KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8B7 | 8K2 | 8K2 | K2T8 | |
100N | 15 | 86 | 75 | 35 |
200N | 234 | 623 | 242 | 858 |
400N | 3738 8880 5167 | 3479 3075 6630 | 0871 0276 0707 | 2865 0008 2313 |
1TR | 9687 | 0894 | 2270 | 7249 |
3TR | 32680 76485 53757 88871 85803 23138 52842 | 91805 74768 19078 54697 23274 76889 59434 | 88880 73189 43544 35808 51902 73028 00716 | 64874 35686 02753 33259 14421 20309 73320 |
10TR | 21265 53897 | 69109 47947 | 41255 46815 | 96792 66455 |
15TR | 30040 | 24196 | 83281 | 77038 |
30TR | 92576 | 44516 | 64552 | 03332 |
2TỶ | 404033 | 759401 | 152205 | 989730 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL32 | 08KS32 | 28TV32 | |
100N | 75 | 53 | 32 |
200N | 391 | 423 | 949 |
400N | 2880 4469 2490 | 6743 3907 1185 | 5805 3968 7806 |
1TR | 5857 | 5512 | 2806 |
3TR | 76723 68825 74902 34692 28858 41915 95346 | 42622 65051 53737 81483 47336 20426 78777 | 19275 83473 49581 95114 39012 96676 92897 |
10TR | 50709 10298 | 42218 76343 | 09368 79911 |
15TR | 47401 | 04215 | 26025 |
30TR | 68438 | 63684 | 47165 |
2TỶ | 876748 | 204591 | 147653 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K2 | AG8K2 | 8K2 | |
100N | 34 | 29 | 01 |
200N | 820 | 241 | 725 |
400N | 1089 1629 3254 | 5160 3731 4246 | 2121 8191 8747 |
1TR | 2081 | 8516 | 0244 |
3TR | 57506 09048 74389 75804 11403 80641 14755 | 36882 97754 47188 42263 22137 41845 07796 | 61042 19691 62855 80377 05021 65349 81373 |
10TR | 46023 42819 | 43572 99281 | 23557 28371 |
15TR | 84779 | 01706 | 73800 |
30TR | 60079 | 53184 | 16817 |
2TỶ | 769983 | 563509 | 553796 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K1 | K1T8 | K1T08 | |
100N | 49 | 58 | 40 |
200N | 644 | 905 | 569 |
400N | 4792 1892 0923 | 9080 3494 5855 | 1960 8462 9815 |
1TR | 7405 | 9358 | 4346 |
3TR | 90153 30011 62071 83515 13076 33056 88943 | 57586 26563 40957 49170 75691 53859 44083 | 92722 19422 99805 10163 44403 01044 07429 |
10TR | 72367 73964 | 81318 68574 | 79373 21336 |
15TR | 87626 | 14248 | 02627 |
30TR | 66284 | 23680 | 15508 |
2TỶ | 892888 | 710835 | 320610 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K32T8 | 8A | T8K1 | |
100N | 85 | 80 | 17 |
200N | 471 | 234 | 640 |
400N | 1913 5110 9317 | 3103 3713 7508 | 5194 6343 4955 |
1TR | 3775 | 3632 | 3011 |
3TR | 87564 71121 78242 35101 89623 22665 35625 | 83717 91053 85436 30518 96314 57240 70545 | 76049 51764 96918 28736 52090 81365 63769 |
10TR | 66406 07334 | 25608 80753 | 75425 22989 |
15TR | 95531 | 60511 | 02071 |
30TR | 05303 | 39550 | 05106 |
2TỶ | 126750 | 664616 | 562587 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8B2 | F31 | T08K1 | |
100N | 80 | 28 | 71 |
200N | 309 | 195 | 994 |
400N | 8799 2289 5071 | 3937 6495 4663 | 4194 8472 5025 |
1TR | 6962 | 1616 | 6640 |
3TR | 52062 40469 18019 16097 96100 57097 31719 | 99551 56185 16859 60801 89192 08899 84794 | 25880 09851 64386 96566 40976 29327 21732 |
10TR | 11424 31803 | 05894 82097 | 96614 03906 |
15TR | 69435 | 82459 | 49448 |
30TR | 55475 | 09851 | 24895 |
2TỶ | 930547 | 531349 | 599345 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG8A | 8K1 | ĐL8K1 | |
100N | 54 | 29 | 97 |
200N | 951 | 637 | 715 |
400N | 2611 5324 5310 | 2286 3325 4982 | 0482 0303 3044 |
1TR | 1363 | 7441 | 1311 |
3TR | 25695 06095 30776 27805 80082 13080 55315 | 45398 33620 99117 18154 52795 47824 63208 | 15585 71203 68258 79514 68745 78102 41281 |
10TR | 35676 01580 | 03353 35483 | 91515 40596 |
15TR | 12404 | 50600 | 49207 |
30TR | 17663 | 23157 | 85777 |
2TỶ | 511058 | 851685 | 402537 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep