KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3B2 | A11 | T03K2 | |
100N | 36 | 39 | 32 |
200N | 471 | 356 | 356 |
400N | 8296 2973 1176 | 2621 0264 2933 | 2407 9068 2446 |
1TR | 1764 | 8387 | 6445 |
3TR | 77590 49138 96178 44758 93360 44589 67424 | 38962 47521 84858 22265 95539 25814 33757 | 19960 61436 33144 61504 72660 63257 85376 |
10TR | 68167 39787 | 74727 49271 | 65170 79390 |
15TR | 29586 | 35521 | 73854 |
30TR | 02358 | 28621 | 93651 |
2TỶ | 523147 | 129347 | 285396 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG3B | 3K2 | ĐL3K2 | |
100N | 54 | 00 | 43 |
200N | 463 | 405 | 674 |
400N | 9177 7587 6278 | 8308 2739 5425 | 8973 4140 6599 |
1TR | 8861 | 5338 | 6455 |
3TR | 54569 67271 06766 27566 83665 29923 22314 | 64963 67675 57723 81926 89616 90745 92193 | 91062 28281 68157 78526 55132 76947 23260 |
10TR | 40585 43806 | 69425 44382 | 35863 67110 |
15TR | 69175 | 72485 | 03127 |
30TR | 36052 | 77170 | 22109 |
2TỶ | 717778 | 369001 | 895438 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3A7 | 3K1 | K1T3 | 3K1 | |
100N | 79 | 52 | 02 | 82 |
200N | 155 | 300 | 516 | 843 |
400N | 6837 0837 8139 | 8989 4840 6198 | 1087 0988 1540 | 5047 9698 7098 |
1TR | 6529 | 4498 | 0256 | 6285 |
3TR | 10341 89474 89524 57047 92687 97571 55541 | 47228 09726 97624 33517 41567 76606 28826 | 79772 04517 65598 78511 46036 99244 23119 | 98330 36111 51069 36840 46191 77492 28091 |
10TR | 00409 34890 | 89999 97725 | 12920 55998 | 58712 45641 |
15TR | 71418 | 62779 | 07396 | 01500 |
30TR | 43945 | 21972 | 18277 | 69058 |
2TỶ | 428687 | 488586 | 300468 | 980371 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL10 | 03KS10 | 24TV10 | |
100N | 15 | 66 | 89 |
200N | 271 | 409 | 919 |
400N | 8567 1068 8228 | 1859 5203 6119 | 1084 7807 6238 |
1TR | 8512 | 0182 | 5768 |
3TR | 06565 04712 85265 36190 55346 45312 39848 | 84875 39579 80164 58246 77847 82144 50532 | 03297 31605 31131 22981 68186 63183 40738 |
10TR | 12730 56514 | 60624 66584 | 15690 83271 |
15TR | 79270 | 87684 | 24432 |
30TR | 46160 | 06483 | 98010 |
2TỶ | 281888 | 696941 | 268692 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K1 | AG-3K1 | 3K1 | |
100N | 75 | 97 | 85 |
200N | 363 | 097 | 027 |
400N | 8009 4834 0459 | 4808 4392 9783 | 4474 2462 4539 |
1TR | 6623 | 0632 | 5685 |
3TR | 93049 63912 94873 71366 20227 67984 62395 | 27250 78916 02837 60713 41724 19949 29826 | 56510 27512 67750 16365 41646 44551 00698 |
10TR | 63652 22788 | 85787 99648 | 04521 99423 |
15TR | 20253 | 26456 | 92065 |
30TR | 24638 | 44031 | 99682 |
2TỶ | 504783 | 867333 | 858096 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K1 | K1T3 | K1T03 | |
100N | 80 | 34 | 85 |
200N | 902 | 423 | 212 |
400N | 5923 0881 5830 | 1288 8131 7810 | 4228 2187 8936 |
1TR | 1546 | 5545 | 5834 |
3TR | 65925 98361 66334 95193 58262 80462 13698 | 58819 83422 48701 47725 49815 28192 80581 | 20732 46781 32873 23413 80172 66916 16055 |
10TR | 75079 50827 | 26367 71649 | 72153 70492 |
15TR | 23296 | 59620 | 64102 |
30TR | 45407 | 98446 | 13956 |
2TỶ | 208162 | 690020 | 883005 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K09T03 | 3A | 03K1 | |
100N | 32 | 60 | 35 |
200N | 992 | 061 | 788 |
400N | 6305 3282 2416 | 5024 5009 0498 | 8818 6195 1548 |
1TR | 2163 | 3120 | 0159 |
3TR | 15692 18149 50505 31460 35335 47680 71742 | 53309 11118 78162 22091 56084 33854 10171 | 43139 22061 20570 02006 23855 33856 68955 |
10TR | 48373 23152 | 49040 21118 | 75793 39584 |
15TR | 83959 | 97773 | 16651 |
30TR | 73800 | 94656 | 82743 |
2TỶ | 619124 | 337046 | 198552 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep