KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K2 | K2T8 | K2T8 | |
100N | 16 | 33 | 90 |
200N | 511 | 461 | 528 |
400N | 0629 7024 2541 | 1494 8516 4786 | 6523 5976 4943 |
1TR | 8614 | 3313 | 9422 |
3TR | 57952 00571 15723 36135 86192 86622 32534 | 61660 91510 74065 47993 83985 14342 37916 | 30724 88213 04105 11837 43757 55272 01961 |
10TR | 74792 59735 | 68057 63966 | 57026 57274 |
15TR | 23557 | 19663 | 95346 |
30TR | 74075 | 79500 | 23800 |
2TỶ | 227715 | 455702 | 059508 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K32T08 | 8B | T08K2 | |
100N | 37 | 20 | 49 |
200N | 570 | 939 | 154 |
400N | 8672 8649 0686 | 9809 7676 8827 | 0065 1980 4506 |
1TR | 6368 | 3179 | 3703 |
3TR | 89590 55908 04422 76726 10205 88762 14468 | 65596 25354 14842 49221 05731 66472 04949 | 34860 72429 85506 82919 46591 92147 13575 |
10TR | 06600 91046 | 27750 10340 | 57128 78568 |
15TR | 97468 | 17117 | 70508 |
30TR | 63100 | 19755 | 86942 |
2TỶ | 117668 | 825826 | 120739 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8C2 | A33 | T08K2 | |
100N | 73 | 00 | 91 |
200N | 868 | 845 | 899 |
400N | 9135 6026 9284 | 5067 9914 8793 | 7110 6866 8355 |
1TR | 9962 | 0690 | 7661 |
3TR | 29633 02789 38727 56168 75664 81255 49583 | 31641 61627 17102 06123 45172 41173 73772 | 75888 56126 69952 30169 98364 11934 54765 |
10TR | 37193 52458 | 49545 36751 | 06236 23249 |
15TR | 47293 | 10372 | 04067 |
30TR | 62696 | 79360 | 00850 |
2TỶ | 681976 | 621201 | 615117 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG8B | 8K2 | ĐL8K2 | |
100N | 69 | 52 | 69 |
200N | 703 | 040 | 167 |
400N | 4386 3585 1296 | 6256 2731 6360 | 8162 7049 0510 |
1TR | 5423 | 2025 | 4724 |
3TR | 17628 72672 06197 07453 18998 54749 48680 | 00763 64224 30926 17583 15139 50997 37460 | 07864 47201 75109 05564 02315 99800 53828 |
10TR | 46724 40795 | 29372 20349 | 27168 86062 |
15TR | 74336 | 18369 | 06559 |
30TR | 57021 | 57634 | 98514 |
2TỶ | 017084 | 966293 | 066838 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8B7 | 8K2 | T8K2 | 8K2 | |
100N | 29 | 78 | 80 | 53 |
200N | 171 | 947 | 263 | 546 |
400N | 5322 1526 2023 | 1112 3766 9754 | 9201 1279 0085 | 5123 4442 5730 |
1TR | 6135 | 8286 | 2167 | 3093 |
3TR | 16141 09981 69349 11662 68735 64167 18608 | 73075 62900 30054 30774 36227 02771 07835 | 09713 43783 05952 85728 62008 76700 87820 | 91231 32451 68691 83046 62650 65258 13341 |
10TR | 77899 01191 | 33473 22443 | 12317 38493 | 57994 16924 |
15TR | 46625 | 06023 | 87085 | 66876 |
30TR | 76736 | 98726 | 27592 | 46550 |
2TỶ | 744302 | 516755 | 568027 | 821316 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL32 | 08KS32 | 24TV32 | |
100N | 03 | 94 | 25 |
200N | 745 | 229 | 522 |
400N | 6411 1101 8812 | 9124 3933 4155 | 5589 3997 5862 |
1TR | 5479 | 8681 | 9672 |
3TR | 82782 96091 85206 17184 41575 52382 31964 | 06892 95956 09776 35821 04054 09712 95986 | 79665 38741 75353 71271 18479 92941 66874 |
10TR | 45783 92208 | 37121 05115 | 98271 33322 |
15TR | 14646 | 59457 | 44506 |
30TR | 36395 | 02056 | 69798 |
2TỶ | 103500 | 455962 | 261739 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K1 | AG-8K1 | 8K1 | |
100N | 94 | 64 | 32 |
200N | 692 | 932 | 545 |
400N | 5534 5635 1400 | 9161 0600 3092 | 4062 2349 3191 |
1TR | 4709 | 5113 | 7597 |
3TR | 84478 97285 16765 07240 28510 71910 72512 | 54712 45873 27399 77707 82614 54088 63907 | 38767 81096 28596 13964 69683 45625 11915 |
10TR | 66740 06108 | 58443 04243 | 28865 18303 |
15TR | 49733 | 55087 | 74163 |
30TR | 65419 | 69638 | 39102 |
2TỶ | 025958 | 674404 | 554919 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep