KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K2 | K2T2 | K2T02 | |
100N | 87 | 05 | 56 |
200N | 511 | 895 | 598 |
400N | 1662 9829 5491 | 9546 5295 4948 | 5189 2612 0571 |
1TR | 9933 | 3248 | 5377 |
3TR | 27775 03682 86028 29134 97977 94053 18731 | 53752 16039 09924 59561 96057 46521 05154 | 40412 20646 50007 57253 73557 22190 98918 |
10TR | 51451 51823 | 53143 67802 | 41103 17008 |
15TR | 87980 | 06531 | 68371 |
30TR | 57042 | 61410 | 65988 |
2TỶ | 342426 | 448839 | 559333 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K06T02 | 2B | T02K2 | |
100N | 83 | 40 | 00 |
200N | 670 | 737 | 754 |
400N | 4278 0894 2126 | 5490 2501 2565 | 2172 6783 4717 |
1TR | 5718 | 5690 | 3169 |
3TR | 60369 56451 99354 96686 98778 51405 06319 | 96466 72370 56702 79992 78752 77317 74330 | 43757 31259 15497 50376 95520 61402 33102 |
10TR | 20478 26448 | 28960 21399 | 36006 73089 |
15TR | 72193 | 22142 | 73866 |
30TR | 21233 | 85205 | 12834 |
2TỶ | 538297 | 302987 | 605809 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2B2 | B06 | T02K2 | |
100N | 65 | 70 | 10 |
200N | 140 | 822 | 597 |
400N | 4347 6441 7933 | 4440 1714 1742 | 0878 4045 0406 |
1TR | 9065 | 0006 | 0355 |
3TR | 59349 94064 81843 74100 84751 29696 56713 | 12637 53506 57739 35540 39631 12674 36461 | 79184 62652 71425 99917 93523 74568 89329 |
10TR | 36128 80406 | 57496 44266 | 03814 62667 |
15TR | 48995 | 47006 | 71217 |
30TR | 77712 | 58965 | 20984 |
2TỶ | 753561 | 816262 | 114154 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA2 | 2K1 | ĐL2K1 | |
100N | 42 | 87 | 17 |
200N | 690 | 647 | 305 |
400N | 0943 5902 0008 | 8713 3405 1965 | 1730 2950 9145 |
1TR | 9908 | 9097 | 7545 |
3TR | 45250 68295 72726 72963 41305 99087 42526 | 89318 00485 33279 80300 33178 17644 11788 | 71776 75156 47818 36440 44193 01368 46764 |
10TR | 61776 05721 | 10840 47915 | 00366 62576 |
15TR | 57844 | 61210 | 27861 |
30TR | 26224 | 75755 | 32599 |
2TỶ | 416005 | 561177 | 958384 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2A7 | 2K1 | 2K1 | K1T2 | |
100N | 77 | 49 | 45 | 67 |
200N | 814 | 473 | 921 | 559 |
400N | 5550 1032 9695 | 1072 4290 5480 | 2639 6494 5937 | 8222 6098 9984 |
1TR | 9255 | 6920 | 7041 | 2812 |
3TR | 70326 63211 15178 57162 02840 45814 01760 | 26052 43578 39856 45402 86847 77146 64173 | 55726 47701 55725 90349 21414 55817 39725 | 84025 63369 11251 80709 40174 36012 99552 |
10TR | 51332 66486 | 39849 24564 | 94398 83914 | 48113 98005 |
15TR | 92442 | 53588 | 28527 | 53175 |
30TR | 48210 | 13192 | 74996 | 94031 |
2TỶ | 746458 | 663127 | 725278 | 659308 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL06 | 02KS06 | 25TV06 | |
100N | 18 | 84 | 92 |
200N | 116 | 267 | 245 |
400N | 1363 6288 1494 | 4470 3087 6289 | 3083 7429 0976 |
1TR | 7260 | 4134 | 6275 |
3TR | 30125 47466 70980 41869 58122 60175 14111 | 73546 59067 95733 03127 49009 99842 39699 | 76617 88042 94288 92141 30692 10895 89266 |
10TR | 34311 64974 | 15601 35947 | 65620 61862 |
15TR | 11969 | 04175 | 90128 |
30TR | 26773 | 15367 | 64581 |
2TỶ | 400673 | 217650 | 850008 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K1 | AG2K1 | 2K1 | |
100N | 61 | 32 | 21 |
200N | 034 | 472 | 833 |
400N | 9213 0789 3280 | 4648 7579 8739 | 1460 6030 7530 |
1TR | 7468 | 2366 | 4569 |
3TR | 48872 91460 55980 56530 07194 63009 59838 | 84893 61308 10229 40139 10269 11143 15497 | 80935 81803 11243 06826 80028 17015 07055 |
10TR | 67553 28320 | 64622 72582 | 46861 26911 |
15TR | 42712 | 60294 | 32304 |
30TR | 57184 | 70010 | 28941 |
2TỶ | 044980 | 123883 | 881799 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep