In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Xổ số Miền Nam hôm nay: 23/11/2024 đã kết thúc!..
Thứ hai TP. HCMĐồng ThápCà Mau
9B2F36T09K2
100N
87
61
85
200N
939
770
343
400N
2225
0467
9383
0759
3095
6694
0207
3601
5898
1TR
7007
3960
1343
3TR
03472
44258
39933
66091
55038
31637
69236
90508
66480
89748
52733
92739
33944
56566
06813
70145
99827
28063
19268
12782
94584
10TR
09781
18485
57426
83384
04582
40988
15TR
78318
53188
31173
30TR
75644
69969
66289
2TỶ
577698
703260
656025
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TG9B9K2ĐL9K2
100N
02
32
78
200N
358
856
732
400N
8836
7848
3530
7349
0608
4090
1472
0138
7177
1TR
4652
1489
8402
3TR
06503
93676
65178
10958
23911
20127
53270
12052
73464
11525
68124
83103
97749
53173
64887
87945
56884
91320
66953
20075
64881
10TR
77861
90063
58861
47284
73595
09641
15TR
77412
47875
53109
30TR
60835
74732
99196
2TỶ
897387
863662
784914
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy TP. HCMLong AnBình PhướcHậu Giang
9A79K19K1K1T9
100N
55
52
55
63
200N
763
086
273
738
400N
9450
9833
2074
2478
7810
4018
0534
4205
1378
5521
1966
7644
1TR
2855
8842
3381
4170
3TR
44167
06457
07009
59547
55212
55565
12564
28838
12326
24637
67166
60148
09058
97434
51828
62336
52314
73566
10922
41597
07119
77145
69384
64871
00447
37052
05137
79574
10TR
14875
66657
26505
43111
26533
24960
62051
09934
15TR
24437
85667
44833
69949
30TR
09805
91416
83467
91493
2TỶ
127113
891883
434574
362839
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
40VL3609KS3628TV36
100N
66
75
68
200N
640
300
450
400N
1465
4096
2625
7964
8209
6455
3273
7613
9095
1TR
4761
0433
8318
3TR
67971
90112
01175
57412
31073
84565
93572
70732
12920
25280
39983
86869
57264
52599
46119
74358
95865
54127
24833
00458
76746
10TR
58559
65414
15101
58248
59431
64871
15TR
23779
47443
46203
30TR
45543
76892
71477
2TỶ
086032
679226
153693
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
9K1AG9K19K1
100N
65
23
27
200N
029
816
892
400N
3324
2481
8474
4818
4021
2797
7943
8251
9886
1TR
2528
0217
8910
3TR
89989
88883
63331
76080
18892
90312
09015
13202
01096
72228
11128
81152
45992
90815
83179
23755
84158
09090
04415
13740
61019
10TR
24026
02101
03133
57061
23235
05204
15TR
89807
15987
75295
30TR
33890
65545
53443
2TỶ
592397
708488
990493
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
9K1K1T9K1T09
100N
28
38
83
200N
238
487
075
400N
5481
8318
4593
4397
6423
0600
9984
0159
3444
1TR
0259
6982
2123
3TR
45568
11563
76690
22274
33441
51076
18534
86675
87833
10605
59839
60242
05996
32813
23678
20615
19295
87405
85869
46414
68009
10TR
49237
58307
94022
01995
19240
86315
15TR
93645
01616
30326
30TR
96548
39973
13549
2TỶ
070081
778697
940819
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K36T99AT9K1
100N
58
30
67
200N
992
658
933
400N
3552
1268
1271
3581
3348
6232
7463
4741
2409
1TR
8954
4604
5244
3TR
70094
10257
87036
33156
38848
99173
95057
94920
43187
43027
03336
57457
46235
87606
62783
85038
11802
37390
01723
40312
53044
10TR
06821
71265
81093
63274
44768
18064
15TR
41173
42691
14556
30TR
16999
56775
69569
2TỶ
630943
972942
571127
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL