KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K19T5 | 5B | T05K2 | |
100N | 63 | 18 | 38 |
200N | 556 | 086 | 189 |
400N | 1223 7238 8726 | 3766 0522 6652 | 0503 4711 0619 |
1TR | 0720 | 4265 | 9445 |
3TR | 50244 32316 73884 94934 83610 97573 37525 | 44121 10942 91897 41162 67001 80249 54706 | 52483 72612 52155 87375 26081 37418 91067 |
10TR | 51012 26807 | 19455 54301 | 01907 06614 |
15TR | 63852 | 93972 | 64386 |
30TR | 46159 | 30796 | 78034 |
2TỶ | 873004 | 503746 | 009476 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5B2 | B19 | T05K2 | |
100N | 58 | 96 | 76 |
200N | 206 | 188 | 601 |
400N | 8366 2209 2065 | 2994 6431 9627 | 2762 2659 8172 |
1TR | 7582 | 9710 | 3340 |
3TR | 01719 84629 85966 84761 85368 40742 28108 | 07286 92158 76984 02455 06527 32915 96310 | 95521 57048 68175 01107 27421 14738 16098 |
10TR | 13128 51438 | 07219 50394 | 63619 14490 |
15TR | 33220 | 02596 | 31811 |
30TR | 77967 | 16346 | 09259 |
2TỶ | 925544 | 350195 | 061197 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB5 | 5K2 | ĐL5K2 | |
100N | 39 | 17 | 12 |
200N | 305 | 959 | 185 |
400N | 2387 6179 6766 | 0836 6698 0618 | 3115 2044 4780 |
1TR | 4801 | 8809 | 9445 |
3TR | 00854 05939 43299 89094 24478 55258 30385 | 75335 42621 28412 43920 11439 80607 25272 | 52298 53645 07169 66496 71788 69815 73593 |
10TR | 40456 66777 | 18518 39856 | 78443 66703 |
15TR | 54856 | 50155 | 44656 |
30TR | 35038 | 32179 | 07977 |
2TỶ | 818977 | 124778 | 348148 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5A7 | 5K1 | 5K1 | K1T5 | |
100N | 97 | 92 | 93 | 15 |
200N | 686 | 007 | 664 | 599 |
400N | 4377 1639 1360 | 4544 8803 3653 | 8413 8129 1897 | 2146 5935 7417 |
1TR | 8034 | 8103 | 8192 | 4032 |
3TR | 16742 44258 87879 38903 41036 93944 80025 | 71088 53659 43379 42174 22237 28626 12752 | 45960 04785 26216 92377 05555 60685 81698 | 16525 94675 92230 02343 84193 67867 38912 |
10TR | 71675 53605 | 38640 32909 | 46096 01444 | 36361 06719 |
15TR | 91979 | 97686 | 52893 | 70281 |
30TR | 29764 | 23628 | 22510 | 58802 |
2TỶ | 250438 | 548228 | 885721 | 389755 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL19 | 05KS19 | 25TV19 | |
100N | 47 | 48 | 56 |
200N | 863 | 730 | 980 |
400N | 5051 8787 8452 | 7098 4547 9491 | 8099 6437 6060 |
1TR | 1167 | 1660 | 8254 |
3TR | 84087 06292 35318 58239 54247 01805 51840 | 16253 60536 18675 41223 13749 99138 37096 | 00971 71492 78869 16595 11273 95861 76441 |
10TR | 28977 23441 | 01610 25975 | 14165 65257 |
15TR | 45642 | 59051 | 08967 |
30TR | 86123 | 38713 | 04411 |
2TỶ | 022580 | 625838 | 600646 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K1 | AG5K1 | 5K1 | |
100N | 68 | 58 | 49 |
200N | 357 | 652 | 678 |
400N | 3608 2395 4820 | 8095 0458 4498 | 7697 5334 6130 |
1TR | 6483 | 7770 | 5380 |
3TR | 58983 73847 36944 41596 43569 25130 60166 | 95136 34878 56006 45243 18203 99812 87183 | 02026 43109 91048 97931 78328 83119 22747 |
10TR | 58567 07904 | 02676 63642 | 87642 85480 |
15TR | 76288 | 01494 | 24369 |
30TR | 27700 | 01238 | 24871 |
2TỶ | 102864 | 778196 | 832217 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K1 | K1T5 | K1T05 | |
100N | 07 | 58 | 27 |
200N | 014 | 006 | 275 |
400N | 0276 3127 5111 | 4824 0396 4067 | 3834 3787 4272 |
1TR | 2404 | 3105 | 7265 |
3TR | 55439 24640 07790 02560 10603 39596 39448 | 42727 13550 56587 25775 20829 29080 32373 | 87362 30380 78983 35899 26502 40216 19573 |
10TR | 37473 96561 | 94551 50456 | 98587 88861 |
15TR | 67788 | 60407 | 73457 |
30TR | 07077 | 25128 | 86158 |
2TỶ | 709186 | 616658 | 604951 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep