KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K2 | K2T12 | K2T12 | |
100N | 51 | 10 | 74 |
200N | 654 | 078 | 905 |
400N | 4789 0870 0566 | 9541 4218 4186 | 4529 2697 8754 |
1TR | 1417 | 6392 | 2038 |
3TR | 26194 86164 15459 47963 61741 18276 20024 | 58462 04382 47929 64894 53547 49373 57275 | 85268 50840 83423 30977 54102 95562 94108 |
10TR | 80616 38392 | 74093 19353 | 12865 25228 |
15TR | 75165 | 16272 | 39225 |
30TR | 93791 | 80105 | 26876 |
2TỶ | 651738 | 434430 | 209247 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K49T12 | 12B | T12K2 | |
100N | 36 | 41 | 77 |
200N | 034 | 480 | 379 |
400N | 9366 9311 7521 | 4963 8269 4251 | 9424 6457 3299 |
1TR | 6412 | 9457 | 1507 |
3TR | 03660 80240 33198 99204 19776 96679 41730 | 95834 86457 29925 35804 57489 36831 22793 | 77169 22064 49804 56107 05140 34656 84817 |
10TR | 27978 84408 | 39537 48567 | 37103 22479 |
15TR | 25783 | 35419 | 81252 |
30TR | 72431 | 39175 | 24788 |
2TỶ | 727702 | 547974 | 282480 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12B2 | A50 | T12K1 | |
100N | 84 | 86 | 60 |
200N | 045 | 825 | 790 |
400N | 0948 6855 3836 | 3956 1080 7369 | 3668 8715 6956 |
1TR | 3251 | 9905 | 2011 |
3TR | 96312 20802 15999 17077 16964 80669 09244 | 04881 65725 81019 87696 19035 30701 53706 | 89059 61385 66672 34958 16145 81220 42835 |
10TR | 88791 14480 | 27671 33512 | 86398 73881 |
15TR | 13787 | 94581 | 78360 |
30TR | 35927 | 32938 | 60728 |
2TỶ | 356376 | 678825 | 718524 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG12A | 12K1 | ĐL12K1 | |
100N | 93 | 04 | 57 |
200N | 938 | 324 | 881 |
400N | 5884 1810 3314 | 1088 8610 7438 | 7636 2161 5026 |
1TR | 5915 | 9707 | 3337 |
3TR | 02978 44250 56971 84431 52494 06790 57065 | 01834 72226 73753 46373 62138 66138 82207 | 03880 71457 09158 63310 01714 03248 97451 |
10TR | 92803 57485 | 50333 09580 | 41947 01160 |
15TR | 69049 | 65330 | 78572 |
30TR | 49525 | 37583 | 23120 |
2TỶ | 849923 | 924006 | 063352 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12A7 | 12K1 | 12K1 | K1T12 | |
100N | 65 | 82 | 67 | 24 |
200N | 852 | 265 | 643 | 851 |
400N | 0023 4146 0619 | 1675 8116 7032 | 7381 6135 3142 | 2693 5587 9310 |
1TR | 2079 | 7746 | 8372 | 3919 |
3TR | 19841 19503 56789 78602 96295 78742 63986 | 41975 03914 55477 31504 09375 54867 56022 | 52800 42261 32408 26647 86543 15404 96688 | 71645 36224 21286 16764 19103 36018 02113 |
10TR | 33772 46743 | 86630 22734 | 97671 35032 | 54475 64957 |
15TR | 17119 | 44168 | 45806 | 64671 |
30TR | 40447 | 99585 | 62182 | 53638 |
2TỶ | 397626 | 837267 | 650893 | 405309 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL49 | 12KS49 | 24TV49 | |
100N | 65 | 13 | 34 |
200N | 334 | 972 | 802 |
400N | 3134 1122 9546 | 6679 8561 2179 | 4347 9343 5119 |
1TR | 3792 | 6572 | 4410 |
3TR | 72872 19886 78509 08538 80531 12584 12016 | 97026 62110 76128 78202 60851 52260 75779 | 92043 92434 96575 50703 18184 59216 48640 |
10TR | 57647 14580 | 00638 20816 | 45840 02417 |
15TR | 74162 | 55083 | 37890 |
30TR | 09888 | 16772 | 57587 |
2TỶ | 374370 | 072541 | 285583 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K1 | AG12K1 | 12K1 | |
100N | 71 | 09 | 52 |
200N | 152 | 627 | 098 |
400N | 6771 6761 0572 | 4814 9192 4177 | 8794 6307 2268 |
1TR | 3870 | 1645 | 4589 |
3TR | 09312 67526 25578 14523 54843 71887 88360 | 72950 99380 30598 21217 57300 78903 12310 | 03485 29397 02703 07879 92647 71050 84083 |
10TR | 51384 93735 | 58394 97632 | 76046 90938 |
15TR | 40165 | 36232 | 81583 |
30TR | 15012 | 87703 | 87600 |
2TỶ | 387953 | 078506 | 352185 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep