KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5B2 | C19 | T05K2 | |
100N | 19 | 51 | 01 |
200N | 415 | 180 | 663 |
400N | 0246 6609 6184 | 6688 2555 3920 | 9294 8738 0291 |
1TR | 2769 | 5238 | 6836 |
3TR | 82883 84439 92824 83944 59696 36032 00325 | 14066 10630 84750 85207 06691 74580 00969 | 28851 72773 73475 15284 57991 82362 33675 |
10TR | 44776 45289 | 20602 68454 | 56751 41765 |
15TR | 82988 | 28053 | 57012 |
30TR | 51639 | 74918 | 22795 |
2TỶ | 828894 | 524196 | 968319 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG5A | 5K1 | ĐL5K1 | |
100N | 30 | 62 | 82 |
200N | 896 | 125 | 882 |
400N | 7036 2865 0511 | 3467 3407 6161 | 2047 6159 1669 |
1TR | 0406 | 7176 | 5367 |
3TR | 90324 90836 89097 59310 70696 84330 20607 | 25101 02723 16939 33142 36979 21629 24967 | 54176 49505 03998 47403 15715 49838 35283 |
10TR | 98514 61074 | 67505 08864 | 41981 65211 |
15TR | 63108 | 19306 | 84172 |
30TR | 39727 | 03712 | 43643 |
2TỶ | 734945 | 770105 | 497984 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5A7 | 5K1 | M5K1 | K1T5 | |
100N | 20 | 08 | 13 | 82 |
200N | 357 | 219 | 042 | 366 |
400N | 4121 2303 7072 | 4376 1357 9037 | 8711 0376 8415 | 6677 3665 8695 |
1TR | 2875 | 9897 | 3761 | 0889 |
3TR | 38027 40635 07333 54402 69601 95786 97762 | 39308 07639 16226 10108 04374 78140 46458 | 93765 46234 27120 00319 93891 44656 90735 | 50481 03934 05104 16250 63375 88647 60820 |
10TR | 54561 28415 | 56424 36941 | 09395 42905 | 42859 34698 |
15TR | 37930 | 30753 | 45928 | 94408 |
30TR | 57376 | 14769 | 11839 | 30089 |
2TỶ | 275651 | 387667 | 939540 | 543776 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL18 | 05KS18 | 26TV18 | |
100N | 57 | 03 | 45 |
200N | 059 | 241 | 749 |
400N | 1668 0742 1055 | 9911 6156 6582 | 2250 6104 3526 |
1TR | 0986 | 4345 | 2872 |
3TR | 70102 62741 74937 62770 63456 79277 67101 | 95508 06345 53618 79947 95830 59074 96478 | 60991 20900 81510 85784 73527 07620 16691 |
10TR | 19657 98103 | 23083 95190 | 63538 60282 |
15TR | 68519 | 94387 | 83705 |
30TR | 60337 | 44010 | 67168 |
2TỶ | 300182 | 510511 | 718532 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K1 | AG5K1 | 5K1 | |
100N | 85 | 77 | 98 |
200N | 001 | 423 | 516 |
400N | 5324 6533 3986 | 4627 7864 4744 | 0192 7836 2582 |
1TR | 0296 | 4543 | 9476 |
3TR | 41544 64413 72840 01165 24562 79247 94493 | 50138 24064 28499 23695 02953 29606 06557 | 42710 27499 87386 51793 62855 89888 82902 |
10TR | 12790 91225 | 82338 07497 | 67591 28810 |
15TR | 75722 | 51770 | 76335 |
30TR | 29682 | 24684 | 38844 |
2TỶ | 319548 | 520051 | 312805 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K1 | K1T5 | K1T05 | |
100N | 56 | 57 | 13 |
200N | 590 | 813 | 647 |
400N | 9115 6251 2579 | 3471 0388 5278 | 7329 3324 7564 |
1TR | 0520 | 9013 | 1110 |
3TR | 95279 20722 41017 78312 83131 03195 09094 | 69203 82881 23840 50845 01058 70769 84866 | 23949 09215 42048 96052 78459 74720 23078 |
10TR | 48539 14253 | 69218 63864 | 96786 98852 |
15TR | 64068 | 57664 | 37622 |
30TR | 13544 | 87761 | 17450 |
2TỶ | 645245 | 819845 | 222011 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K18T5 | 5A | T05K1 | |
100N | 63 | 15 | 05 |
200N | 292 | 905 | 925 |
400N | 4283 6597 6561 | 6037 3453 6265 | 5284 3656 1103 |
1TR | 4980 | 2723 | 9265 |
3TR | 11130 55934 17217 21034 52117 54671 36754 | 93318 26372 35361 46578 96190 73960 70471 | 58078 49611 78712 81901 22811 45298 86883 |
10TR | 47536 76173 | 35732 73277 | 55316 60141 |
15TR | 61145 | 30681 | 83663 |
30TR | 84810 | 75340 | 84598 |
2TỶ | 772831 | 371900 | 543763 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep