KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL41 | 10KS41 | 25TV41 | |
100N | 80 | 57 | 81 |
200N | 274 | 069 | 616 |
400N | 4003 8210 5691 | 5244 1439 0711 | 6447 4683 0702 |
1TR | 1481 | 0348 | 4289 |
3TR | 87114 09521 31348 17928 01111 93082 01810 | 18539 96435 25943 69860 25473 96319 89478 | 01077 96951 25730 45305 35063 45490 11483 |
10TR | 51132 15146 | 90216 14013 | 00849 39480 |
15TR | 87578 | 60942 | 51598 |
30TR | 29469 | 87125 | 55859 |
2TỶ | 846910 | 704896 | 069658 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K1 | AG10K1 | 10K1 | |
100N | 15 | 23 | 44 |
200N | 183 | 760 | 803 |
400N | 8371 5463 3183 | 1757 0945 3920 | 5353 6146 2885 |
1TR | 5992 | 7163 | 0692 |
3TR | 70931 76014 04422 26394 33158 89782 86646 | 93265 18524 34078 50878 21532 26384 16773 | 78788 42863 37855 61395 07664 98116 08191 |
10TR | 65003 73719 | 79174 89685 | 92541 03553 |
15TR | 26711 | 90500 | 49915 |
30TR | 63303 | 87879 | 36984 |
2TỶ | 168603 | 320457 | 190303 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K1 | K1T10 | K1T10 | |
100N | 72 | 33 | 36 |
200N | 310 | 838 | 253 |
400N | 6685 2203 1569 | 0595 5959 4344 | 8240 9639 0085 |
1TR | 8712 | 0194 | 7073 |
3TR | 80240 48046 26090 98923 89624 20783 31862 | 92797 24894 90617 88739 44253 57063 06789 | 37809 42964 84449 17405 82855 95193 11534 |
10TR | 96108 86833 | 55700 76343 | 44858 90495 |
15TR | 33252 | 73087 | 75104 |
30TR | 03266 | 49427 | 64969 |
2TỶ | 152783 | 887339 | 351830 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K40T10 | 10A | T10K1 | |
100N | 75 | 70 | 34 |
200N | 306 | 090 | 058 |
400N | 2991 8756 5348 | 7327 6147 0101 | 6063 3921 2481 |
1TR | 6739 | 3219 | 7584 |
3TR | 78624 61259 84010 62794 35309 00781 42447 | 73290 73629 44422 89617 20828 35273 46068 | 90467 36180 67899 02880 12492 98840 51441 |
10TR | 66019 48714 | 92452 30649 | 76012 41156 |
15TR | 53617 | 26849 | 92331 |
30TR | 73968 | 65170 | 88942 |
2TỶ | 653801 | 685396 | 602763 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10B2 | B40 | T10K1 | |
100N | 11 | 39 | 54 |
200N | 219 | 952 | 925 |
400N | 6421 0432 4715 | 1621 2487 2303 | 8859 1548 4343 |
1TR | 6562 | 8237 | 9612 |
3TR | 30596 63722 43487 74248 30546 87763 39257 | 18058 61618 16284 38372 47043 86110 16113 | 42277 70778 65798 18407 90752 40929 87799 |
10TR | 96950 05600 | 92043 23029 | 60174 36627 |
15TR | 94927 | 78365 | 07664 |
30TR | 38247 | 08092 | 45922 |
2TỶ | 945019 | 065213 | 158652 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA10 | 10K1 | ĐL10K1 | |
100N | 69 | 43 | 00 |
200N | 782 | 971 | 552 |
400N | 9982 8382 4414 | 5033 1707 7526 | 8970 9878 8766 |
1TR | 4212 | 9920 | 0417 |
3TR | 18670 91498 27173 59117 44142 98893 90263 | 90537 73247 07129 33988 69389 28708 65031 | 36677 53426 07663 56364 96965 90625 59682 |
10TR | 10912 76414 | 86412 57694 | 03087 86142 |
15TR | 88696 | 11057 | 24332 |
30TR | 28490 | 91389 | 71440 |
2TỶ | 186810 | 962856 | 754971 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10A7 | 10K1 | M10K1 | K1T10 | |
100N | 96 | 30 | 92 | 26 |
200N | 243 | 827 | 879 | 708 |
400N | 3735 9278 0318 | 1060 4740 3140 | 2362 8277 9540 | 5256 9643 9930 |
1TR | 3013 | 0117 | 2570 | 1112 |
3TR | 19978 40511 99020 90173 24156 84133 53908 | 97385 13577 03531 60800 48139 22505 62486 | 58978 68108 36618 68379 34333 20724 23975 | 31991 91287 75307 53061 99053 81375 85208 |
10TR | 84437 48036 | 70807 71766 | 40445 75005 | 41917 16421 |
15TR | 58082 | 66734 | 80557 | 39367 |
30TR | 17002 | 32345 | 86675 | 56899 |
2TỶ | 839414 | 731367 | 432240 | 182797 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep