KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8B7 | 8K2 | T8K2 | 8K2 | |
100N | 29 | 78 | 80 | 53 |
200N | 171 | 947 | 263 | 546 |
400N | 5322 1526 2023 | 1112 3766 9754 | 9201 1279 0085 | 5123 4442 5730 |
1TR | 6135 | 8286 | 2167 | 3093 |
3TR | 16141 09981 69349 11662 68735 64167 18608 | 73075 62900 30054 30774 36227 02771 07835 | 09713 43783 05952 85728 62008 76700 87820 | 91231 32451 68691 83046 62650 65258 13341 |
10TR | 77899 01191 | 33473 22443 | 12317 38493 | 57994 16924 |
15TR | 46625 | 06023 | 87085 | 66876 |
30TR | 76736 | 98726 | 27592 | 46550 |
2TỶ | 744302 | 516755 | 568027 | 821316 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL32 | 08KS32 | 24TV32 | |
100N | 03 | 94 | 25 |
200N | 745 | 229 | 522 |
400N | 6411 1101 8812 | 9124 3933 4155 | 5589 3997 5862 |
1TR | 5479 | 8681 | 9672 |
3TR | 82782 96091 85206 17184 41575 52382 31964 | 06892 95956 09776 35821 04054 09712 95986 | 79665 38741 75353 71271 18479 92941 66874 |
10TR | 45783 92208 | 37121 05115 | 98271 33322 |
15TR | 14646 | 59457 | 44506 |
30TR | 36395 | 02056 | 69798 |
2TỶ | 103500 | 455962 | 261739 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K1 | AG-8K1 | 8K1 | |
100N | 94 | 64 | 32 |
200N | 692 | 932 | 545 |
400N | 5534 5635 1400 | 9161 0600 3092 | 4062 2349 3191 |
1TR | 4709 | 5113 | 7597 |
3TR | 84478 97285 16765 07240 28510 71910 72512 | 54712 45873 27399 77707 82614 54088 63907 | 38767 81096 28596 13964 69683 45625 11915 |
10TR | 66740 06108 | 58443 04243 | 28865 18303 |
15TR | 49733 | 55087 | 74163 |
30TR | 65419 | 69638 | 39102 |
2TỶ | 025958 | 674404 | 554919 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K1 | K1T8 | K1T8 | |
100N | 34 | 78 | 78 |
200N | 257 | 777 | 166 |
400N | 6261 9696 5486 | 8368 5009 9975 | 4844 6335 2945 |
1TR | 6385 | 0863 | 5705 |
3TR | 48409 51976 77113 32793 85462 83849 41389 | 23660 63697 32747 88214 29235 10358 62374 | 85983 12000 99410 40239 86079 96003 78790 |
10TR | 00030 49530 | 17017 75353 | 19061 76147 |
15TR | 74870 | 57677 | 37214 |
30TR | 37490 | 83657 | 36667 |
2TỶ | 993789 | 336045 | 779677 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K31T08 | 8A | T08K1 | |
100N | 73 | 77 | 26 |
200N | 186 | 437 | 441 |
400N | 5319 1646 6577 | 9497 3778 4563 | 4854 5437 9538 |
1TR | 8268 | 1651 | 8068 |
3TR | 87180 49344 03752 83627 48596 96530 92154 | 41455 71851 24900 25127 95763 63827 02044 | 19895 50743 70637 52397 14824 88671 98028 |
10TR | 04517 36898 | 56365 96462 | 12354 37933 |
15TR | 76543 | 58912 | 17777 |
30TR | 49195 | 92748 | 01306 |
2TỶ | 522645 | 742830 | 175604 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8B2 | A32 | T07K4 | |
100N | 87 | 06 | 46 |
200N | 369 | 629 | 992 |
400N | 6392 0768 6883 | 2397 0385 4199 | 7276 9735 1176 |
1TR | 7456 | 0282 | 4072 |
3TR | 68337 74133 22687 87698 83722 58667 11047 | 91265 71113 78336 10052 54181 85874 47938 | 11599 64642 16067 04678 04414 25971 10801 |
10TR | 69943 13326 | 17154 58390 | 27570 16562 |
15TR | 30935 | 35468 | 14623 |
30TR | 25179 | 30824 | 83604 |
2TỶ | 986761 | 988426 | 494893 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG8A | 8K1 | ĐL8K1 | |
100N | 85 | 70 | 20 |
200N | 351 | 813 | 622 |
400N | 7939 7022 5137 | 5135 9308 9609 | 2681 0708 2043 |
1TR | 9380 | 3552 | 2030 |
3TR | 17734 93219 24421 97467 26954 06690 72786 | 11426 88347 24167 26802 44835 72881 96892 | 38139 52693 28675 57532 39443 97772 75292 |
10TR | 24284 05509 | 95632 78451 | 87489 79212 |
15TR | 08833 | 48402 | 30385 |
30TR | 86027 | 07745 | 41592 |
2TỶ | 429752 | 386603 | 493336 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep