KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL28 | 07KS28 | 28TV28 | |
100N | 36 | 45 | 94 |
200N | 905 | 517 | 779 |
400N | 5037 2072 8420 | 2450 5427 4348 | 3641 4779 3351 |
1TR | 8963 | 6365 | 3354 |
3TR | 15899 63989 15279 08408 14178 32797 32468 | 41849 04981 81206 72580 15977 65386 13900 | 76086 46524 06199 21675 12306 55005 80918 |
10TR | 92976 16517 | 90899 89330 | 23397 97487 |
15TR | 87230 | 96261 | 84971 |
30TR | 99497 | 71366 | 62518 |
2TỶ | 228974 | 071728 | 940657 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K2 | AG7K2 | 7K2 | |
100N | 09 | 76 | 73 |
200N | 540 | 263 | 820 |
400N | 7723 0943 1791 | 6683 6689 4658 | 3320 3838 1319 |
1TR | 2214 | 9783 | 7886 |
3TR | 89263 06080 87897 89396 13494 05916 34204 | 78519 89810 49788 12842 83762 44795 54039 | 24598 99390 32271 23405 13820 93205 92403 |
10TR | 86710 35309 | 92924 15109 | 23293 19532 |
15TR | 17020 | 59411 | 10353 |
30TR | 98197 | 68169 | 34797 |
2TỶ | 155832 | 517418 | 534691 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K2 | K2T7 | K2T07 | |
100N | 75 | 47 | 14 |
200N | 937 | 052 | 479 |
400N | 0241 9619 6207 | 4407 6801 9522 | 1639 1725 8907 |
1TR | 1841 | 2036 | 9415 |
3TR | 37679 80465 97185 76990 13822 54513 75271 | 23028 72480 80536 20411 26469 54321 27767 | 75453 00103 16443 98568 48837 83969 58240 |
10TR | 17744 99583 | 73334 92396 | 27800 27027 |
15TR | 16723 | 34723 | 00812 |
30TR | 70715 | 69105 | 39345 |
2TỶ | 976905 | 969920 | 931077 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K28T7 | 7B | T7K2 | |
100N | 74 | 80 | 62 |
200N | 165 | 412 | 529 |
400N | 4455 4067 6368 | 2158 7108 6854 | 2638 8561 5609 |
1TR | 2261 | 6754 | 9735 |
3TR | 21851 68012 51366 14661 80686 17720 29198 | 91316 47304 55905 77801 63638 72405 69666 | 10159 47408 84747 20290 30481 29251 88032 |
10TR | 76985 53915 | 67932 68924 | 93587 22153 |
15TR | 29749 | 29511 | 50532 |
30TR | 56421 | 80778 | 82336 |
2TỶ | 724170 | 918294 | 365899 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7B2 | F27 | T07K2 | |
100N | 81 | 01 | 01 |
200N | 044 | 570 | 917 |
400N | 2917 3082 0602 | 7923 1208 6293 | 7021 9998 4674 |
1TR | 4783 | 3875 | 2453 |
3TR | 11247 36066 81045 99970 41288 39493 11563 | 05320 71165 11481 59872 28495 17277 25278 | 46452 86841 84745 08350 79137 75106 60237 |
10TR | 70573 66278 | 90586 20194 | 37069 47419 |
15TR | 45360 | 26377 | 02014 |
30TR | 99057 | 24327 | 63801 |
2TỶ | 251779 | 670458 | 273804 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG7A | 7K1 | ĐL7K1 | |
100N | 42 | 66 | 87 |
200N | 296 | 493 | 550 |
400N | 4855 2648 7629 | 6287 5137 2427 | 5410 1107 9517 |
1TR | 1238 | 5443 | 7795 |
3TR | 30829 06208 14192 30547 65637 63574 63668 | 20456 69290 33081 20100 86720 35341 80104 | 47319 98374 89071 76929 63408 16364 19705 |
10TR | 01131 68321 | 39937 50548 | 27553 31240 |
15TR | 01749 | 07425 | 20080 |
30TR | 90512 | 20564 | 34310 |
2TỶ | 953179 | 574449 | 859324 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7A7 | 7K1 | 7K1 | K1T7 | |
100N | 71 | 92 | 80 | 67 |
200N | 187 | 176 | 700 | 698 |
400N | 5067 2804 5538 | 6741 1564 9287 | 0599 6283 9506 | 8359 4459 7672 |
1TR | 8783 | 7840 | 4052 | 9546 |
3TR | 98359 08113 25369 52640 85371 83541 74854 | 55141 26396 16289 75197 21882 11086 19338 | 86386 05394 94254 00357 83498 21966 24924 | 81504 96499 92477 26430 39123 66654 18893 |
10TR | 65652 68962 | 41804 11822 | 20311 89425 | 34217 41861 |
15TR | 89667 | 73541 | 23156 | 07342 |
30TR | 39891 | 86284 | 58079 | 03544 |
2TỶ | 763607 | 921098 | 820295 | 833758 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep