In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Xổ số Miền Nam hôm nay: 23/11/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGB11K2ĐL1K2
100N
79
80
85
200N
235
863
191
400N
0852
0706
0639
4496
6066
5118
3789
2253
4190
1TR
0348
8047
4828
3TR
36367
39720
52801
19438
32661
53894
18929
95472
34455
37678
78143
22671
45798
30576
96532
41531
36461
23333
06719
62602
27735
10TR
02794
65129
84770
00993
77451
66623
15TR
30254
24158
32624
30TR
95836
05377
83362
2TỶ
347349
810535
774887
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ bảy TP. HCMLong AnBình PhướcHậu Giang
1B71K21K2K2T1
100N
56
74
18
48
200N
050
782
597
989
400N
9459
7603
2910
9607
6092
0362
5579
8101
1502
9722
9935
6189
1TR
3159
6723
8134
0843
3TR
47869
97351
61155
46662
31040
89133
62291
40554
16636
79442
77080
24293
36188
39623
18161
13753
61560
17508
19503
14119
37174
28851
84319
12255
08415
43783
80327
69271
10TR
50086
63330
50740
84011
73859
09979
25191
82056
15TR
96912
30177
93705
35950
30TR
39125
98723
92054
67774
2TỶ
789742
164549
524585
798824
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
37VL0201KS0225TV02
100N
82
09
80
200N
541
040
745
400N
8184
9040
4953
6917
8241
4737
6770
0739
9646
1TR
5580
1540
0492
3TR
46501
18721
60283
25125
47396
60609
22846
28232
72653
07387
34533
94543
79128
15416
14007
97358
31648
82486
91908
31622
52006
10TR
10807
99559
14760
66752
62970
58285
15TR
00221
72965
76424
30TR
98874
43432
30586
2TỶ
598809
227111
329494
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
1K1AG1K11K1
100N
39
23
95
200N
638
465
427
400N
2999
7178
2404
7899
5070
2908
0715
8712
0769
1TR
1101
4334
8734
3TR
04424
04298
83405
01974
53042
94487
97607
90466
25342
72852
28422
75830
72499
85094
46121
52587
47493
89468
56398
59821
15241
10TR
25673
25342
40468
99656
59193
06435
15TR
70870
52504
77177
30TR
29944
23684
90382
2TỶ
758428
813209
903911
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
1K1K1T1K1T01
100N
65
42
36
200N
637
808
048
400N
7508
9278
3100
3614
9433
6657
1756
7484
8772
1TR
9938
5561
6189
3TR
18190
44379
20050
68982
32210
18147
69746
42396
84752
32567
39367
52833
79408
04206
02150
39334
48691
53405
15094
67982
18140
10TR
38831
55066
16166
49217
78516
26389
15TR
78703
99880
48969
30TR
79476
00836
19679
2TỶ
878994
755951
373886
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K01T011AT01K1
100N
63
30
37
200N
427
562
882
400N
7263
3001
4253
2384
8467
6838
5527
5947
3020
1TR
8388
4722
7448
3TR
59727
38698
78391
84068
12310
49178
92773
78800
96631
61593
15216
75414
33096
68484
98879
76780
04593
03966
95547
90114
76621
10TR
94827
47735
58821
93959
70743
10473
15TR
49865
95603
47731
30TR
79641
53749
51813
2TỶ
146865
138673
869274
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai TP. HCMĐồng ThápCà Mau
1B2B01T01K1
100N
54
39
05
200N
771
451
736
400N
5814
1200
9563
4306
5349
0098
2547
6780
2021
1TR
9363
4407
1410
3TR
07279
75172
57873
75009
57964
96260
87092
83802
63591
79594
57034
51534
46045
53898
97359
13074
64481
56050
96027
75794
61135
10TR
18688
21270
53780
67241
81155
88551
15TR
71301
02920
52321
30TR
67103
83953
47117
2TỶ
235642
945447
906067
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL