KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9B2 | N37 | T09K2 | |
100N | 02 | 24 | 82 |
200N | 187 | 422 | 793 |
400N | 2760 0238 0168 | 0493 0581 2377 | 2823 7403 8667 |
1TR | 6741 | 5288 | 5291 |
3TR | 38396 87566 06601 43056 33219 40768 28791 | 02153 67711 04200 52826 67214 86521 94105 | 78448 80064 27634 34735 43894 31968 52007 |
10TR | 00996 15482 | 98187 26174 | 73002 29636 |
15TR | 23418 | 82692 | 11689 |
30TR | 27190 | 20529 | 02907 |
2TỶ | 481994 | 465409 | 360536 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA9 | 9K1 | ĐL9K1 | |
100N | 90 | 71 | 05 |
200N | 242 | 945 | 679 |
400N | 7858 0867 6563 | 4010 3195 8758 | 8673 6163 2688 |
1TR | 3857 | 1640 | 2299 |
3TR | 01766 25949 56935 05744 77113 29348 41195 | 95584 24024 76369 54696 13378 13092 82943 | 88561 17848 10547 92781 55772 43644 87713 |
10TR | 09556 05837 | 70043 45708 | 18261 34026 |
15TR | 15504 | 01748 | 02709 |
30TR | 04777 | 43491 | 76394 |
2TỶ | 298716 | 092687 | 758494 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9B7 | 9K1 | 9K1 | K1T9 | |
100N | 53 | 51 | 27 | 82 |
200N | 708 | 060 | 996 | 388 |
400N | 1839 1138 0159 | 8881 3700 1706 | 2622 7758 3823 | 9714 8221 5111 |
1TR | 8097 | 9577 | 7726 | 1742 |
3TR | 64395 96082 11249 12960 12613 03880 53208 | 91252 16657 55636 82891 09018 52263 02324 | 15189 34117 94229 66872 19786 06394 59819 | 59707 81636 62498 71482 50199 90791 38511 |
10TR | 77912 27641 | 13278 26277 | 92153 29234 | 76241 29822 |
15TR | 30369 | 31974 | 55057 | 81045 |
30TR | 69438 | 43553 | 85044 | 41742 |
2TỶ | 887125 | 292308 | 630544 | 903829 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL36 | 09KS36 | 23TV36 | |
100N | 00 | 15 | 95 |
200N | 170 | 429 | 359 |
400N | 6420 0213 7014 | 1561 5805 3691 | 0596 8726 8307 |
1TR | 2874 | 9102 | 6649 |
3TR | 93063 02471 29242 85028 01870 71779 12746 | 02319 07644 16992 02410 34657 88126 36178 | 82413 99844 21180 67327 87172 30298 31889 |
10TR | 44731 85033 | 30923 38428 | 52164 37347 |
15TR | 11528 | 73065 | 84709 |
30TR | 48411 | 90127 | 68798 |
2TỶ | 604828 | 776709 | 248924 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K1 | AG9K1 | 9K1 | |
100N | 50 | 16 | 70 |
200N | 869 | 268 | 507 |
400N | 6594 6133 5811 | 8936 9201 1715 | 2970 8252 3140 |
1TR | 0598 | 4909 | 2969 |
3TR | 97233 57668 48830 50904 03479 68151 41256 | 51738 83459 98799 48285 72063 85886 54504 | 36592 22240 59481 62916 39755 81293 96490 |
10TR | 89083 05974 | 39386 96795 | 47207 57856 |
15TR | 30737 | 75837 | 95733 |
30TR | 76638 | 02371 | 99401 |
2TỶ | 862468 | 867010 | 891614 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K1 | K1T9 | K1T09 | |
100N | 88 | 32 | 25 |
200N | 989 | 151 | 821 |
400N | 8168 8013 4616 | 8677 9251 2473 | 8867 7430 4515 |
1TR | 5668 | 3191 | 4653 |
3TR | 83786 74466 88168 61828 14732 02831 13963 | 64905 29846 87090 02714 61662 09498 47821 | 87652 67905 06103 41606 00593 90982 11914 |
10TR | 77018 85070 | 55287 05215 | 37545 99325 |
15TR | 11067 | 51682 | 42597 |
30TR | 51705 | 30546 | 79378 |
2TỶ | 119813 | 341422 | 550105 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K35T09 | 9A | T09K1 | |
100N | 80 | 98 | 49 |
200N | 161 | 290 | 589 |
400N | 1788 9396 4955 | 1148 7301 6013 | 7910 2641 3239 |
1TR | 2241 | 8537 | 0658 |
3TR | 02339 61918 45841 42557 95161 99790 45941 | 64730 62016 71271 96630 51999 39289 36289 | 50108 78773 71755 20763 65426 42761 22919 |
10TR | 86692 70307 | 23126 11297 | 98189 99523 |
15TR | 93366 | 94078 | 57670 |
30TR | 16576 | 63010 | 12506 |
2TỶ | 018748 | 486879 | 648408 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep