KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K2 | K2T3 | K2T03 | |
100N | 29 | 65 | 33 |
200N | 613 | 811 | 253 |
400N | 3653 3981 8545 | 5516 8787 9549 | 8781 3452 5916 |
1TR | 7223 | 0921 | 1215 |
3TR | 25980 25013 68113 88538 46183 13576 41089 | 84812 60131 89683 01659 36669 98265 34196 | 19602 96324 05995 50328 63105 58792 05212 |
10TR | 60970 35440 | 83048 95873 | 38965 81487 |
15TR | 97279 | 31674 | 63141 |
30TR | 19014 | 32654 | 69155 |
2TỶ | 375720 | 449979 | 769902 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K10T3 | 3B | T03K2 | |
100N | 57 | 86 | 93 |
200N | 363 | 604 | 069 |
400N | 8989 3577 7511 | 7061 3557 1771 | 5969 5920 3540 |
1TR | 9663 | 4082 | 6026 |
3TR | 19173 79250 65205 75336 80170 46071 30680 | 13088 31526 41443 84345 37345 39143 07732 | 75015 96136 85268 93036 44935 17449 73374 |
10TR | 60391 70373 | 13356 28132 | 28308 01004 |
15TR | 74046 | 13999 | 65137 |
30TR | 10987 | 01609 | 14214 |
2TỶ | 985350 | 035196 | 247633 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3B2 | B10 | T03K1 | |
100N | 87 | 54 | 43 |
200N | 560 | 003 | 011 |
400N | 9368 3822 8245 | 0283 9735 2310 | 5294 2978 7782 |
1TR | 1324 | 5980 | 1900 |
3TR | 29115 93097 30547 38811 89980 30075 92858 | 35497 02983 85516 53628 34772 75312 44240 | 59532 60882 10239 38056 75420 41732 35144 |
10TR | 94207 67575 | 65627 70788 | 68515 92216 |
15TR | 25071 | 23667 | 92028 |
30TR | 91421 | 85454 | 14408 |
2TỶ | 097373 | 331558 | 015658 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA3 | 3K1 | ĐL3K1 | |
100N | 63 | 56 | 82 |
200N | 364 | 936 | 018 |
400N | 1208 4479 8419 | 0165 2964 6489 | 6897 8269 4217 |
1TR | 5826 | 5012 | 5457 |
3TR | 68849 03630 15469 15970 13935 43854 69534 | 94235 73127 22474 84694 01611 41003 67793 | 25063 42007 52111 16729 23385 61192 02193 |
10TR | 34616 58315 | 94711 52226 | 50592 87360 |
15TR | 99478 | 57682 | 48182 |
30TR | 05595 | 14197 | 46956 |
2TỶ | 259750 | 575926 | 073074 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3A7 | 3K1 | 3K1 | K1T3 | |
100N | 64 | 49 | 41 | 28 |
200N | 833 | 912 | 774 | 410 |
400N | 7973 5604 8640 | 2904 6587 5380 | 5803 7556 3954 | 0626 4845 6765 |
1TR | 0955 | 8278 | 0538 | 0223 |
3TR | 76073 18383 59539 86393 12095 68647 79896 | 54346 62718 75321 94761 92439 07995 86567 | 47869 12094 24201 81939 67046 49580 57841 | 04441 26533 67955 75860 72310 69559 36409 |
10TR | 07170 09523 | 58189 86975 | 82096 64649 | 98879 77176 |
15TR | 14464 | 01863 | 85399 | 47383 |
30TR | 75620 | 45676 | 02540 | 20946 |
2TỶ | 934604 | 929040 | 199677 | 235277 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL10 | 03KS10 | 25TV10 | |
100N | 44 | 81 | 36 |
200N | 425 | 412 | 650 |
400N | 0625 8198 2137 | 8507 6556 6842 | 1585 4357 1436 |
1TR | 4397 | 5941 | 8055 |
3TR | 31111 17833 22142 60461 17321 79470 19153 | 77709 89281 41869 35874 96493 33468 25348 | 36591 19633 02807 43090 74110 02750 37928 |
10TR | 80912 87478 | 78849 70209 | 88009 23807 |
15TR | 98997 | 06306 | 03079 |
30TR | 35542 | 97865 | 09953 |
2TỶ | 683179 | 325741 | 767518 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K1 | AG3K1 | 3K1 | |
100N | 70 | 61 | 39 |
200N | 039 | 973 | 301 |
400N | 7866 9167 8402 | 7526 0277 9207 | 4586 2381 1095 |
1TR | 3979 | 9631 | 1713 |
3TR | 87411 76134 25348 19838 17473 01920 09959 | 00535 85402 31837 27313 28154 63257 61532 | 66156 42945 68425 41521 82276 14701 59958 |
10TR | 72468 71946 | 09366 34889 | 64293 48920 |
15TR | 10757 | 16406 | 12115 |
30TR | 69725 | 90295 | 71885 |
2TỶ | 780625 | 240440 | 711112 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep