KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2B7 | 2K2 | K2T2 | K2T2 | |
100N | 44 | 62 | 32 | 76 |
200N | 236 | 208 | 538 | 070 |
400N | 4108 4143 7057 | 6537 5205 1985 | 8956 8505 3512 | 4340 4636 4194 |
1TR | 6192 | 5032 | 3801 | 2169 |
3TR | 45315 04815 69525 87276 07131 06778 04729 | 98374 18491 56834 63012 66863 55603 12266 | 81067 33828 52648 10388 12072 14915 83300 | 04590 99150 76554 45474 79467 37524 49534 |
10TR | 46767 96559 | 11506 81040 | 69019 04802 | 50157 64922 |
15TR | 58144 | 42372 | 96233 | 90875 |
30TR | 44831 | 01753 | 97125 | 73410 |
2TỶ | 377323 | 985816 | 070152 | 086719 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL06 | 02KS06 | 27TV06 | |
100N | 90 | 78 | 23 |
200N | 117 | 526 | 429 |
400N | 2219 2471 0131 | 3707 6472 8618 | 6931 2223 1268 |
1TR | 1012 | 7912 | 5927 |
3TR | 57581 15065 69663 21056 83275 75222 59694 | 91177 34709 99534 24575 28201 61128 08352 | 11830 42068 19490 78636 44579 22225 49803 |
10TR | 48393 08019 | 06726 78541 | 37847 81446 |
15TR | 59702 | 30973 | 33154 |
30TR | 07209 | 24265 | 03831 |
2TỶ | 323775 | 374812 | 885702 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K2 | AG2K2 | 2K2 | |
100N | 92 | 61 | 95 |
200N | 931 | 669 | 882 |
400N | 5278 2450 6878 | 9416 3251 9769 | 3668 2042 4531 |
1TR | 1234 | 7169 | 2910 |
3TR | 32477 45734 37535 78903 71238 11106 91653 | 78480 28374 82998 27332 25608 03976 60376 | 21014 06219 95925 71911 60447 62682 51608 |
10TR | 91458 98261 | 52209 33356 | 20152 74711 |
15TR | 01205 | 45590 | 92818 |
30TR | 25099 | 19428 | 07704 |
2TỶ | 086030 | 041393 | 786590 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K1 | K1T2 | K1T02 | |
100N | 80 | 30 | 61 |
200N | 914 | 164 | 308 |
400N | 6054 8824 1612 | 8921 1688 5206 | 9525 0291 3881 |
1TR | 5320 | 4787 | 5716 |
3TR | 00602 48298 13402 21941 07063 78905 52391 | 48361 59804 21093 43414 02269 15059 11474 | 98072 64723 34917 88583 92206 84152 85218 |
10TR | 94596 29574 | 95246 35253 | 13661 21661 |
15TR | 31907 | 32201 | 03242 |
30TR | 72587 | 12777 | 10073 |
2TỶ | 381211 | 555999 | 137269 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K06T02 | 2A | T2K1 | |
100N | 88 | 69 | 37 |
200N | 244 | 390 | 538 |
400N | 2376 2378 0523 | 2905 4589 8540 | 4652 9732 2873 |
1TR | 0983 | 6381 | 9955 |
3TR | 14732 57770 77823 90776 30939 75359 06070 | 86026 73302 02824 70471 69778 70538 66506 | 43327 23839 95017 16107 00566 86553 70617 |
10TR | 41323 34953 | 99347 27664 | 36684 75049 |
15TR | 05055 | 84641 | 16539 |
30TR | 69806 | 96561 | 46884 |
2TỶ | 044083 | 168043 | 447534 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2B2 | D06 | T02K1 | |
100N | 29 | 30 | 01 |
200N | 179 | 685 | 004 |
400N | 2715 5168 0889 | 0346 2514 3939 | 3218 3166 2997 |
1TR | 1538 | 7247 | 2200 |
3TR | 69073 50593 14754 08075 71216 62367 16122 | 90938 14466 35979 89895 42136 65168 06239 | 42618 99628 15023 96153 86592 76866 99321 |
10TR | 37629 63285 | 25854 22172 | 66879 24786 |
15TR | 51528 | 07277 | 95549 |
30TR | 41980 | 24601 | 67902 |
2TỶ | 851616 | 016834 | 914517 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA2 | 2K1 | ĐL2K1 | |
100N | 45 | 56 | 68 |
200N | 641 | 411 | 013 |
400N | 1826 6575 6193 | 4722 0322 0285 | 7664 2143 3485 |
1TR | 2828 | 8685 | 4569 |
3TR | 97529 94263 51846 53206 60796 60426 64698 | 83382 53681 66039 11136 50231 26643 35640 | 60577 47794 58035 23709 67046 73342 37633 |
10TR | 42389 23321 | 78228 21040 | 54055 47077 |
15TR | 06626 | 20547 | 98104 |
30TR | 04295 | 89663 | 11478 |
2TỶ | 504867 | 681688 | 277117 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep