KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12B7 | 12K2 | M12K2 | K2T12 | |
100N | 96 | 40 | 32 | 40 |
200N | 353 | 473 | 202 | 935 |
400N | 0318 4276 3302 | 8044 7854 0580 | 2093 8287 6662 | 0041 8859 0804 |
1TR | 8039 | 3119 | 8877 | 9345 |
3TR | 02603 24127 29622 79565 34614 08430 86785 | 86762 64072 37464 45510 87800 69134 80392 | 46983 82671 47219 81237 75462 51871 65823 | 60928 53305 22448 35484 25018 90796 39742 |
10TR | 69549 35533 | 86136 97158 | 97538 00167 | 51285 64586 |
15TR | 17315 | 92016 | 59629 | 58059 |
30TR | 16190 | 27591 | 94140 | 04946 |
2TỶ | 748424 | 681953 | 589388 | 937740 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL50 | 12KS50 | 25TV50 | |
100N | 07 | 23 | 28 |
200N | 588 | 882 | 862 |
400N | 2509 8565 7774 | 3705 1459 5232 | 0700 3379 4182 |
1TR | 5212 | 1199 | 5960 |
3TR | 09271 89136 93475 16239 81386 73893 33066 | 19118 06619 40676 52044 48406 98669 68144 | 52948 77517 77823 63654 69636 11909 37319 |
10TR | 51196 19113 | 93273 75229 | 31555 70384 |
15TR | 40015 | 69749 | 75634 |
30TR | 73765 | 66376 | 86690 |
2TỶ | 236488 | 810545 | 834181 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K2 | AG12K2 | 12K2 | |
100N | 77 | 62 | 20 |
200N | 651 | 032 | 425 |
400N | 5650 2035 2598 | 4867 6557 1930 | 6336 2103 3396 |
1TR | 7205 | 2072 | 6008 |
3TR | 67073 86378 65622 63890 04835 96676 25760 | 55957 80457 59852 28778 64018 04392 42864 | 06570 40232 44194 07338 86589 01671 24539 |
10TR | 38536 80302 | 38334 61862 | 92735 46927 |
15TR | 78744 | 93387 | 35150 |
30TR | 98073 | 70536 | 21009 |
2TỶ | 523780 | 880962 | 310324 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K1 | K1T12 | K1T12 | |
100N | 98 | 87 | 84 |
200N | 021 | 021 | 335 |
400N | 3539 9990 2647 | 8026 6926 3471 | 3012 9339 9707 |
1TR | 8083 | 6671 | 3957 |
3TR | 10435 29851 59941 03728 07166 83372 39854 | 83099 17192 96910 31352 08260 42687 51394 | 81722 88057 04966 34906 57330 97026 82294 |
10TR | 66531 21705 | 20752 89129 | 38631 22828 |
15TR | 41825 | 20570 | 99308 |
30TR | 80758 | 72956 | 21944 |
2TỶ | 559867 | 397320 | 406348 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K49T12 | 12A | T12K1 | |
100N | 61 | 70 | 66 |
200N | 936 | 781 | 359 |
400N | 8213 9709 8193 | 9271 5619 2751 | 5035 4575 0885 |
1TR | 4613 | 7412 | 6888 |
3TR | 41894 73648 38246 85968 70832 06726 55509 | 13284 13066 99571 36860 19347 40278 36558 | 89812 38915 84099 68174 53596 96751 82430 |
10TR | 26130 02056 | 29886 54901 | 68946 19901 |
15TR | 49154 | 76128 | 59526 |
30TR | 62954 | 86247 | 75522 |
2TỶ | 757594 | 175013 | 412785 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12B2 | B49 | T12K1 | |
100N | 12 | 43 | 38 |
200N | 917 | 743 | 491 |
400N | 7154 4208 6576 | 2172 1130 7446 | 6428 5588 4330 |
1TR | 8448 | 9354 | 6533 |
3TR | 89554 73688 60672 11219 45112 33275 43931 | 73776 22044 76801 80008 16312 71577 97464 | 63516 76203 87970 13503 56651 07167 29203 |
10TR | 89225 70608 | 09170 75455 | 62556 61078 |
15TR | 07758 | 95175 | 12723 |
30TR | 71700 | 46451 | 00646 |
2TỶ | 177075 | 309784 | 301940 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA12 | 12K1 | ĐL12K1 | |
100N | 68 | 14 | 46 |
200N | 742 | 701 | 669 |
400N | 1084 9126 2450 | 1433 5813 8097 | 5324 3433 8249 |
1TR | 7081 | 4587 | 2219 |
3TR | 62428 02167 66964 18524 93560 13041 25908 | 29269 35332 32301 85993 32264 37355 52357 | 50486 75284 32520 15894 39024 28079 80085 |
10TR | 51952 06738 | 14218 41607 | 35266 41190 |
15TR | 60811 | 08460 | 64549 |
30TR | 22089 | 99835 | 88828 |
2TỶ | 828599 | 655740 | 281952 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep