KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG6B | 6K2 | ĐL6K2 | |
100N | 12 | 82 | 13 |
200N | 539 | 498 | 001 |
400N | 5576 6771 3257 | 3433 6024 8386 | 7573 4463 5811 |
1TR | 0409 | 3622 | 5135 |
3TR | 44057 43015 39232 72173 37107 69001 70981 | 15980 52546 27589 66377 48912 31032 10542 | 46029 90404 92814 96152 33416 90992 10362 |
10TR | 25879 14634 | 65067 31660 | 70937 40020 |
15TR | 76335 | 14806 | 35022 |
30TR | 08300 | 94492 | 76698 |
2TỶ | 709732 | 379289 | 461808 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6B7 | 6K2 | 6K2 | K2T6 | |
100N | 24 | 14 | 87 | 44 |
200N | 087 | 942 | 049 | 460 |
400N | 7174 4009 7023 | 9644 5938 0116 | 5662 8774 7389 | 6607 3897 6544 |
1TR | 0744 | 4283 | 8966 | 2063 |
3TR | 09965 19224 68223 24835 91305 63654 46153 | 99065 97116 44534 57437 30750 83331 50134 | 82961 93396 97709 34904 28132 52579 89136 | 86681 79848 30000 08990 21868 74623 63933 |
10TR | 07137 29813 | 47510 80484 | 63996 93531 | 80151 18710 |
15TR | 26031 | 70996 | 10981 | 57409 |
30TR | 67947 | 40379 | 54508 | 93661 |
2TỶ | 516979 | 717791 | 949729 | 129255 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL23 | 06KS23 | 28TV23 | |
100N | 73 | 74 | 89 |
200N | 841 | 942 | 350 |
400N | 2184 6011 9033 | 2654 6466 7924 | 5121 6413 2085 |
1TR | 1146 | 9925 | 0778 |
3TR | 85189 20096 99625 26184 18897 36607 49271 | 44783 51027 73265 18782 14559 44130 31954 | 01379 13212 53793 79711 82543 29399 16274 |
10TR | 29767 40755 | 40765 25477 | 79342 00419 |
15TR | 14994 | 96657 | 55490 |
30TR | 16421 | 09045 | 06823 |
2TỶ | 006403 | 085331 | 155608 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K1 | AG6K1 | 6K1 | |
100N | 70 | 67 | 43 |
200N | 823 | 355 | 470 |
400N | 9696 2346 5288 | 8555 3558 0642 | 6375 2944 0469 |
1TR | 6164 | 2943 | 7753 |
3TR | 68833 31348 38450 39922 66429 92144 51056 | 33361 29591 46953 08474 58246 56448 71196 | 19337 28612 70466 42373 59744 71681 65403 |
10TR | 35032 82101 | 25330 79117 | 89618 72229 |
15TR | 46698 | 01411 | 93256 |
30TR | 30939 | 00568 | 35679 |
2TỶ | 168937 | 147502 | 306940 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K1 | K1T6 | K1T06 | |
100N | 69 | 93 | 85 |
200N | 842 | 092 | 354 |
400N | 8501 3407 7321 | 5877 4808 8517 | 4493 3887 4777 |
1TR | 7454 | 5301 | 1679 |
3TR | 82031 68239 46803 01343 80995 62698 87544 | 70045 87964 88388 47111 15183 46714 66381 | 24068 15948 55530 72143 98379 60470 61745 |
10TR | 74553 53056 | 45066 08306 | 48671 98076 |
15TR | 73572 | 84099 | 74727 |
30TR | 01688 | 57266 | 02406 |
2TỶ | 304691 | 071363 | 554504 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K23T6 | 6A | T6K1 | |
100N | 03 | 19 | 35 |
200N | 938 | 004 | 488 |
400N | 1038 8475 2240 | 5435 4854 1290 | 6282 9427 7584 |
1TR | 5937 | 9697 | 0591 |
3TR | 91103 77386 10330 24162 12689 12699 25901 | 77004 97904 65115 61311 29372 87928 66537 | 71213 09487 62657 11379 13238 05278 47262 |
10TR | 07376 89567 | 31010 05068 | 76707 12060 |
15TR | 29061 | 06290 | 19024 |
30TR | 08766 | 01890 | 10869 |
2TỶ | 101291 | 340438 | 524329 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6B2 | F22 | T06K1 | |
100N | 62 | 31 | 93 |
200N | 071 | 399 | 680 |
400N | 4516 5710 3073 | 1565 3993 4794 | 3462 7024 3714 |
1TR | 0869 | 2232 | 4756 |
3TR | 91986 96399 43036 30401 58132 73686 10645 | 21223 21136 17621 10465 53960 23742 40785 | 54310 63086 23389 94042 86520 08592 65568 |
10TR | 67552 14482 | 95457 84908 | 72645 14779 |
15TR | 29411 | 54502 | 63171 |
30TR | 47586 | 14644 | 44504 |
2TỶ | 958519 | 381285 | 695512 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep