | 952057 | 708817 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA9 | 9K1 | ĐL9K1 | |
100N | 20 | 95 | 99 |
200N | 838 | 133 | 237 |
400N | 4146 6009 9875 | 5398 0723 2578 | 9251 4913 3370 |
1TR | 5770 | 7184 | 4045 |
3TR | 55679 86269 74419 35159 98084 16812 32700 | 69637 75774 87764 83546 81300 54569 87330 | 91776 85729 59296 99716 48104 26295 20016 |
10TR | 11692 53753 | 89815 12164 | 65390 72881 |
15TR | 76475 | 47644 | 72930 |
30TR | 61079 | 08519 | 21479 |
2TỶ | 159665 | 870314 | 105249 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9A7 | 9K1 | K1T9 | K1T9 | |
100N | 86 | 68 | 57 | 26 |
200N | 781 | 004 | 804 | 287 |
400N | 4823 9933 5768 | 7370 2996 5818 | 7851 0350 3003 | 0327 2803 9219 |
1TR | 8550 | 0999 | 8678 | 7949 |
3TR | 11705 90971 85186 26029 19369 02333 74120 | 66545 69341 22298 12364 49623 53977 41467 | 33230 94440 13511 11773 47576 45273 86978 | 28463 07410 81305 14320 17951 98257 02456 |
10TR | 25534 33613 | 27407 40676 | 86561 52926 | 90904 04798 |
15TR | 67092 | 09813 | 80069 | 83236 |
30TR | 44797 | 75133 | 69617 | 84868 |
2TỶ | 172422 | 042192 | 821118 | 358272 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep