KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9A7 | 9K1 | 9K1 | K1T9 | |
100N | 55 | 52 | 55 | 63 |
200N | 763 | 086 | 273 | 738 |
400N | 9450 9833 2074 | 2478 7810 4018 | 0534 4205 1378 | 5521 1966 7644 |
1TR | 2855 | 8842 | 3381 | 4170 |
3TR | 44167 06457 07009 59547 55212 55565 12564 | 28838 12326 24637 67166 60148 09058 97434 | 51828 62336 52314 73566 10922 41597 07119 | 77145 69384 64871 00447 37052 05137 79574 |
10TR | 14875 66657 | 26505 43111 | 26533 24960 | 62051 09934 |
15TR | 24437 | 85667 | 44833 | 69949 |
30TR | 09805 | 91416 | 83467 | 91493 |
2TỶ | 127113 | 891883 | 434574 | 362839 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL36 | 09KS36 | 28TV36 | |
100N | 66 | 75 | 68 |
200N | 640 | 300 | 450 |
400N | 1465 4096 2625 | 7964 8209 6455 | 3273 7613 9095 |
1TR | 4761 | 0433 | 8318 |
3TR | 67971 90112 01175 57412 31073 84565 93572 | 70732 12920 25280 39983 86869 57264 52599 | 46119 74358 95865 54127 24833 00458 76746 |
10TR | 58559 65414 | 15101 58248 | 59431 64871 |
15TR | 23779 | 47443 | 46203 |
30TR | 45543 | 76892 | 71477 |
2TỶ | 086032 | 679226 | 153693 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K1 | AG9K1 | 9K1 | |
100N | 65 | 23 | 27 |
200N | 029 | 816 | 892 |
400N | 3324 2481 8474 | 4818 4021 2797 | 7943 8251 9886 |
1TR | 2528 | 0217 | 8910 |
3TR | 89989 88883 63331 76080 18892 90312 09015 | 13202 01096 72228 11128 81152 45992 90815 | 83179 23755 84158 09090 04415 13740 61019 |
10TR | 24026 02101 | 03133 57061 | 23235 05204 |
15TR | 89807 | 15987 | 75295 |
30TR | 33890 | 65545 | 53443 |
2TỶ | 592397 | 708488 | 990493 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K1 | K1T9 | K1T09 | |
100N | 28 | 38 | 83 |
200N | 238 | 487 | 075 |
400N | 5481 8318 4593 | 4397 6423 0600 | 9984 0159 3444 |
1TR | 0259 | 6982 | 2123 |
3TR | 45568 11563 76690 22274 33441 51076 18534 | 86675 87833 10605 59839 60242 05996 32813 | 23678 20615 19295 87405 85869 46414 68009 |
10TR | 49237 58307 | 94022 01995 | 19240 86315 |
15TR | 93645 | 01616 | 30326 |
30TR | 96548 | 39973 | 13549 |
2TỶ | 070081 | 778697 | 940819 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K36T9 | 9A | T9K1 | |
100N | 58 | 30 | 67 |
200N | 992 | 658 | 933 |
400N | 3552 1268 1271 | 3581 3348 6232 | 7463 4741 2409 |
1TR | 8954 | 4604 | 5244 |
3TR | 70094 10257 87036 33156 38848 99173 95057 | 94920 43187 43027 03336 57457 46235 87606 | 62783 85038 11802 37390 01723 40312 53044 |
10TR | 06821 71265 | 81093 63274 | 44768 18064 |
15TR | 41173 | 42691 | 14556 |
30TR | 16999 | 56775 | 69569 |
2TỶ | 630943 | 972942 | 571127 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9A2 | F35 | T09K1 | |
100N | 23 | 63 | 43 |
200N | 701 | 075 | 687 |
400N | 6807 2581 0583 | 1160 1258 1607 | 0522 2947 1795 |
1TR | 1180 | 3896 | 6790 |
3TR | 87657 83021 25208 37197 58055 58032 07944 | 42439 04250 53884 91640 82082 63956 61993 | 53845 68015 80006 38172 50114 71843 58148 |
10TR | 45764 03079 | 66717 64005 | 02059 56830 |
15TR | 54094 | 00534 | 80929 |
30TR | 37847 | 28325 | 35943 |
2TỶ | 287229 | 439414 | 515193 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG9A | 9K1 | ĐL9K1 | |
100N | 68 | 10 | 37 |
200N | 490 | 652 | 324 |
400N | 4730 6228 5711 | 2469 3972 0765 | 9242 8057 0730 |
1TR | 9646 | 2729 | 2162 |
3TR | 28324 10817 95626 48655 79817 52549 59054 | 31853 44495 13144 77891 97423 44611 05257 | 26424 87477 88297 96861 60171 12159 27558 |
10TR | 76265 76382 | 16312 37259 | 80644 88113 |
15TR | 15552 | 70118 | 93443 |
30TR | 06254 | 19492 | 16900 |
2TỶ | 666654 | 511263 | 946156 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep