KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K2 | K2T3 | K2T03 | |
100N | 43 | 88 | 37 |
200N | 133 | 729 | 333 |
400N | 3050 6527 6373 | 4453 9874 7071 | 4023 1813 6123 |
1TR | 3755 | 3990 | 2153 |
3TR | 21957 40552 28025 65211 22574 88676 15767 | 21600 80190 91304 22316 99553 07038 67298 | 99554 85929 94780 02830 60842 49617 06565 |
10TR | 47522 15027 | 78800 56188 | 18810 71723 |
15TR | 84616 | 98051 | 91022 |
30TR | 68316 | 69198 | 77828 |
2TỶ | 650349 | 014126 | 830437 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K10T03 | 3A | T03K1 | |
100N | 85 | 31 | 75 |
200N | 550 | 452 | 192 |
400N | 3885 4652 9816 | 5729 8807 3851 | 8770 9216 0160 |
1TR | 1173 | 8174 | 0068 |
3TR | 86931 77548 61718 74991 56362 28375 12713 | 65914 36112 91741 42118 16211 12148 96167 | 96133 24505 22982 52451 37494 42978 25869 |
10TR | 66537 76963 | 10816 98162 | 26706 45242 |
15TR | 24351 | 65002 | 33331 |
30TR | 28255 | 33795 | 57232 |
2TỶ | 096850 | 668989 | 204473 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3B2 | C10 | T03K1 | |
100N | 83 | 35 | 25 |
200N | 776 | 074 | 062 |
400N | 7138 8079 5482 | 1050 8097 3551 | 9306 3197 3402 |
1TR | 5093 | 4695 | 8111 |
3TR | 07354 16423 66186 16596 77577 83772 63947 | 46233 95118 19084 63797 27048 41177 13368 | 19637 08011 60357 15884 63247 11993 15007 |
10TR | 14226 08547 | 72598 02482 | 22383 36524 |
15TR | 18645 | 21307 | 99290 |
30TR | 16111 | 10494 | 43088 |
2TỶ | 245495 | 950322 | 086073 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG3A | 3K1 | ĐL3K1 | |
100N | 15 | 83 | 85 |
200N | 868 | 847 | 754 |
400N | 6711 5344 8471 | 9337 0188 0917 | 3611 0715 2879 |
1TR | 1532 | 3968 | 5360 |
3TR | 70655 67735 81275 50968 53171 85551 98673 | 81927 20180 56551 09910 41647 30659 73324 | 71174 29668 41435 52515 50737 43988 38535 |
10TR | 26954 18320 | 18430 60528 | 53075 93196 |
15TR | 03478 | 05614 | 09878 |
30TR | 40362 | 27281 | 17377 |
2TỶ | 005976 | 836273 | 748146 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3A7 | 3K1 | M3K1 | K1T3 | |
100N | 41 | 19 | 87 | 41 |
200N | 216 | 827 | 414 | 171 |
400N | 3326 9723 3514 | 6194 8336 8853 | 2474 6502 0570 | 1916 9639 7413 |
1TR | 6058 | 5936 | 2289 | 4972 |
3TR | 10764 47524 61364 68837 76258 84725 07771 | 19504 07776 86129 83329 34376 26257 29247 | 34010 41905 83925 38975 42365 92102 76180 | 26424 16348 41414 61400 05429 29043 80437 |
10TR | 59241 76077 | 10804 28827 | 50004 94628 | 16182 05201 |
15TR | 13008 | 93147 | 31931 | 60119 |
30TR | 74340 | 75761 | 46372 | 50935 |
2TỶ | 992046 | 884964 | 631185 | 597797 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL09 | 03KS09 | 26TV09 | |
100N | 87 | 39 | 48 |
200N | 667 | 929 | 279 |
400N | 8388 7978 4488 | 1048 4050 4868 | 6448 5112 9206 |
1TR | 4186 | 2870 | 7372 |
3TR | 00867 34884 91444 16474 11050 84068 41730 | 19076 82432 92391 79360 94949 76900 75072 | 94410 05036 02188 49161 40003 27420 35642 |
10TR | 60887 81702 | 16295 96077 | 41273 30838 |
15TR | 28640 | 48934 | 28599 |
30TR | 07836 | 43291 | 63320 |
2TỶ | 401739 | 449563 | 310385 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K1 | AG3K1 | 3K1 | |
100N | 60 | 54 | 44 |
200N | 953 | 149 | 803 |
400N | 0731 0787 3896 | 6440 4150 8692 | 9871 5248 8240 |
1TR | 1544 | 0014 | 4583 |
3TR | 69268 41145 86627 05574 36932 67993 49092 | 13346 82603 46485 97247 72064 87536 57651 | 33316 12883 56693 28026 34210 49330 29414 |
10TR | 31663 79197 | 04216 97415 | 17346 47927 |
15TR | 15564 | 92009 | 64341 |
30TR | 32133 | 73970 | 01080 |
2TỶ | 405629 | 391310 | 186535 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep