KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K2 | K2T9 | K2T09 | |
100N | 04 | 97 | 53 |
200N | 871 | 871 | 388 |
400N | 9032 9281 1272 | 0268 5899 9069 | 2717 2024 4603 |
1TR | 3601 | 1470 | 9732 |
3TR | 49726 53861 04327 99472 24413 53963 60629 | 87067 71092 78932 99036 42783 62282 02508 | 57622 57364 05023 80890 45075 42677 93046 |
10TR | 55782 70953 | 41175 55835 | 06595 30820 |
15TR | 58744 | 56742 | 97186 |
30TR | 24425 | 05703 | 87419 |
2TỶ | 354894 | 462687 | 221569 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K37-T9 | 9B | T9-K2 | |
100N | 15 | 01 | 57 |
200N | 502 | 411 | 213 |
400N | 5454 0458 1844 | 2916 3412 7321 | 2600 7481 9017 |
1TR | 2637 | 9549 | 4568 |
3TR | 31234 59359 04559 46807 19513 02082 08473 | 89411 85573 57194 26447 05151 69949 55939 | 10659 28496 95674 28438 18164 15649 85373 |
10TR | 02133 85231 | 51672 35569 | 39562 32128 |
15TR | 24599 | 83946 | 17020 |
30TR | 01888 | 47902 | 58987 |
2TỶ | 651987 | 404594 | 264398 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9C2 | D37 | T09K2 | |
100N | 09 | 57 | 23 |
200N | 772 | 796 | 889 |
400N | 7646 1897 8481 | 0644 2868 1710 | 2767 4369 3170 |
1TR | 5996 | 9142 | 7476 |
3TR | 26546 81184 05246 07945 48966 03485 08240 | 35941 72229 69899 25685 69962 18356 64407 | 30002 63585 05250 74938 82927 17910 68890 |
10TR | 48118 85862 | 77097 36235 | 64491 53285 |
15TR | 40546 | 95313 | 70305 |
30TR | 84245 | 08147 | 47033 |
2TỶ | 883267 | 896123 | 738139 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB9 | 9K2 | ĐL9K2 | |
100N | 22 | 90 | 88 |
200N | 507 | 058 | 647 |
400N | 4457 8210 4036 | 5037 1708 4314 | 2513 1938 6713 |
1TR | 0101 | 2530 | 9959 |
3TR | 80364 81953 72084 45396 75513 49115 99089 | 29038 31038 26934 60865 29999 84549 96101 | 67960 93816 99390 46591 09374 11467 83810 |
10TR | 08835 60400 | 77309 84276 | 98686 84424 |
15TR | 93981 | 51360 | 57941 |
30TR | 29519 | 65421 | 53907 |
2TỶ | 136323 | 308646 | 629836 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9B7 | 9K2 | K2T9 | K2T9 | |
100N | 00 | 70 | 01 | 84 |
200N | 063 | 476 | 701 | 371 |
400N | 1161 6083 4539 | 4577 7839 0817 | 4928 8291 1801 | 0862 4681 7447 |
1TR | 2941 | 9080 | 9202 | 2106 |
3TR | 12838 70649 19005 44672 85134 80224 07067 | 13338 32880 79050 35355 74373 97162 70434 | 78283 77984 25266 62161 25142 04921 33966 | 74962 53190 36382 68403 58678 76700 55936 |
10TR | 73274 09354 | 64707 24480 | 31657 12602 | 27820 76794 |
15TR | 77791 | 25447 | 16163 | 53150 |
30TR | 99397 | 03492 | 65928 | 74070 |
2TỶ | 945367 | 727269 | 784953 | 018012 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL36 | 09KS36 | 27TV36 | |
100N | 30 | 19 | 62 |
200N | 620 | 022 | 111 |
400N | 5352 9905 5539 | 2327 7952 8955 | 4625 7365 8070 |
1TR | 6736 | 6910 | 0783 |
3TR | 84433 76467 61282 00631 04322 49666 63039 | 80001 44662 98310 58517 93549 64912 86886 | 67101 92128 26627 30765 29454 75342 12499 |
10TR | 89137 09402 | 25993 06045 | 98591 98480 |
15TR | 47155 | 06801 | 88271 |
30TR | 04489 | 00001 | 96613 |
2TỶ | 122703 | 816525 | 489358 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K1 | AG-9K1 | 9K1 | |
100N | 68 | 58 | 81 |
200N | 441 | 706 | 518 |
400N | 1560 5003 1740 | 5772 1881 1478 | 2976 1265 8442 |
1TR | 5395 | 9835 | 4024 |
3TR | 59313 36777 27077 89346 55456 46651 18819 | 35003 31806 54506 99249 27724 21940 38844 | 01302 99232 89791 78908 87369 37647 55760 |
10TR | 23794 84022 | 51605 64867 | 49597 50068 |
15TR | 79441 | 70745 | 24966 |
30TR | 73290 | 93792 | 05364 |
2TỶ | 863216 | 885660 | 765853 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep