KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K2 | AG2K2 | 2K2 | |
100N | 87 | 44 | 24 |
200N | 526 | 785 | 698 |
400N | 4610 9982 0607 | 1640 1655 3852 | 1150 3170 5806 |
1TR | 0873 | 4034 | 7840 |
3TR | 19783 61953 20061 34558 69280 08655 48374 | 99599 58523 74665 70567 48708 87755 34885 | 84782 15591 51705 67436 84201 71479 33487 |
10TR | 75616 56807 | 30480 80794 | 93434 14227 |
15TR | 37298 | 21145 | 13448 |
30TR | 46731 | 25642 | 28834 |
2TỶ | 020859 | 331765 | 951557 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K2 | K2T2 | K2T02 | |
100N | 26 | 19 | 57 |
200N | 568 | 198 | 038 |
400N | 8397 4618 4472 | 2258 2764 1716 | 8603 9243 0822 |
1TR | 6615 | 3921 | 2643 |
3TR | 27660 23873 34190 50102 07084 15307 14814 | 69067 35526 01073 37854 95417 87750 89889 | 44854 12226 20256 62371 86186 91292 27797 |
10TR | 89833 83028 | 80553 55356 | 65121 89663 |
15TR | 52028 | 27204 | 95696 |
30TR | 70467 | 27401 | 65300 |
2TỶ | 513419 | 659906 | 020678 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K02T02 | 2B | 02K2 | |
100N | 42 | 62 | 99 |
200N | 124 | 929 | 979 |
400N | 6488 5616 0048 | 5653 8007 7898 | 4265 5692 8647 |
1TR | 1939 | 7840 | 6741 |
3TR | 11418 26641 74991 18217 56173 78836 61259 | 52264 93900 14961 35286 78922 34738 19654 | 49355 06038 55141 38646 07862 98011 74354 |
10TR | 82287 64539 | 69168 30296 | 60760 58767 |
15TR | 11009 | 85766 | 32760 |
30TR | 74934 | 89810 | 04495 |
2TỶ | 492741 | 478266 | 421594 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2B2 | A07 | T02K2 | |
100N | 75 | 75 | 06 |
200N | 327 | 031 | 999 |
400N | 0224 1142 9498 | 6031 2422 3683 | 2505 2731 7405 |
1TR | 4307 | 4245 | 8845 |
3TR | 42416 21863 53595 93912 68733 32276 06557 | 38718 10786 37820 97733 23510 46228 89542 | 79623 21454 81357 05058 56871 29231 70227 |
10TR | 24224 69744 | 67926 20518 | 34635 07591 |
15TR | 47325 | 20395 | 62805 |
30TR | 17512 | 34894 | 97197 |
2TỶ | 914147 | 983216 | 005522 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG2B | 2K2 | DL2K2 | |
100N | 72 | 52 | 09 |
200N | 058 | 194 | 252 |
400N | 0422 8570 3931 | 8712 8062 9105 | 6794 3390 2662 |
1TR | 6972 | 6722 | 8158 |
3TR | 11513 53857 21918 46077 75694 56278 50928 | 74770 42917 02568 20309 20327 51087 85951 | 96396 57265 80834 56121 06944 58534 00094 |
10TR | 26026 27376 | 14637 25339 | 83046 35655 |
15TR | 43800 | 58351 | 70452 |
30TR | 26458 | 30092 | 66997 |
2TỶ | 202501 | 263528 | 443335 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2A7 | 2K1 | K1T2 | 2K1 | |
100N | 43 | 62 | 22 | 63 |
200N | 972 | 791 | 815 | 941 |
400N | 5304 6164 6012 | 7103 1616 9707 | 0638 0899 3977 | 3650 9070 9772 |
1TR | 6738 | 1632 | 6926 | 0569 |
3TR | 80530 33381 27871 15948 61107 46750 05832 | 04737 71585 31440 83956 40759 09324 02862 | 04311 81077 53958 44397 17768 99108 55486 | 79138 10385 73455 18818 96129 94607 40276 |
10TR | 39204 87362 | 72318 30933 | 35557 77837 | 51658 72304 |
15TR | 67333 | 47539 | 31602 | 00874 |
30TR | 46225 | 00565 | 62859 | 40260 |
2TỶ | 797914 | 904301 | 949576 | 113076 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL06 | 02KS06 | 24TV06 | |
100N | 95 | 23 | 62 |
200N | 427 | 290 | 151 |
400N | 3523 9781 9034 | 5841 4961 9388 | 2030 2204 8241 |
1TR | 1183 | 5316 | 2541 |
3TR | 15288 52445 22409 66577 62725 31802 43627 | 44836 46698 03752 26701 56269 59524 64559 | 99612 27993 80322 76053 56317 19741 51015 |
10TR | 63526 95552 | 63534 91685 | 95412 61957 |
15TR | 99723 | 19234 | 43654 |
30TR | 33327 | 02268 | 67009 |
2TỶ | 279815 | 964483 | 959945 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep