KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2B7 | 2K2 | 2K2 | K2T2 | |
100N | 08 | 14 | 05 | 67 |
200N | 009 | 356 | 531 | 055 |
400N | 3890 6437 6531 | 6120 5999 7314 | 5768 0622 5635 | 1093 4706 2868 |
1TR | 4242 | 4367 | 2192 | 3529 |
3TR | 33369 41894 12442 58193 23278 24170 85769 | 24053 09965 76426 04916 15408 13746 33010 | 03546 03279 71845 44080 21920 58172 15750 | 45463 32330 11339 66957 56498 33358 53790 |
10TR | 95706 70725 | 76255 54341 | 82120 81289 | 39601 76063 |
15TR | 46058 | 26897 | 80782 | 74789 |
30TR | 31239 | 39238 | 24501 | 58740 |
2TỶ | 517735 | 974452 | 695366 | 895911 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL06 | 02KS06 | 28TV06 | |
100N | 74 | 22 | 08 |
200N | 098 | 935 | 416 |
400N | 4284 4072 9060 | 3659 6530 1850 | 5127 0530 8913 |
1TR | 1072 | 1140 | 8212 |
3TR | 36933 80249 90413 97193 62718 91987 64387 | 60028 97043 62376 51712 23585 52482 52899 | 63600 40846 45194 28308 54607 92788 11642 |
10TR | 33488 63999 | 03781 80464 | 14073 59586 |
15TR | 88406 | 99742 | 17949 |
30TR | 39840 | 78796 | 22255 |
2TỶ | 014332 | 345023 | 755121 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K1 | AG2K1 | 2K1 | |
100N | 39 | 19 | 32 |
200N | 232 | 540 | 480 |
400N | 2493 8875 6653 | 6291 6711 0319 | 1435 8467 0722 |
1TR | 5457 | 0601 | 2909 |
3TR | 95098 17754 48513 66011 23581 44444 32051 | 56504 19456 42020 44560 84088 63615 56105 | 46352 93557 77930 45089 54911 15289 70474 |
10TR | 44566 36769 | 29034 05239 | 05284 37373 |
15TR | 46970 | 77759 | 17305 |
30TR | 59484 | 94999 | 23556 |
2TỶ | 580429 | 965894 | 686559 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K1 | K1T2 | K1T02 | |
100N | 97 | 80 | 35 |
200N | 951 | 390 | 055 |
400N | 5295 7667 3508 | 8785 3246 7122 | 1406 8353 5487 |
1TR | 5397 | 7536 | 0005 |
3TR | 31406 45941 77425 39297 89054 71142 37862 | 65559 37044 06309 42944 00256 11072 17120 | 84428 39578 75566 26251 51694 37019 04249 |
10TR | 48956 56138 | 59907 03501 | 79330 45696 |
15TR | 99867 | 72320 | 25394 |
30TR | 62448 | 46229 | 03094 |
2TỶ | 994537 | 105313 | 784141 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K06T02 | 2A | T2K1 | |
100N | 66 | 32 | 67 |
200N | 335 | 810 | 614 |
400N | 9165 7840 9357 | 9300 3544 5535 | 8220 3590 5704 |
1TR | 3917 | 8303 | 9055 |
3TR | 48083 12914 70672 55956 79222 78122 75370 | 69836 97043 19244 32793 87965 74470 65442 | 70843 93194 38728 54846 87369 32656 30787 |
10TR | 70133 32969 | 57818 12883 | 13573 39347 |
15TR | 14614 | 31657 | 03228 |
30TR | 72370 | 49319 | 19274 |
2TỶ | 391318 | 604864 | 377932 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2B2 | F05 | T02K1 | |
100N | 47 | 67 | 51 |
200N | 509 | 998 | 868 |
400N | 5218 6461 0873 | 9742 6733 4039 | 3607 1700 6286 |
1TR | 8820 | 6256 | 9249 |
3TR | 46196 28018 32094 50761 25415 75259 70859 | 92240 29849 81775 95268 47000 71561 06434 | 66693 85416 66304 09093 13423 77119 28153 |
10TR | 81541 48344 | 19789 75107 | 42428 12425 |
15TR | 87515 | 02495 | 79993 |
30TR | 88847 | 27071 | 14443 |
2TỶ | 603918 | 673391 | 889834 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG2A | 2K1 | ĐL2K1 | |
100N | 81 | 74 | 44 |
200N | 040 | 691 | 089 |
400N | 1081 0457 2611 | 9551 9033 6818 | 0269 2152 1022 |
1TR | 4111 | 2510 | 9177 |
3TR | 84893 52660 21704 41202 33610 11308 33513 | 20726 94540 80201 17677 20029 24567 84158 | 23857 22320 06858 85049 22981 04197 41899 |
10TR | 57680 25916 | 86043 33234 | 28041 25538 |
15TR | 08821 | 18026 | 78762 |
30TR | 44739 | 73914 | 00902 |
2TỶ | 790804 | 667902 | 357058 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep