KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K45T11 | 11B | T11K2 | |
100N | 01 | 71 | 24 |
200N | 199 | 073 | 144 |
400N | 1396 2253 3146 | 8318 7132 5567 | 1751 4939 5855 |
1TR | 5735 | 0970 | 9094 |
3TR | 49896 62598 04422 91620 65184 38297 79547 | 58905 65724 57287 16590 28975 82185 12948 | 17382 10368 10645 74792 96847 48931 61191 |
10TR | 40929 75326 | 03739 31208 | 92394 76669 |
15TR | 67506 | 95299 | 61692 |
30TR | 07389 | 89038 | 71984 |
2TỶ | 008248 | 935985 | 875158 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11B2 | A46 | T11K2 | |
100N | 28 | 65 | 76 |
200N | 345 | 625 | 155 |
400N | 2161 2809 9390 | 3178 3068 9534 | 8622 5834 5453 |
1TR | 3576 | 5509 | 4591 |
3TR | 65874 43613 67007 37233 49514 34929 43027 | 95497 41411 62298 23395 17912 98194 54308 | 51483 45021 72766 94836 14978 41367 88018 |
10TR | 72922 36587 | 00889 33050 | 23189 51361 |
15TR | 50294 | 12542 | 02519 |
30TR | 77352 | 93835 | 78864 |
2TỶ | 800661 | 156111 | 760291 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG11B | 11K2 | ĐL11K2 | |
100N | 63 | 74 | 53 |
200N | 909 | 699 | 643 |
400N | 5672 8114 4857 | 6881 6855 3811 | 6790 6004 3887 |
1TR | 0790 | 1827 | 2986 |
3TR | 92623 02180 67084 58205 76643 14746 63264 | 00431 76092 26855 13189 43805 43148 75033 | 21903 86094 27795 10022 06821 07683 35994 |
10TR | 79875 03775 | 52434 15425 | 00778 15061 |
15TR | 18197 | 76873 | 98011 |
30TR | 65909 | 04557 | 69113 |
2TỶ | 750442 | 725037 | 302601 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11A7 | 11K1 | 11K1 | K1T11 | |
100N | 37 | 03 | 98 | 29 |
200N | 205 | 741 | 665 | 037 |
400N | 5296 7463 8401 | 3847 8332 4736 | 3466 5812 8298 | 4436 9907 7932 |
1TR | 7259 | 0232 | 6594 | 4029 |
3TR | 91543 95911 02491 75044 71259 05255 69264 | 89895 60552 44803 33766 07774 14266 48493 | 42113 05077 59151 00547 00046 20496 29939 | 91398 09173 15974 76893 07414 82135 84255 |
10TR | 28488 03654 | 08083 51727 | 52087 27541 | 66384 19230 |
15TR | 52411 | 41628 | 51368 | 06085 |
30TR | 12057 | 89298 | 38316 | 80867 |
2TỶ | 124069 | 733806 | 959578 | 100116 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL45 | 11KS45 | 24TV45 | |
100N | 37 | 86 | 10 |
200N | 564 | 703 | 585 |
400N | 5142 1255 5991 | 0204 3981 0188 | 3404 2718 5576 |
1TR | 3097 | 9897 | 7756 |
3TR | 25980 97580 11150 84546 63747 60328 93414 | 84635 61216 76995 16454 09911 45253 81869 | 90345 68863 34368 80803 46639 05036 78915 |
10TR | 01884 85437 | 38054 54843 | 67082 94681 |
15TR | 25908 | 13722 | 50345 |
30TR | 49772 | 13395 | 73483 |
2TỶ | 371698 | 203021 | 519432 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K1 | AG11K1 | 11K1 | |
100N | 22 | 41 | 55 |
200N | 217 | 511 | 913 |
400N | 6501 8525 2524 | 1600 1784 4258 | 0994 5649 3928 |
1TR | 7038 | 6027 | 1104 |
3TR | 28723 56086 69626 34397 66187 02667 47467 | 12044 52259 46184 70138 25861 67291 24703 | 59613 06586 69297 17926 98649 83140 10250 |
10TR | 97342 82570 | 69041 38320 | 91621 09562 |
15TR | 46288 | 73071 | 08150 |
30TR | 61864 | 99121 | 07834 |
2TỶ | 595072 | 384592 | 359865 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K1 | K1T11 | K1T11 | |
100N | 77 | 96 | 22 |
200N | 297 | 082 | 333 |
400N | 6194 1830 2642 | 9881 5402 3425 | 0657 7905 9997 |
1TR | 1679 | 5187 | 6396 |
3TR | 25962 34443 38415 92070 74843 73632 97934 | 16189 86786 83034 28716 95570 89282 06556 | 18729 26761 42655 44386 86849 19739 23946 |
10TR | 93387 42423 | 22802 10435 | 90587 92903 |
15TR | 16248 | 34493 | 42251 |
30TR | 67023 | 35149 | 92091 |
2TỶ | 510715 | 745686 | 297256 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep