KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL19 | 05KS19 | 28TV19 | |
100N | 32 | 88 | 57 |
200N | 225 | 919 | 809 |
400N | 9948 5692 4380 | 7134 2425 4310 | 7444 2006 9975 |
1TR | 3036 | 6067 | 4103 |
3TR | 02339 38104 40500 12036 51345 60818 38611 | 03950 13897 70109 66442 53320 90615 14081 | 95688 06571 75057 15824 72601 89340 26736 |
10TR | 98864 08465 | 95466 47029 | 12368 23351 |
15TR | 35483 | 71180 | 36250 |
30TR | 29299 | 00380 | 29326 |
2TỶ | 364685 | 448568 | 438613 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K2 | AG5K2 | 5K2 | |
100N | 73 | 08 | 37 |
200N | 044 | 586 | 490 |
400N | 5873 8062 2096 | 8441 0948 1367 | 5026 6078 9268 |
1TR | 1731 | 7473 | 6911 |
3TR | 67280 45970 79386 28416 81340 17416 66451 | 10905 53398 50768 54546 25129 72288 93498 | 68760 60424 19553 43040 07952 70767 79208 |
10TR | 38583 89692 | 62449 82435 | 30780 25050 |
15TR | 51103 | 68281 | 53821 |
30TR | 41870 | 04364 | 55213 |
2TỶ | 555910 | 971592 | 905336 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K2 | K2T5 | K2T05 | |
100N | 63 | 49 | 19 |
200N | 922 | 347 | 565 |
400N | 5208 6814 5401 | 4447 5646 2719 | 9910 3966 1983 |
1TR | 9118 | 9989 | 9736 |
3TR | 23752 76342 28481 02994 19027 97730 85885 | 32571 65903 42559 49432 54815 46226 48937 | 01844 68262 75993 08295 43453 45737 30618 |
10TR | 77281 67463 | 81697 06942 | 71423 38712 |
15TR | 34282 | 90125 | 46709 |
30TR | 88887 | 80453 | 53175 |
2TỶ | 043270 | 585515 | 583930 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K19T5 | 5A | T5K1 | |
100N | 67 | 17 | 16 |
200N | 842 | 091 | 187 |
400N | 3419 7436 0731 | 7278 3094 4133 | 1461 7553 6765 |
1TR | 6304 | 2497 | 2249 |
3TR | 00372 54750 20397 26380 58758 61972 49268 | 92546 23233 07116 94963 96686 89978 46144 | 20563 07669 83555 70856 57285 10135 56979 |
10TR | 40814 15673 | 61321 65252 | 74060 80036 |
15TR | 99095 | 15376 | 18413 |
30TR | 68935 | 32907 | 80801 |
2TỶ | 482099 | 546110 | 224033 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5B2 | F18 | T05K1 | |
100N | 68 | 68 | 46 |
200N | 962 | 692 | 408 |
400N | 7684 8079 6155 | 9965 3983 3076 | 0023 7944 4283 |
1TR | 6245 | 2570 | 7653 |
3TR | 89968 21876 18784 73019 26534 08226 01524 | 00691 76961 95535 63775 10605 57840 34083 | 56032 03108 63997 57496 23348 21907 41338 |
10TR | 81820 03006 | 04811 74896 | 72193 01672 |
15TR | 09010 | 03155 | 32204 |
30TR | 59210 | 35113 | 90801 |
2TỶ | 068029 | 891919 | 047126 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG5A | 5K1 | ĐL5K1 | |
100N | 06 | 20 | 03 |
200N | 260 | 508 | 599 |
400N | 0254 3805 6242 | 5304 8258 7814 | 0810 1765 3622 |
1TR | 4566 | 6577 | 0902 |
3TR | 65594 08353 39902 74118 39954 78032 33482 | 00563 89910 03816 04590 92262 76786 18445 | 06072 62097 26213 24305 10201 37219 60589 |
10TR | 57459 63554 | 97848 62731 | 22841 67639 |
15TR | 42300 | 48192 | 82041 |
30TR | 07568 | 20558 | 18849 |
2TỶ | 827052 | 997822 | 757987 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5A7 | 5K1 | 5K1 | K1T5 | |
100N | 72 | 33 | 76 | 24 |
200N | 098 | 618 | 063 | 467 |
400N | 9321 5754 1047 | 2088 8870 4609 | 8382 3339 0236 | 7704 3352 6228 |
1TR | 8776 | 0705 | 6905 | 2110 |
3TR | 12526 27648 65268 68605 05594 29054 80904 | 50439 97087 33423 20478 70303 78318 67647 | 06281 56037 29174 93183 68547 52744 68141 | 31799 43616 87757 75990 74454 22957 33774 |
10TR | 00345 38205 | 58892 92139 | 39504 80237 | 42553 41215 |
15TR | 66437 | 50340 | 94409 | 09300 |
30TR | 84829 | 26214 | 20806 | 87256 |
2TỶ | 257662 | 039714 | 052182 | 454836 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep