KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K2 | K2T11 | K2T11 | |
100N | 85 | 10 | 06 |
200N | 606 | 492 | 672 |
400N | 5548 5513 0156 | 2552 9590 2691 | 5759 5032 4756 |
1TR | 6574 | 9448 | 8783 |
3TR | 45080 22130 11742 01513 06477 22557 01767 | 20798 36561 24272 59110 28142 95259 02470 | 44356 90109 74770 37603 34928 54835 09171 |
10TR | 85670 29122 | 79336 40936 | 18121 28646 |
15TR | 48352 | 68389 | 34056 |
30TR | 40534 | 46160 | 93081 |
2TỶ | 176017 | 371512 | 788416 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K45T11 | 11A | T11K1 | |
100N | 39 | 37 | 14 |
200N | 970 | 922 | 979 |
400N | 0348 9984 3308 | 5535 0778 6998 | 5053 9868 4658 |
1TR | 7397 | 3918 | 7407 |
3TR | 61780 39178 97895 51496 01201 30921 49508 | 09530 31487 66984 36411 06453 75552 29030 | 06654 80787 28121 40345 00056 55438 01570 |
10TR | 57947 31528 | 65223 32848 | 32138 69405 |
15TR | 08668 | 50843 | 00558 |
30TR | 55238 | 76876 | 14188 |
2TỶ | 349296 | 855660 | 592133 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11B2 | C45 | T11K1 | |
100N | 40 | 80 | 77 |
200N | 454 | 576 | 923 |
400N | 7711 0869 9020 | 4533 2726 8101 | 9640 8884 5969 |
1TR | 7633 | 5003 | 2778 |
3TR | 02456 16740 98531 98992 12063 70678 65418 | 19235 17298 97599 83436 09793 70422 29854 | 26192 25700 15956 67842 10585 95607 35527 |
10TR | 20964 78072 | 00547 71586 | 58481 76033 |
15TR | 66966 | 19426 | 83577 |
30TR | 66558 | 99962 | 94684 |
2TỶ | 544323 | 906057 | 876958 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG11A | 11K1 | ĐL11K1 | |
100N | 54 | 92 | 09 |
200N | 234 | 228 | 109 |
400N | 2095 9551 2766 | 8536 0251 8598 | 0068 1410 4455 |
1TR | 6007 | 0966 | 5857 |
3TR | 07861 79062 63042 45899 75444 10561 35945 | 26175 26116 42184 47635 37809 48538 13412 | 64678 96547 67249 37955 53780 61966 25516 |
10TR | 62216 79108 | 76870 53866 | 55652 63963 |
15TR | 07026 | 29842 | 51457 |
30TR | 11379 | 51972 | 14431 |
2TỶ | 630031 | 757780 | 586659 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11A7 | 11K1 | 11K1 | K1T11 | |
100N | 33 | 92 | 70 | 86 |
200N | 507 | 470 | 289 | 658 |
400N | 5153 7554 2476 | 2325 8739 8793 | 5074 9740 3581 | 5943 4090 5912 |
1TR | 3022 | 6020 | 2954 | 8703 |
3TR | 25397 85736 95915 40335 66152 90191 45430 | 47427 32473 00538 41681 57209 40160 51533 | 95297 27110 87811 33395 15136 63115 37145 | 63585 81153 23198 11764 27004 08165 22211 |
10TR | 76083 10853 | 40348 33427 | 52082 95560 | 44500 17892 |
15TR | 27098 | 63193 | 34137 | 71368 |
30TR | 23782 | 57389 | 87126 | 08379 |
2TỶ | 716606 | 581420 | 242878 | 102962 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL44 | 11KS44 | 26TV44 | |
100N | 64 | 83 | 56 |
200N | 132 | 381 | 924 |
400N | 3158 7312 1039 | 8845 8048 1418 | 1601 6679 1427 |
1TR | 8435 | 6750 | 7678 |
3TR | 70083 35311 65683 55675 17732 96967 58998 | 57439 27027 54409 22127 68437 85496 86942 | 72405 50982 08161 21560 28859 83464 74077 |
10TR | 50872 36333 | 11864 65696 | 12721 09862 |
15TR | 02717 | 81314 | 75276 |
30TR | 44721 | 42271 | 40548 |
2TỶ | 506266 | 737554 | 340401 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K1 | AG11K1 | 11K1 | |
100N | 38 | 78 | 59 |
200N | 884 | 097 | 778 |
400N | 5375 5252 4726 | 9179 8036 9520 | 4015 0029 4515 |
1TR | 0977 | 4514 | 6430 |
3TR | 89089 97555 34720 64725 07058 26904 72902 | 45674 84356 72066 12457 90569 86839 64798 | 30350 43991 24749 91889 12101 96340 28169 |
10TR | 33969 13816 | 92588 55321 | 79092 04104 |
15TR | 94606 | 36288 | 28454 |
30TR | 24628 | 82260 | 53633 |
2TỶ | 975427 | 278636 | 408498 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep