KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K2 | AG-7K2 | 7K2 | |
100N | 44 | 64 | 41 |
200N | 084 | 131 | 124 |
400N | 0802 6753 5156 | 3263 6105 4327 | 0362 5624 3039 |
1TR | 2179 | 1751 | 4326 |
3TR | 34691 80585 24786 69588 78722 40471 55065 | 05316 54886 34797 52146 25139 86016 09043 | 50301 77684 04530 79201 07234 01492 82309 |
10TR | 35486 50726 | 01728 59791 | 41941 24481 |
15TR | 47776 | 62931 | 82077 |
30TR | 42216 | 65134 | 01465 |
2TỶ | 930945 | 693029 | 985502 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K2 | K2T7 | K2T07 | |
100N | 05 | 68 | 23 |
200N | 136 | 796 | 961 |
400N | 5800 8525 1415 | 5461 3578 4741 | 7321 8808 6985 |
1TR | 7710 | 5306 | 0135 |
3TR | 48799 31776 15523 86708 21826 93468 25049 | 08744 55748 73087 88030 78276 01977 12428 | 06752 57604 33711 28047 66875 70058 50000 |
10TR | 01485 05191 | 96009 66725 | 89675 26194 |
15TR | 73544 | 99599 | 49543 |
30TR | 96464 | 78524 | 92670 |
2TỶ | 482041 | 992167 | 949987 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K28-T7 | 7B | T7-K2 | |
100N | 96 | 47 | 25 |
200N | 884 | 845 | 644 |
400N | 9823 8115 2756 | 1756 9902 0899 | 1530 2355 9311 |
1TR | 5698 | 3824 | 7633 |
3TR | 61497 01339 16767 23192 70835 84240 73969 | 71667 86791 32513 11702 66101 09075 89697 | 06387 79323 07072 49181 52689 53786 54205 |
10TR | 95258 32282 | 17556 39090 | 93613 92445 |
15TR | 16046 | 15155 | 44056 |
30TR | 10568 | 57924 | 54180 |
2TỶ | 637680 | 233510 | 378725 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7B2 | D28 | T07K2 | |
100N | 78 | 88 | 09 |
200N | 665 | 135 | 111 |
400N | 2590 6522 4459 | 3829 0974 0207 | 7416 1395 7871 |
1TR | 0264 | 5181 | 6279 |
3TR | 62190 05006 84667 03219 90577 27244 76232 | 67520 41036 26744 36851 45601 57791 48853 | 81994 02598 13272 08670 79249 17906 86073 |
10TR | 52104 85925 | 29338 54881 | 35952 82254 |
15TR | 35311 | 06271 | 87568 |
30TR | 65289 | 09300 | 26601 |
2TỶ | 401224 | 589902 | 331611 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB7 | 7K2 | ĐL7K2 | |
100N | 63 | 86 | 02 |
200N | 432 | 675 | 761 |
400N | 3439 3393 4628 | 4304 7760 1598 | 4480 9212 5789 |
1TR | 6771 | 4631 | 2580 |
3TR | 39505 10460 91344 08191 90926 03478 38565 | 22212 15660 40955 25288 27224 52907 60200 | 85927 46864 17011 66690 91983 25705 46009 |
10TR | 90083 22729 | 85452 91099 | 90699 88324 |
15TR | 01696 | 07748 | 54378 |
30TR | 54602 | 03821 | 40165 |
2TỶ | 864312 | 516962 | 439388 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7A7 | 7K1 | K1T7 | K1T7 | |
100N | 47 | 73 | 61 | 90 |
200N | 489 | 470 | 483 | 787 |
400N | 4393 8701 6051 | 0247 6124 8733 | 0874 0891 7653 | 4720 9492 0508 |
1TR | 9835 | 5675 | 4960 | 9000 |
3TR | 47061 22274 38546 73011 93430 66049 51452 | 23094 91317 64786 21941 31327 90752 47357 | 58587 46232 59640 49114 82785 09025 53424 | 60918 18377 06168 94547 53082 23763 61928 |
10TR | 99069 70993 | 71312 61774 | 31364 82512 | 36670 15051 |
15TR | 14848 | 47595 | 98758 | 31430 |
30TR | 88437 | 75585 | 70394 | 28286 |
2TỶ | 532915 | 594675 | 949304 | 665624 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL27 | 07KS27 | 27TV27 | |
100N | 99 | 30 | 94 |
200N | 006 | 442 | 191 |
400N | 7078 6889 6010 | 3092 9098 7545 | 8744 4810 7922 |
1TR | 6900 | 4943 | 0701 |
3TR | 15591 54880 18879 90310 80263 91073 51748 | 11547 84639 48025 63040 99819 36118 37396 | 06863 51768 70183 68962 81431 49189 63425 |
10TR | 91348 03565 | 62230 53187 | 06978 88740 |
15TR | 27679 | 71049 | 99213 |
30TR | 62980 | 37276 | 44025 |
2TỶ | 022682 | 162649 | 524046 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep