KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K1 | K1T11 | K1T11 | |
100N | 91 | 16 | 09 |
200N | 792 | 146 | 368 |
400N | 0994 6014 2847 | 6129 2605 8511 | 0241 4478 4661 |
1TR | 7059 | 9346 | 7056 |
3TR | 79191 57150 76996 05296 82232 98137 83054 | 36915 32298 12056 82489 15944 77445 00549 | 50887 99772 55529 50799 93961 95026 81364 |
10TR | 47331 40948 | 30972 70715 | 76169 30128 |
15TR | 15250 | 74917 | 14379 |
30TR | 10230 | 37053 | 58277 |
2TỶ | 753838 | 908952 | 068146 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K45T11 | 11A | T11-K1 | |
100N | 12 | 33 | 59 |
200N | 489 | 059 | 970 |
400N | 6118 6960 9637 | 1858 8900 8466 | 2235 2045 5888 |
1TR | 9674 | 9379 | 0623 |
3TR | 45670 90855 88461 70863 29682 95384 21257 | 72824 09078 76149 69340 92599 82792 52389 | 56260 24072 09002 95318 01799 11222 33476 |
10TR | 35343 20525 | 50301 14354 | 20369 75128 |
15TR | 73160 | 58316 | 53184 |
30TR | 95634 | 03367 | 71170 |
2TỶ | 719393 | 627837 | 571188 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11B2 | D45 | T11K1 | |
100N | 89 | 74 | 88 |
200N | 681 | 134 | 231 |
400N | 9093 3701 6167 | 6872 9944 2031 | 6622 5096 2080 |
1TR | 9527 | 3650 | 2111 |
3TR | 59466 70510 16898 61415 79862 30685 04451 | 93414 47970 92404 48119 86080 32321 11810 | 83554 65861 34009 46029 79932 18273 31250 |
10TR | 05716 10506 | 08560 15418 | 48259 98511 |
15TR | 57842 | 08064 | 75512 |
30TR | 73915 | 70249 | 92974 |
2TỶ | 693044 | 166440 | 116703 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA11 | 11K1 | ĐL11K1 | |
100N | 73 | 71 | 87 |
200N | 758 | 671 | 220 |
400N | 1748 1272 5606 | 9661 9146 0456 | 6706 7154 6396 |
1TR | 8554 | 0685 | 0017 |
3TR | 54420 35168 42371 34579 54623 04085 36131 | 31237 96018 97137 60346 28947 20279 36106 | 93608 50160 45329 97364 07871 29594 24113 |
10TR | 82191 65385 | 27120 16033 | 95807 22925 |
15TR | 76235 | 81652 | 72446 |
30TR | 23866 | 29031 | 53846 |
2TỶ | 448316 | 479565 | 987644 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11A7 | 11K1 | K1T11 | K1T11 | |
100N | 00 | 08 | 27 | 21 |
200N | 061 | 373 | 561 | 115 |
400N | 9145 7343 8035 | 7686 8779 3614 | 7251 9546 1799 | 2853 2527 3641 |
1TR | 6650 | 7897 | 2059 | 1554 |
3TR | 27077 98268 52803 87810 92849 24837 13115 | 73834 90454 49470 72487 54013 54758 30482 | 00669 44543 13846 28668 68206 10726 32011 | 52665 87666 66505 93070 72891 23222 98848 |
10TR | 37979 24680 | 46546 27579 | 94830 44724 | 36985 18622 |
15TR | 34938 | 33862 | 31543 | 01936 |
30TR | 04917 | 68132 | 16852 | 73910 |
2TỶ | 970302 | 292180 | 432753 | 995214 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL44 | 11KS44 | 27TV44 | |
100N | 93 | 04 | 41 |
200N | 730 | 952 | 330 |
400N | 5833 5477 5726 | 0410 6846 2030 | 2131 4835 0806 |
1TR | 0246 | 0966 | 6515 |
3TR | 30159 03267 53464 75022 38192 99305 17636 | 85433 97382 00806 06207 82828 71772 44661 | 52892 41806 46207 15860 82378 01759 51125 |
10TR | 98808 77068 | 95731 06614 | 91502 57134 |
15TR | 20412 | 75993 | 20377 |
30TR | 32728 | 02316 | 23714 |
2TỶ | 250018 | 010026 | 300625 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K1 | AG11K1 | 11K1 | |
100N | 86 | 89 | 62 |
200N | 752 | 456 | 570 |
400N | 2182 0366 9020 | 4401 8017 0828 | 0757 7114 0676 |
1TR | 1835 | 4303 | 5622 |
3TR | 61436 62414 04692 19546 06797 52652 94347 | 35772 20565 55380 10921 79205 68790 30879 | 62232 74048 15151 48817 85718 92903 01471 |
10TR | 04548 01912 | 97373 08224 | 54203 26276 |
15TR | 25284 | 30759 | 66029 |
30TR | 71453 | 31647 | 07547 |
2TỶ | 795008 | 041260 | 690575 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep