KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG2B | 2K2 | ĐL2K2 | |
100N | 90 | 68 | 79 |
200N | 495 | 830 | 985 |
400N | 6059 8286 7662 | 8785 1427 7505 | 7365 8597 7341 |
1TR | 4460 | 9445 | 3100 |
3TR | 59481 77636 72194 86652 20392 09403 11707 | 21674 66169 70783 07922 57668 67497 57090 | 63434 31902 54669 97355 58529 20445 65093 |
10TR | 10664 65196 | 48992 29716 | 00950 06894 |
15TR | 83996 | 40835 | 63679 |
30TR | 74333 | 54440 | 10835 |
2TỶ | 378604 | 514708 | 122393 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2B7 | 2K2 | M2K2 | K2T2 | |
100N | 07 | 77 | 14 | 80 |
200N | 178 | 641 | 898 | 996 |
400N | 2610 9350 1197 | 9351 4543 0457 | 2227 2975 9282 | 4792 7208 3101 |
1TR | 0069 | 9001 | 5855 | 4809 |
3TR | 16720 56544 89365 11927 54041 00487 82506 | 01380 47514 43070 82097 23406 17348 80811 | 48332 42923 56152 73353 46872 06330 14308 | 12565 38030 72207 77516 05649 20522 39212 |
10TR | 71283 66208 | 38433 42599 | 22234 72328 | 68818 09455 |
15TR | 66066 | 80916 | 69970 | 82036 |
30TR | 00145 | 39477 | 12048 | 82302 |
2TỶ | 712662 | 669649 | 675133 | 176200 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL06 | 02KS06 | 26TV06 | |
100N | 89 | 11 | 80 |
200N | 374 | 602 | 791 |
400N | 2359 6962 6013 | 2153 3752 9634 | 4783 8333 2639 |
1TR | 4131 | 2812 | 6535 |
3TR | 92025 80952 35839 51668 91600 28576 67481 | 27904 57467 37066 13275 12023 96683 86836 | 49990 96066 89937 40411 43125 28956 95051 |
10TR | 08284 69518 | 81456 92260 | 48548 30758 |
15TR | 59267 | 41951 | 81889 |
30TR | 18331 | 36269 | 05535 |
2TỶ | 028867 | 615641 | 112242 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K2 | AG2K2 | 2K2 | |
100N | 50 | 46 | 54 |
200N | 742 | 240 | 804 |
400N | 6999 6743 1174 | 6515 6755 1684 | 0086 9768 2830 |
1TR | 0993 | 6473 | 7083 |
3TR | 89752 87841 30740 29466 35109 56664 78468 | 22497 96373 33161 71007 38349 75225 63049 | 60042 66296 85568 10818 65205 35494 81107 |
10TR | 85568 03630 | 84049 07466 | 51618 55636 |
15TR | 63272 | 96957 | 19936 |
30TR | 12630 | 74365 | 79811 |
2TỶ | 744772 | 467949 | 524135 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K2 | K2T2 | K2T02 | |
100N | 08 | 21 | 69 |
200N | 323 | 005 | 996 |
400N | 7442 1310 9614 | 6509 2389 0659 | 6068 0169 6993 |
1TR | 1369 | 3991 | 3971 |
3TR | 64283 76239 20542 65579 11960 84644 26951 | 45784 03954 87096 44225 99035 12823 47737 | 70555 30895 44217 03374 33700 55567 67522 |
10TR | 34642 24489 | 28404 70623 | 00964 07292 |
15TR | 30304 | 64097 | 71112 |
30TR | 63132 | 57034 | 19839 |
2TỶ | 951814 | 033235 | 183323 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K06T02 | 2A | T02K1 | |
100N | 79 | 43 | 11 |
200N | 832 | 259 | 048 |
400N | 2661 0517 3154 | 3616 5594 9223 | 1697 0481 3086 |
1TR | 3708 | 2309 | 1252 |
3TR | 01640 72604 79660 43676 75568 82586 16831 | 28446 90293 34302 47050 17809 71676 28870 | 88569 99879 75451 61441 37317 57669 00840 |
10TR | 35302 62598 | 79978 09608 | 01181 28915 |
15TR | 19869 | 10470 | 98437 |
30TR | 54072 | 09162 | 31265 |
2TỶ | 185940 | 170988 | 383177 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2B2 | C06 | T02K1 | |
100N | 71 | 05 | 03 |
200N | 862 | 876 | 965 |
400N | 0706 2809 0002 | 0701 5625 4535 | 2997 3796 0012 |
1TR | 3081 | 7924 | 3627 |
3TR | 85119 66413 76310 37679 17108 29810 40631 | 91929 42584 75842 91011 32419 43512 26201 | 46279 51137 04552 74080 34743 06189 73273 |
10TR | 27415 85478 | 39295 65571 | 96636 11103 |
15TR | 71275 | 55185 | 15605 |
30TR | 70654 | 52305 | 86550 |
2TỶ | 484051 | 394194 | 502455 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep